Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
My
maɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
My -
Belonging to me
Ví dụ: This is my book.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Commonly used to indicate possession or ownership.
Expressing a relationship with the speaker
Ví dụ: My sister lives in New York.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: describing family or personal relationships
Ghi chú: Used to indicate a personal connection or association.
Used for emphasis or to show strong feelings
Ví dụ: My goodness, that was a close call!
Sử dụng: informalBối cảnh: expressing surprise or strong emotions
Ghi chú: Often used for emphasis or to convey strong reactions.
Từ đồng nghĩa của My
Mine
Used to indicate possession or ownership.
Ví dụ: This is mine.
Ghi chú: Similar to 'my,' but emphasizes ownership more explicitly.
Personal
Relating to or belonging to a particular person.
Ví dụ: Personal opinion is important.
Ghi chú: Emphasizes the individual nature of possession.
Owned by me
Expresses ownership or possession.
Ví dụ: The car owned by me is parked outside.
Ghi chú: More direct way of indicating ownership.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của My
My bad
It means apologizing for one's mistake or fault.
Ví dụ: Sorry I forgot to call you back. My bad.
Ghi chú: The phrase 'my bad' is informal and colloquial, used more casually than simply saying 'my mistake.'
My pleasure
It is a polite response to show that something was done willingly and happily.
Ví dụ: Thank you for helping me. - My pleasure, anytime!
Ghi chú: This phrase is more polite and formal than simply saying 'you're welcome.'
My treat
This means that the speaker will pay for something, like a meal or an activity, as a treat for someone else.
Ví dụ: Let's go out for dinner, it's my treat!
Ghi chú: It implies that the speaker is offering to pay for something, rather than splitting the cost or having the other person pay.
Mind my own business
To not interfere in other people's affairs or to focus on one's own matters.
Ví dụ: I try to just mind my own business and not get involved in gossip.
Ghi chú: It emphasizes the act of not getting involved in other people's affairs, rather than simply saying 'mind your business.'
My two cents
It means sharing one's opinion or viewpoint, often used to preface a suggestion or comment.
Ví dụ: Just my two cents, but I think we should reconsider the proposal.
Ghi chú: It is a casual way to offer an opinion, differing from just stating 'my opinion.'
My hands are tied
To express that one is unable to act or help due to external circumstances or restrictions.
Ví dụ: I'd love to give you more time to complete the project, but my hands are tied.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of helplessness due to external factors, rather than a personal decision.
My word
An expression to affirm that one will keep a promise or commitment.
Ví dụ: I'll have the report ready by tomorrow, my word.
Ghi chú: It adds emphasis to the speaker's assurance, stronger than just saying 'I promise.'
In my book
A way to express one's personal opinion or belief about something.
Ví dụ: Honesty is the most important trait in my book.
Ghi chú: It emphasizes that the statement reflects the speaker's personal values or judgment, rather than a general truth.
My flesh and blood
Refers to a close relative or family member.
Ví dụ: I can't turn my back on my own flesh and blood, no matter what.
Ghi chú: It emphasizes the strong familial bond and connection, beyond just referring to family members.
My - Ví dụ
I have my own car.
My favorite color is blue.
Can you pass me my phone?
I love spending time with my family.
Ngữ pháp của My
My - Đại từ (Pronoun) / Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Từ gốc: my
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
My chứa 1 âm tiết: my
Phiên âm ngữ âm: ˈmī
my , ˈmī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
My - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
My: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.