Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Increase
ɪnˈkris
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Increase -
to become or make greater in size, amount, intensity, or degree
Ví dụ: The company plans to increase its production by 20% next year.
Sử dụng: formalBối cảnh: business, academic, and professional settings
Ghi chú: Commonly used in formal contexts to indicate growth or expansion.
to become or make more numerous
Ví dụ: The number of students in the class increased significantly after the announcement.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic and professional settings
Ghi chú: Used to describe a rise in quantity or population.
to make something greater in value or price
Ví dụ: The company decided to increase the price of its products due to rising costs.
Sử dụng: formalBối cảnh: business and economic discussions
Ghi chú: Often used in the context of pricing strategies and financial matters.
to become or make more intense or strong
Ví dụ: Her anxiety increased as the deadline approached.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Used in everyday language to express heightened emotions or feelings.
Từ đồng nghĩa của Increase
expand
To increase in size or scope, to make larger or more extensive.
Ví dụ: The company plans to expand its operations to new markets.
Ghi chú: Expanding implies growth or extension in a physical or conceptual sense.
augment
To make something greater by adding to it, to increase in size, amount, or degree.
Ví dụ: She augmented her income by taking on a part-time job.
Ghi chú: Augmenting often involves adding something to enhance or improve the existing.
enlarge
To make or become bigger or more extensive, to increase in size.
Ví dụ: The architect plans to enlarge the windows to let in more natural light.
Ghi chú: Enlarging specifically refers to making something physically larger.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Increase
Ramp up
To increase something quickly or to a higher level.
Ví dụ: The company decided to ramp up production to meet the increasing demand.
Ghi chú: This phrase implies a rapid or significant increase.
Boost
To increase or improve something.
Ví dụ: The new marketing campaign helped boost sales by 20%.
Ghi chú: It suggests a positive and impactful increase.
Scale up
To increase the size, amount, or extent of something.
Ví dụ: The organization plans to scale up its operations to reach a larger audience.
Ghi chú: It often refers to expanding or growing in a structured manner.
Up the ante
To increase the level of something, especially in a competitive situation.
Ví dụ: The competitors decided to up the ante by offering a better deal.
Ghi chú: It conveys intensifying or raising the stakes.
Step up
To increase or improve the level or intensity of something.
Ví dụ: We need to step up our efforts to complete the project on time.
Ghi chú: It suggests taking action to enhance or intensify.
Hike up
To increase something, especially prices, significantly.
Ví dụ: The company decided to hike up the prices due to rising costs.
Ghi chú: This phrase specifically relates to raising prices or charges.
Drive up
To increase or raise something, typically referring to numbers or levels.
Ví dụ: The new marketing strategy helped drive up website traffic.
Ghi chú: It often indicates actively causing an increase.
Push up
To increase or raise something, often through external force or influence.
Ví dụ: The demand for the product pushed up production levels.
Ghi chú: It implies a forceful or external factor causing the increase.
Bump up
To increase or raise something, especially in a casual or slight manner.
Ví dụ: The manager decided to bump up the budget to accommodate the new project requirements.
Ghi chú: It suggests a minor or informal increase.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Increase
Bump
To increase or raise something, often used informally in spoken language.
Ví dụ: I heard they're going to bump up the prices next week.
Ghi chú: Bump implies a sudden or unexpected increase in contrast to a gradual increase.
Jacked up
To greatly increase or raise something, usually to a high level or price.
Ví dụ: They've jacked up the prices on all their products.
Ghi chú: Jacked up is more colloquial and emphasizes a significant or large increase.
Crank up
To increase the level or intensity of something, such as activity or effort.
Ví dụ: We need to crank up our efforts to finish this project on time.
Ghi chú: Crank up often implies adjusting something gradually to a higher level or degree.
Beef up
To strengthen, enhance, or increase something, especially security or physical presence.
Ví dụ: We need to beef up security around here.
Ghi chú: Beef up implies making something stronger or more substantial, often for added protection.
Top up
To replenish or add to something that is running low or depleted.
Ví dụ: Remember to top up your phone credit before it runs out.
Ghi chú: Top up suggests adding to or maintaining something at a certain level rather than a large increase.
Pump up
To increase or maximize the intensity, energy, or excitement of something.
Ví dụ: Let's pump up the volume on this song!
Ghi chú: Pump up refers to boosting something to a higher level, often related to energy or enthusiasm.
Beefed up
To have increased or strengthened something, usually referring to security or defense measures.
Ví dụ: The security has been beefed up ahead of the event.
Ghi chú: Beefed up is a past-tense form of 'beef up' that indicates a completed action of enhancement or reinforcement.
Increase - Ví dụ
The company plans to increase its profits by 20% this year.
The temperature is expected to increase by 5 degrees Celsius tomorrow.
The demand for organic food has been increasing steadily in recent years.
Ngữ pháp của Increase
Increase - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: increase
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): increases, increase
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): increase
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): increased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): increasing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): increases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): increase
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): increase
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
increase chứa 2 âm tiết: in • crease
Phiên âm ngữ âm: in-ˈkrēs
in crease , in ˈkrēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Increase - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
increase: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.