Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Percent
pərˈsɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Percent -
A proportion or ratio calculated per 100.
Ví dụ: The interest rate is 5 percent.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic, financial, and statistical contexts
Ghi chú: Commonly used in calculations and comparisons where values are expressed as parts of 100.
To a very great degree; absolutely.
Ví dụ: I am one hundred percent sure about my decision.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, expressing certainty
Ghi chú: Used informally to emphasize certainty or completeness.
Từ đồng nghĩa của Percent
percentage
Percentage refers to a proportion or rate per hundred.
Ví dụ: The percentage of students who passed the exam was 85%.
Ghi chú: Percentage is commonly used interchangeably with percent, but it specifically denotes a rate or proportion out of 100.
portion
Portion refers to a part or share of a whole.
Ví dụ: She received a portion of the profits, equivalent to 20%.
Ghi chú: Portion is a more general term that can refer to any part or share, not necessarily tied to a specific percentage.
fraction
Fraction refers to a numerical quantity representing part of a whole.
Ví dụ: Three-quarters, or 75%, of the work is completed.
Ghi chú: Fraction specifically denotes a part of a whole expressed in terms of a numerator and a denominator, whereas percent is a ratio out of 100.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Percent
A hundred percent
This phrase means completely or entirely. It emphasizes certainty or completeness.
Ví dụ: I am a hundred percent sure that I locked the door before leaving.
Ghi chú: The phrase 'a hundred percent' is used for emphasis or to show full certainty, while 'percent' on its own simply represents a portion or ratio.
Percentage point
A unit used to measure the difference in percentages between two values.
Ví dụ: The unemployment rate increased by two percentage points.
Ghi chú: Unlike 'percent' which represents a proportion, 'percentage point' is a measure of the difference between two percentages.
Percentile rank
A statistical measure indicating the percentage of scores that are equal to or less than a given value.
Ví dụ: She scored in the 90th percentile rank on the standardized test.
Ghi chú: While 'percent' is a proportion, 'percentile rank' is a measure in statistics indicating a position relative to others in a distribution.
Per centum
An older term meaning 'by the hundred,' from which 'percent' is derived.
Ví dụ: The Latin term 'per centum' means 'by the hundred,' and eventually evolved into the modern 'percent.'
Ghi chú: This phrase is the Latin origin of the word 'percent,' highlighting its historical development.
Fifty percent chance
This phrase indicates a probability or likelihood of something happening.
Ví dụ: There's a fifty percent chance of rain tomorrow according to the weather forecast.
Ghi chú: Using 'percent' in this context signifies a probability, while 'percent' on its own represents a fraction of a whole.
Percentile
A statistical measure indicating the value below which a given percentage of observations in a group of observations falls.
Ví dụ: His weight falls in the 75th percentile for his age group.
Ghi chú: While 'percent' signifies a portion, 'percentile' denotes a specific position in a dataset relative to others.
Zero percent interest
This phrase indicates that there is no interest charged on a loan or financing.
Ví dụ: The store is offering zero percent interest financing for the first year.
Ghi chú: In this context, 'percent' is used to specify the rate of interest applied to a financial transaction, with 'zero percent' signaling no interest.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Percent
Percent
A commonly shortened form of the word 'percent', used informally in spoken language.
Ví dụ: Let's tip the waiter 20 percent.
Ghi chú: The slang term 'percent' is a casual and abbreviated version of 'percent', used more commonly in informal conversations.
%
The symbol '%' is often used in spoken language to represent 'percent'.
Ví dụ: I'll give it 100% effort.
Ghi chú: The symbol '%' is a shorthand way to express 'percent', commonly used in informal contexts like texting or casual conversations.
Percenter
A slang term used to describe someone who gives more than 100% effort or dedication to something.
Ví dụ: She's a 110 percenter when it comes to fitness.
Ghi chú: The term 'percenter' emphasizes giving extra effort beyond the typical 100%, showcasing dedication or excellence in a particular area.
Percentify
To convert something into a percentage or to calculate a percentage value.
Ví dụ: Let's percentify the discounts for the sale.
Ghi chú: The term 'percentify' is a playful or informal way of expressing the act of converting or calculating percentages in a more casual setting.
Perc
A shortened slang term for 'percent', often used in casual or conversational contexts.
Ví dụ: Throw in an extra five percs for good measure.
Ghi chú: Similar to 'percent', 'perc' is a condensed form of the word, commonly utilized in informal conversations or written communication.
P
A colloquial abbreviation for the word 'percent', often used for brevity.
Ví dụ: I'd say there's a 50-50 chance, just a P.
Ghi chú: The letter 'P' serves as a quick and informal way to refer to 'percent', especially in spoken language or informal writing.
Perco
Informal slang for 'percent', used to indicate a quick calculation or estimate.
Ví dụ: Let me perco that for you real quick.
Ghi chú: The slang term 'perco' is a casual and playful variation of 'percent', often used in friendly or familiar conversations for quick reference.
Percent - Ví dụ
The interest rate on my loan is 5 percent.
The price of the product increased by 10 percent.
Only 20 percent of the students passed the exam.
Ngữ pháp của Percent
Percent - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: percent
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): percent
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): percent, percents
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): percent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
percent chứa 2 âm tiết: per • cent
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈsent
per cent , pər ˈsent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Percent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
percent: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.