Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Links

lɪŋks
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Links -

Hyperlinks or connections between web pages or websites

Ví dụ: Click on the links below to learn more about our products.
Sử dụng: formalBối cảnh: internet and technology discussions
Ghi chú: Commonly used in digital communication and online content.

Golf course consisting of a series of holes

Ví dụ: He played a round of golf at the local links course.
Sử dụng: formalBối cảnh: discussions about golf or sports
Ghi chú: Primarily used in the context of golf courses.

Connections or relationships between people or things

Ví dụ: The links between education and economic development are well-documented.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional discussions
Ghi chú: Used to describe connections or associations.

Metal fasteners used to join or secure objects

Ví dụ: The chain was broken, so he used a link to fix it.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Refers to a physical component used for connecting things.

Từ đồng nghĩa của Links

Connections

Connections refer to the relationships or associations between different elements.
Ví dụ: The connections between different concepts are crucial for understanding the topic.
Ghi chú: While 'links' often implies a direct connection, 'connections' can encompass a broader range of relationships.

Relations

Relations indicate the way in which things are connected or related to each other.
Ví dụ: The relations between the characters in the novel are complex and intriguing.
Ghi chú: Similar to 'connections,' 'relations' can imply a more intricate or nuanced connection.

Ties

Ties suggest a bond or connection between people, groups, or things.
Ví dụ: Family ties are important for maintaining a sense of belonging.
Ghi chú: While 'links' can be more general, 'ties' often conveys a stronger emotional or historical connection.

Bonds

Bonds signify strong connections or relationships between individuals or entities.
Ví dụ: The bonds of friendship can withstand challenges and hardships.
Ghi chú: Compared to 'links,' 'bonds' typically imply a deeper, more enduring connection.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Links

Chain links

Refers to the individual connected parts of a chain.
Ví dụ: The chain links were strong and sturdy.
Ghi chú: Focuses on the individual parts of a chain rather than the whole chain itself.

Missing link

Refers to a hypothetical extinct form of animal that is believed to be a transitional form between different stages of evolution.
Ví dụ: The fossil was considered the missing link in human evolution.
Ghi chú: Used metaphorically to signify a crucial connection or element that is absent.

In the chain of command

Refers to the hierarchical structure of authority within an organization.
Ví dụ: Decisions come from the top in the chain of command.
Ghi chú: Focuses on the order and levels of authority rather than physical chain links.

Link up

Means to meet up or connect with someone.
Ví dụ: Let's link up after work for a coffee.
Ghi chú: Used informally to suggest meeting or connecting with someone.

Weak link

Refers to the person or thing that is the most vulnerable or unreliable in a group.
Ví dụ: His lack of attention to detail made him the weak link in the team.
Ghi chú: Highlights the vulnerability or unreliability of a specific element within a group.

Hyperlink

Refers to a highlighted word or image on a webpage that, when clicked, directs the user to another webpage or section.
Ví dụ: Click on the hyperlink to visit the website.
Ghi chú: Specifically refers to a digital connection between webpages, distinct from physical chain links.

Link in the chain

Refers to each person or element in a process that is necessary for the overall success.
Ví dụ: Each employee is a vital link in the chain of production.
Ghi chú: Emphasizes the importance of each individual part in a process or system.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Links

On the links

Used to refer to a golf course, especially a traditional coastal golf course in Scotland, as many early golf courses were located on sandy linksland.
Ví dụ: I'm heading out to play some golf on the links this afternoon.
Ghi chú: The term 'links' originally refers to the sandy undulating ground found near the sea, but in slang, it specifically refers to a golf course.

Link sausage

A type of sausage that is typically made with ground meat stuffed into casings that are twisted at intervals to create individual links.
Ví dụ: I prefer having link sausages for breakfast instead of patties.
Ghi chú: The original word 'link' refers to a connection or a ring-shaped object, while in this slang term, it refers to a specific type of sausage.

Sausage link

Similar to 'link sausage,' it refers to a single portion or piece of sausage that has been divided from a larger chain.
Ví dụ: Could you pass me another sausage link, please?
Ghi chú: Although the term 'link' is retained in the slang, it specifically refers to a single piece or portion of a sausage in this context.

Linkology

A playful or informal term to describe the study or analysis of connections, links, or relationships between different elements.
Ví dụ: You should read up on linkology if you want to understand the correlation between these two phenomena.
Ghi chú: While 'link' typically denotes a physical connection, in this slang term, it is used figuratively to imply a study or analysis of relationships.

Link-bait

Content, often controversial or sensational, created with the primary purpose of generating clicks and backlinks from other websites.
Ví dụ: The post was intentionally designed as link-bait to attract more traffic to the website.
Ghi chú: In standard usage, 'link' refers to a connection or association, while in this slang term, it pertains to content designed to attract links and drive traffic.

Links - Ví dụ

I always click on links to find interesting articles.
She sent me the links to the photos from our vacation.
The website has a lot of broken links that need to be fixed.
He shared the links to his favorite songs with me.

Ngữ pháp của Links

Links - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: link
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): links
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): link
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): linked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): linking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): links
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): link
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): link
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Links chứa 1 âm tiết: links
Phiên âm ngữ âm: ˈliŋ(k)s
links , ˈliŋ(k)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Links - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Links: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.