Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Nearly
ˈnɪrli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Nearly -
Almost, not quite reaching a certain point or degree
Ví dụ: She nearly missed her flight.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Used to indicate a close call or near miss
Very close to a particular time, number, or amount
Ví dụ: The project is nearly complete.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings
Ghi chú: Indicates a high degree of completion or proximity to a specific goal
With little remaining or available
Ví dụ: I have nearly finished all the food.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Used to convey scarcity or depletion
Từ đồng nghĩa của Nearly
virtually
Virtually means nearly or almost but not exactly. It suggests that something is very close to being true or accurate.
Ví dụ: The project is virtually complete.
Ghi chú: Virtually is commonly used in contexts where something is almost true or real.
practically
Practically means almost or nearly in a practical sense. It indicates that something is close to being achieved or realized.
Ví dụ: I've practically finished my homework.
Ghi chú: Practically often implies a practical aspect or feasibility to the nearness of completion.
closely
Closely means in a close or intimate manner, indicating a small or narrow degree of separation.
Ví dụ: The two teams are closely matched in skill.
Ghi chú: Closely can refer to physical proximity or similarity in characteristics rather than just nearness in quantity or time.
approximately
Approximately means roughly or around a particular amount or time. It suggests an estimation that is close to the actual value.
Ví dụ: The journey will take approximately two hours.
Ghi chú: Approximately is often used when giving an estimated or rounded figure rather than an exact measurement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nearly
Almost
Nearly reaching a certain point or level, very close to being or doing something.
Ví dụ: She almost missed the bus, but she made it just in time.
Ghi chú: Almost implies a high degree of proximity or completion towards a specific goal or state.
Close to
Being a short distance away in space or time, near in relationship or connection.
Ví dụ: The store is close to my house, so I can walk there easily.
Ghi chú: Close to emphasizes the spatial or relational proximity between two objects or concepts.
Just about
Almost, nearly, very close to completion or accomplishment.
Ví dụ: I am just about finished with my homework; I only have one more question to answer.
Ghi chú: Just about suggests being on the verge of completing a task or reaching a certain state.
On the brink of
At the point of experiencing something significant or about to happen.
Ví dụ: The company was on the brink of bankruptcy before the new CEO took charge.
Ghi chú: On the brink of conveys a sense of being at a critical juncture or threshold of a situation.
Within striking distance
Close enough to achieve or accomplish something, near enough to make a decisive move or action.
Ví dụ: Our team is within striking distance of winning the championship this season.
Ghi chú: Within striking distance implies being close enough to take action or make a significant impact.
Just shy of
Nearly, almost reaching a specific quantity, distance, or achievement.
Ví dụ: The marathon runner finished just shy of breaking the world record.
Ghi chú: Just shy of indicates falling slightly short of a particular goal or target.
Within a hair's breadth
Extremely close, almost touching or reaching a certain point.
Ví dụ: The car missed hitting the tree within a hair's breadth.
Ghi chú: Within a hair's breadth denotes being incredibly close to a specific outcome or event.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nearly
Barely
Barely indicates that something almost did not happen or came very close to not happening.
Ví dụ: I barely made it to the meeting on time.
Ghi chú: Barely implies a stronger sense of nearness or closeness to not happening compared to nearly.
Just squeaked by
This term suggests that someone barely passed or succeeded at something.
Ví dụ: I just squeaked by my exams.
Ghi chú: It conveys a sense of narrowly avoiding failure or a negative outcome.
Scarcely
Scarcely means in a way that there is almost none of something remaining or present.
Ví dụ: The store had scarcely any products left on the shelves.
Ghi chú: It emphasizes the lack or shortage more strongly than the word 'nearly'.
Pretty much there
This term suggests being very close to achieving or understanding something.
Ví dụ: I'm pretty much there with understanding this topic.
Ghi chú: It implies a high level of completion or understanding, just short of complete.
Near miss
A near miss is a situation where something almost goes wrong but doesn't.
Ví dụ: The car had a near miss with the truck on the highway.
Ghi chú: It implies a situation where a disaster or mishap was narrowly avoided.
Nearly - Ví dụ
Nearly missed the train
It's nearly midnight
She nearly fell off the bike
Ngữ pháp của Nearly
Nearly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: nearly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): nearly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nearly chứa 2 âm tiết: near • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈnir-lē
near ly , ˈnir lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Nearly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nearly: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.