Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Interrupt

ˌɪn(t)əˈrəpt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Interrupt -

To stop someone while they are speaking or doing something, by saying or doing something yourself

Ví dụ: I'm sorry to interrupt, but I have a question about the project.
Sử dụng: formalBối cảnh: meetings, presentations, academic discussions
Ghi chú: Considered polite to use in professional settings to interject respectfully

To cause a temporary stop in the continuity or progress of an action, process, or event

Ví dụ: The sudden storm interrupted the outdoor wedding ceremony.
Sử dụng: neutralBối cảnh: describing disruptions in events or routines
Ghi chú: Can be used in various contexts to indicate a break or disturbance in a sequence of events

To break the continuity of a line of thought or conversation

Ví dụ: His loud laughter constantly interrupted our serious discussion.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, social interactions
Ghi chú: May imply a more abrupt or disruptive interruption in informal settings

Từ đồng nghĩa của Interrupt

disrupt

To disrupt means to cause disorder or turmoil by interrupting a process or event.
Ví dụ: The loud noise disrupted the meeting.
Ghi chú: Interrupt is more general and can refer to breaking the continuity of something, while disrupt specifically implies causing disorder or turmoil.

disturb

To disturb means to interfere with someone's peace, quiet, or concentration.
Ví dụ: Please do not disturb me while I'm working.
Ghi chú: Interrupt is a broader term that can encompass disturbing someone but can also refer to breaking the continuity of an action or conversation.

interfere

To interfere means to get involved in a situation where one is not wanted or needed.
Ví dụ: I'm sorry to interfere, but I have a question.
Ghi chú: Interrupt can refer to breaking the flow of something, while interfere specifically implies involvement where one is not welcome.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Interrupt

Cut in

To interrupt someone by starting to speak when it is not your turn.
Ví dụ: She cut in while I was speaking, so I couldn't finish my sentence.
Ghi chú: This phrase implies a sudden or abrupt interruption.

Butt in

To interrupt a conversation or activity with unwanted input or intrusion.
Ví dụ: He always butts in with his opinions, even when they're not asked for.
Ghi chú: This phrase carries a connotation of intrusive interruption.

Talk over

To interrupt by speaking while someone else is already speaking.
Ví dụ: I couldn't hear the presenter clearly because people kept talking over him.
Ghi chú: This phrase suggests speaking simultaneously or loudly over someone.

Break in

To disrupt or interrupt something, usually a conversation or activity.
Ví dụ: The loud noise outside broke in on our conversation.
Ghi chú: This phrase often implies an external disruption.

Interject

To interrupt a conversation briefly with a comment or remark.
Ví dụ: She interjected a comment about the upcoming project during the meeting.
Ghi chú: This term is more formal and often used in professional settings.

Chime in

To interrupt or join a conversation by adding one's opinion or perspective.
Ví dụ: Feel free to chime in with your thoughts on the topic at any time.
Ghi chú: This phrase suggests a welcome or invited interruption.

Barge in

To interrupt abruptly or rudely, often by entering a place without permission.
Ví dụ: He just barged in without knocking and interrupted our meeting.
Ghi chú: This phrase emphasizes a rude or intrusive interruption.

Horn in

To interrupt or intrude into a situation where one is not welcome or invited.
Ví dụ: He tried to horn in on our discussion, but we politely asked him to wait.
Ghi chú: This phrase implies an unwelcome intrusion into a conversation or activity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Interrupt

Cut off

To stop someone from speaking or end a conversation abruptly.
Ví dụ: Sorry to cut you off, but I have to leave soon.
Ghi chú: While 'interrupt' can be done politely, 'cut off' implies a more sudden or rude manner of stopping someone.

Jump in

To interject or join a conversation without waiting for a pause.
Ví dụ: Feel free to jump in if you have something to add to the discussion.
Ghi chú: It suggests a more active and enthusiastic participation in a conversation rather than simply interrupting.

Bear in mind

To interject with a reminder or important information.
Ví dụ: Bear in mind, we have a deadline to meet.
Ghi chú: It implies interrupting to provide valuable information or a necessary reminder.

Interpose

To interrupt a conversation or speech with a comment or question.
Ví dụ: May I interpose for a moment to clarify this point?
Ghi chú: It is a more formal or literary way of describing interruption, often used in professional or academic settings.

Throw in

To interrupt with an opinion, comment, or suggestion.
Ví dụ: I'd like to throw in my two cents on this matter.
Ghi chú: It suggests casually adding one's input into a conversation, often with a slightly informal tone.

Chip in

To interrupt in order to contribute something to the discussion.
Ví dụ: Can I chip in here with some additional information?
Ghi chú: It implies interrupting to provide assistance, input, or help rather than just speaking without consideration for others.

Put in

To interrupt in order to make a statement or express an opinion.
Ví dụ: I'd like to put in a word about the upcoming event.
Ghi chú: It suggests politely inserting oneself into a conversation to share relevant information or thoughts.

Interrupt - Ví dụ

The phone call interrupted our conversation.
Please do not interrupt me while I am speaking.
The loud noise outside was a constant interruption to my work.

Ngữ pháp của Interrupt

Interrupt - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: interrupt
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): interrupted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): interrupting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): interrupts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): interrupt
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): interrupt
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
interrupt chứa 3 âm tiết: in • ter • rupt
Phiên âm ngữ âm: ˌin-tə-ˈrəpt
in ter rupt , ˌin ˈrəpt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Interrupt - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
interrupt: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.