Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Night
naɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Night -
Period of darkness between sunset and sunrise when it is typically dark outside
Ví dụ: I love watching the stars at night.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Commonly used to refer to the time of day when it is dark outside
Evening or night as a specific time of day
Ví dụ: Let's meet at the restaurant tonight.
Sử dụng: informalBối cảnh: making plans or arrangements
Ghi chú: Used to refer to the evening or nighttime of the current day
A particular evening or night, especially one of a specified kind
Ví dụ: Last night's party was amazing!
Sử dụng: informalBối cảnh: recounting past events
Ghi chú: Refers to a specific evening or night that has already occurred
A period of time during which an activity takes place, especially at night
Ví dụ: He works the night shift at the hospital.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing work schedules
Ghi chú: Commonly used in professional contexts to refer to working hours during the night
Từ đồng nghĩa của Night
evening
Evening refers to the time of day between the afternoon and night, usually from late afternoon to early night.
Ví dụ: Let's meet this evening for dinner.
Ghi chú: Evening is a narrower time frame than night, typically encompassing the period before nightfall.
dusk
Dusk is the time of day immediately following sunset, characterized by fading light and approaching darkness.
Ví dụ: The sky turned a beautiful shade of pink during dusk.
Ghi chú: Dusk specifically refers to the period right after sunset, while night extends throughout the dark hours.
twilight
Twilight is the period of the evening between daylight and darkness, when the sun is below the horizon but its light is still visible.
Ví dụ: The stars began to appear in the twilight sky.
Ghi chú: Twilight is a transitional period between day and night, encompassing both light and darkness, whereas night is the period of darkness.
darkness
Darkness refers to the absence of light, especially during the night when it is dark.
Ví dụ: The darkness of the night enveloped the city.
Ghi chú: Darkness specifically emphasizes the lack of light, while night encompasses the entire period of darkness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Night
burn the midnight oil
To work late into the night; to stay up late working on a project or task.
Ví dụ: I have to burn the midnight oil to finish this project on time.
Ghi chú: The phrase refers to working late at night and does not directly relate to the concept of 'night' itself.
night owl
A person who stays up late at night or is active during the night.
Ví dụ: My brother is a night owl and prefers to study late at night.
Ghi chú: While 'night' is a part of the phrase, 'night owl' specifically describes a person's behavior or preference rather than just the time of day.
the dead of night
The darkest and quietest part of the night, typically late at night or early morning.
Ví dụ: The sound of footsteps in the dead of night can be quite eerie.
Ghi chú: This phrase emphasizes the stillness and darkness of the night, rather than just referring to the general concept of 'night'.
night and day
Used to emphasize a stark contrast between two things or situations.
Ví dụ: The difference in their work ethic is like night and day; one is always productive, and the other is hardly seen working.
Ghi chú: This phrase compares the extreme differences between day and night to highlight the contrast in a situation, behavior, or quality.
a night to remember
An exceptionally memorable or unforgettable night or event.
Ví dụ: The wedding was a night to remember with beautiful decorations and heartfelt speeches.
Ghi chú: While 'night' is part of the phrase, 'a night to remember' specifically highlights the exceptional nature of the night or event being described.
nightcap
A beverage, typically alcoholic, consumed before bedtime to aid relaxation or sleep.
Ví dụ: After a long day, I like to have a nightcap before going to bed.
Ghi chú: This phrase combines 'night' with the concept of a small drink before bed, often for relaxation or sleep, rather than just referring to the time of day.
in the dead of night
During the darkest and quietest part of the night, often associated with secretive or mysterious activities.
Ví dụ: The burglars broke into the house in the dead of night when everyone was asleep.
Ghi chú: Similar to 'the dead of night,' this phrase emphasizes the secretive or mysterious nature of nighttime activities rather than just indicating the time of day.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Night
all-nighter
An all-nighter is when someone stays up all night to study, work, or complete a task.
Ví dụ: I have to pull an all-nighter to finish this project.
Ghi chú: The term 'all-nighter' specifically refers to staying up all night and is commonly used in academic or work contexts.
nightie
A nightie is a short, lightweight nightgown worn for sleeping.
Ví dụ: She wore a cute nightie to bed last night.
Ghi chú: A nightie is a more casual term for a nightgown or sleepwear, typically used in informal settings.
nightshift
The nightshift is the period of work that takes place during the night in a business or establishment.
Ví dụ: I work the nightshift at the hospital.
Ghi chú: Nightshift specifically refers to the working hours during the night, often associated with industries like healthcare, manufacturing, or security.
nite
Nite is a casual abbreviation for 'night'.
Ví dụ: See you nite at the party!
Ghi chú: Nite is an informal and shortened form of 'night' commonly used in text messages or informal communication.
slumber party
A slumber party is a social gathering where guests, usually children or teenagers, spend the night at one person's house.
Ví dụ: We're having a slumber party at my place tonight.
Ghi chú: A slumber party is a casual and fun sleepover event, often involving games, snacks, and conversations.
nightie-night
Nightie-night is a playful and cute way to say 'goodnight'.
Ví dụ: Nightie-night, sleep tight!
Ghi chú: Nightie-night is a whimsical expression used primarily with children or in a light-hearted manner to bid someone goodnight.
Night - Ví dụ
éjszaka
éjszakai
éjszakázik
Ngữ pháp của Night
Night - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: night
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nights, night
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): night
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
night chứa 1 âm tiết: night
Phiên âm ngữ âm: ˈnīt
night , ˈnīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Night - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
night: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.