Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Might

maɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Might -

Expressing possibility or permission

Ví dụ: She might come to the party if she finishes work early.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic writing
Ghi chú: Used to indicate a possibility or permission that is not definite.

Expressing past possibility or permission

Ví dụ: He might have forgotten to call you yesterday.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic writing
Ghi chú: Used to indicate a possibility or permission in the past that was not definite.

Expressing a small chance or a polite suggestion

Ví dụ: You might want to consider taking a different route to avoid traffic.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: advice, polite suggestions
Ghi chú: Can be used to offer advice or make polite suggestions.

Expressing strength or power

Ví dụ: The mighty warrior defeated the dragon.
Sử dụng: formalBối cảnh: literature, storytelling
Ghi chú: Used to describe someone or something with great strength or power.

Từ đồng nghĩa của Might

May

May is used to indicate a possibility or permission.
Ví dụ: She may arrive late to the meeting.
Ghi chú: May is often used to express a more formal or polite possibility compared to might.

Could

Could is used to indicate a possibility or ability.
Ví dụ: I could help you with your homework.
Ghi chú: Could is more about capability or potential ability compared to might.

Would

Would is used to indicate a conditional possibility or willingness.
Ví dụ: He would go to the party if he had more time.
Ghi chú: Would is often used to express a hypothetical or desired possibility compared to might.

Mighty

Mighty means possessing great and impressive power or strength.
Ví dụ: The mighty oak tree stood tall in the forest.
Ghi chú: Mighty is an adjective describing something as powerful or strong, unlike the modal verb 'might.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Might

Might as well

This phrase means that one should do something since there is no better alternative or better use of time available.
Ví dụ: I have some free time, so I might as well clean the house.
Ghi chú: This phrase emphasizes a sense of practicality or efficiency in making a decision.

Might have

This phrase is used to express a possibility or likelihood of something having happened in the past.
Ví dụ: I might have left my keys on the kitchen counter.
Ghi chú: It indicates a past possibility or action that is uncertain.

Might as well be

This phrase is used to express that someone or something is so difficult to understand or relate to that it is as if they are speaking a different language.
Ví dụ: He might as well be speaking a foreign language for all I understand.
Ghi chú: It emphasizes a strong sense of incomprehensibility or difficulty in understanding.

Might want to

This phrase suggests a recommendation or advice for someone to consider doing something.
Ví dụ: You might want to bring an umbrella with you; the weather forecast predicts rain.
Ghi chú: It implies a suggestion or advice for a possible course of action.

Might just

This phrase is used to express a strong possibility or likelihood of something happening or being true.
Ví dụ: She might just be the best candidate for the job.
Ghi chú: It conveys a sense of high probability or confidence in the outcome.

Might well

This phrase means that there is a good possibility or likelihood of something happening based on certain factors or conditions.
Ví dụ: He might well succeed in his new venture with his determination and skills.
Ghi chú: It suggests a strong potential for success or accomplishment.

Might just as well

This phrase is used to suggest that someone should do something because there is no point in staying or remaining in a particular situation.
Ví dụ: If you're not going to help, you might just as well leave.
Ghi chú: It indicates a lack of purpose or benefit in continuing a current course of action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Might

Mighty fine

Used to describe something as excellent or impressive.
Ví dụ: That's a mighty fine car you got there.
Ghi chú: Combines 'mighty' and 'fine' for added emphasis on quality.

Mighty good

Expresses gratitude or appreciation for a kind gesture or action.
Ví dụ: That was mighty good of you to help out.
Ghi chú: Similar to 'mighty fine,' emphasizing the goodness of an action.

Mighty sure

Indicates a high level of certainty or confidence in a statement.
Ví dụ: I'm mighty sure that's the right way to go.
Ghi chú: Implies a strong sense of assurance compared to just saying 'sure.'

Mighty upset

Describing someone as very upset or distressed.
Ví dụ: He was mighty upset when he found out.
Ghi chú: Emphasizes the intensity of the emotional state compared to just saying 'upset.'

Mighty hungry

Expressing strong hunger or a significant desire to eat.
Ví dụ: I'm feeling mighty hungry, let's grab some food.
Ghi chú: Conveys a more intense feeling of hunger than simply saying 'hungry.'

Mighty interesting

Describing something as very intriguing or captivating.
Ví dụ: That's a mighty interesting topic, I'd love to learn more.
Ghi chú: Highlights the high level of interest in a particular topic or subject.

Might - Ví dụ

I might go to the party tonight.
She might be late for the meeting.
They might not come to the concert.
He might need some help with his homework.

Ngữ pháp của Might

Might - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ tình thái (Modal)
Từ gốc: might
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Might chứa 1 âm tiết: might
Phiên âm ngữ âm: ˈmīt
might , ˈmīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Might - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Might: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.