Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Most

moʊst
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Most -

Superlative form of 'much' or 'many', indicating the greatest amount or degree

Ví dụ: She is the most talented singer in the group.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional discussions
Ghi chú: Used to compare multiple items or individuals and highlight the one with the highest degree of a quality.

Superlative form of 'very', emphasizing the extreme degree of something

Ví dụ: That was the most delicious cake I've ever tasted.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Commonly used to express personal opinions or experiences in a strong or emphatic manner.

In the majority of instances

Ví dụ: Most people enjoy going to the beach in the summer.
Sử dụng: neutralBối cảnh: general statements
Ghi chú: Used to indicate a general trend or common behavior without specifying exact numbers or percentages.

Từ đồng nghĩa của Most

greatest

Greatest is used to indicate the highest degree or extent of something.
Ví dụ: She has the greatest talent for painting among all the students.
Ghi chú: Greatest can emphasize superiority or excellence, while most generally refers to the superlative form of 'much' or 'many.'

top

Top signifies the highest point, level, or rank.
Ví dụ: She is at the top of her class in mathematics.
Ghi chú: Top can refer to the highest point or position, whereas most emphasizes the superlative form.

foremost

Foremost implies being at the front or leading position.
Ví dụ: He is considered one of the foremost experts in the field of astrophysics.
Ghi chú: Foremost suggests being in the leading position, while most simply denotes the superlative form.

utmost

Utmost indicates the highest degree or extent of something.
Ví dụ: She put in her utmost effort to complete the project on time.
Ghi chú: Utmost emphasizes the extreme limit or highest degree, while most is a general superlative form.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Most

Most of the time

This phrase means usually or generally, indicating a frequency or likelihood of something happening.
Ví dụ: Most of the time, I prefer to drink tea instead of coffee.
Ghi chú: The addition of 'of the time' specifies a particular period or frequency, emphasizing regularity.

At most

This phrase indicates the maximum limit or highest amount that is allowed or possible.
Ví dụ: You can have two slices of cake at most.
Ghi chú: It sets a clear upper boundary, unlike the general comparative meaning of 'most.'

Make the most of

To make the most of something means to use or enjoy it to the fullest extent possible.
Ví dụ: I want to make the most of my time in Paris by visiting all the famous landmarks.
Ghi chú: It emphasizes maximizing the value or benefit of something, going beyond just being the highest in quantity.

The most

This phrase is used to indicate superlative form, showing that something has the highest degree of a particular quality.
Ví dụ: She has the most beautiful voice I've ever heard.
Ghi chú: It compares multiple items and highlights the top position in terms of a specific attribute.

Most likely

This phrase indicates a high probability or strong likelihood of something happening.
Ví dụ: It will most likely rain tomorrow, so bring an umbrella.
Ghi chú: It suggests a high degree of certainty or expectation, differentiating from the general sense of 'most.'

The most of

To make the most of something means to take full advantage of or utilize it effectively.
Ví dụ: She made the most of her talents and achieved great success.
Ghi chú: It focuses on optimizing resources or opportunities, rather than simply being the largest in quantity.

Most importantly

This phrase is used to signal the key point or main consideration in a discussion or argument.
Ví dụ: Most importantly, we must prioritize the safety of our employees.
Ghi chú: It highlights significance or relevance, serving as a marker for crucial information or aspects.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Most

Mostly

Mostly is an informal adverb used to indicate that something happens generally or usually.
Ví dụ: I mostly work from home these days.
Ghi chú: Mostly is a more casual way of saying 'mainly' or 'generally'.

At the most

This phrase is used to indicate the maximum amount of time or quantity something will take.
Ví dụ: It will take 15 minutes, at the most.
Ghi chú: It is a colloquial way of expressing the maximum limit without using the word 'maximum'.

Mostdef

'Mostdef' is a slang term meaning 'definitely' or 'for sure'.
Ví dụ: Are you coming to the party tonight? Mostdef!
Ghi chú: It is a more informal and slangy way of affirming or agreeing with something.

The mostest

This slang term refers to someone who always goes all out and does things to the fullest extent.
Ví dụ: She always dresses with the mostest, always looking fabulous.
Ghi chú: It is a playful and informal way of exaggerating or emphasizing someone's actions.

Most - Ví dụ

Most people prefer to work from home.
I am most interested in learning new languages.
The most important thing is to stay healthy.

Ngữ pháp của Most

Most - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative)
Từ gốc: most
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): most
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
most chứa 1 âm tiết: most
Phiên âm ngữ âm: ˈmōst
most , ˈmōst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Most - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
most: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.