Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Page

peɪdʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Page -

One side of a sheet of paper in a book, newspaper, or magazine.

Ví dụ: She turned the page and continued reading.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or literary discussions
Ghi chú: Commonly used in the context of reading materials.

A young person, usually in their teens, employed to assist customers in a store.

Ví dụ: The sales assistant directed me to the next page for assistance.
Sử dụng: formalBối cảnh: retail or customer service industry
Ghi chú: This usage is specific to retail environments.

A webpage on the internet.

Ví dụ: I found the information on the company's website page.
Sử dụng: informalBối cảnh: internet and technology discussions
Ghi chú: Commonly used when referring to online content.

Từ đồng nghĩa của Page

Sheet

A sheet is a single piece of paper, often within a larger document or workbook.
Ví dụ: Please turn to sheet 5 in your workbook.
Ghi chú: A page is typically a part of a book or document, while a sheet can be a standalone piece of paper or part of a larger whole.

Leaf

A leaf refers to a single page in a book or a document, especially when considering the physical structure of a bound book.
Ví dụ: The information you need is on the third leaf of the document.
Ghi chú: Leaf specifically refers to a page in a book or document, emphasizing its position within the binding.

Folio

A folio is a page or leaf in a manuscript, book, or legal document, often numbered for reference.
Ví dụ: The folio contains detailed illustrations of the historical site.
Ghi chú: Folio is more commonly used in formal or historical contexts, such as manuscripts or legal documents.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Page

Page through

To quickly look through the pages of a book, magazine, etc.
Ví dụ: She sat down to page through the magazine for inspiration.
Ghi chú: The original word 'page' refers to a single sheet within a book or document, while 'page through' refers to the act of quickly going through multiple pages.

Page-turner

A book or story that is so engaging or exciting that it makes the reader eager to continue reading.
Ví dụ: That novel was such a page-turner; I couldn't put it down!
Ghi chú: While 'page' refers to a physical sheet, 'page-turner' describes the engaging quality of a book or story.

Pageant

A contest or exhibition, often involving beauty or talent, where participants compete for prizes.
Ví dụ: She won the beauty pageant and was crowned Miss Universe.
Ghi chú: In this context, 'pageant' refers to a public spectacle or event, not directly related to the physical pages of a book.

Page out

To remove or exclude specific pages or sections from a document.
Ví dụ: He decided to page out the unnecessary sections of the report before submitting it.
Ghi chú: While 'page' refers to a single sheet, 'page out' involves the action of removing or excluding pages from a document.

Front page news

Information or events that are considered important or significant, often featured on the front page of newspapers.
Ví dụ: The scandal was all over the front page news this morning.
Ghi chú: While 'page' denotes a single sheet, 'front page news' refers to newsworthy events highlighted on the front page of publications.

Pageantry

The grand display or ceremonial events that are visually impressive and often associated with formal occasions.
Ví dụ: The elaborate pageantry of the royal wedding captivated viewers around the world.
Ghi chú: Here, 'pageantry' refers to the elaborate ceremonial displays, not the physical pages of a book or document.

Page count

The total number of pages in a book, document, or manuscript.
Ví dụ: The author aimed to increase the page count of the novel to make it more substantial.
Ghi chú: While 'page' refers to a single sheet, 'page count' quantifies the total number of pages in a document.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Page

Flip the page

To move on or make a fresh start, often in a figurative sense.
Ví dụ: Let's flip the page and start a new chapter in our lives.
Ghi chú: Varies depending on context but generally implies moving forward or transitioning.

Turn the page

To leave behind a situation or memory and move forward.
Ví dụ: It's time to turn the page on that old relationship and focus on yourself.
Ghi chú: Emphasizes actively leaving something behind and moving forward.

Read between the lines

To decipher the hidden or underlying meaning in a message or situation.
Ví dụ: You have to read between the lines to understand what she really meant.
Ghi chú: Involves interpreting deeper meanings rather than just the surface information.

Blank page

To describe a fresh or new beginning, often with a sense of openness and possibilities.
Ví dụ: I feel like a blank page, ready to be filled with new experiences.
Ghi chú: Connotes emptiness or potential, waiting to be filled or written on.

Page turner

Describes a book or story that is so engaging that it compels the reader to keep turning the pages.
Ví dụ: That mystery novel was a real page turner—I couldn't put it down!
Ghi chú: While 'page turner' is a common term related to books, it focuses specifically on the quality of keeping readers engaged.

Close the book on

To end or finalize a particular situation or chapter, often with a sense of closure.
Ví dụ: It's time to close the book on that chapter of my life and move forward.
Ghi chú: Implies putting an end to something definitively or decisively.

In someone's book

Refers to how someone is perceived or judged by another person, often based on actions or qualities.
Ví dụ: If you're not willing to help, you'll be in my book as someone unreliable.
Ghi chú: Involves being judged or evaluated according to one's behavior or characteristics.

Page - Ví dụ

The book has 300 pages.
Please turn to page 25.
The font on this page is too small.

Ngữ pháp của Page

Page - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: page
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pages
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): page
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): paged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): paging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): page
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): page
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Page chứa 1 âm tiết: page
Phiên âm ngữ âm: ˈpāj
page , ˈpāj (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Page - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Page: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.