Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Remain
rəˈmeɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Remain -
To continue to exist or be left over after others have gone or been dealt with.
Ví dụ: The cake remained untouched at the party.
Sử dụng: formalBối cảnh: written or spoken communication
Ghi chú: Often used to indicate something that is still present or in existence.
To stay in the same place or condition; to stay behind.
Ví dụ: She remained at the office after everyone else had left.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings or formal writing
Ghi chú: Commonly used in formal contexts to indicate staying in a specific location or situation.
To be left after the removal, loss, or destruction of all others.
Ví dụ: Only a few houses remained after the tornado.
Sử dụng: formalBối cảnh: written or spoken communication
Ghi chú: Used to describe what is left or still present after a specific event or action.
To continue to be in the same state or condition.
Ví dụ: Despite the challenges, she remained optimistic.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings or formal writing
Ghi chú: Used to express perseverance or continuity in a particular state or attitude.
To be left as a trace or reminder of something.
Ví dụ: The ruins of the ancient city remain a testament to its former glory.
Sử dụng: formalBối cảnh: historical or academic discussions
Ghi chú: Often used in a more abstract sense to refer to a lasting impact or legacy.
Từ đồng nghĩa của Remain
stay
To continue to be in a particular place or condition.
Ví dụ: I will stay at home tonight.
Ghi chú: Stay often implies a temporary or short-term duration compared to remain.
linger
To stay in a place longer than necessary, typically because of a reluctance to leave.
Ví dụ: The smell of her perfume lingered in the room.
Ghi chú: Linger conveys a sense of prolonging one's presence beyond what is expected.
endure
To continue to exist in the same state or condition, especially in spite of adverse circumstances.
Ví dụ: Despite the challenges, she endured the difficult situation.
Ghi chú: Endure emphasizes persistence or resilience in the face of difficulties.
persist
To continue to exist or endure over a period of time.
Ví dụ: The problem persisted despite multiple attempts to solve it.
Ghi chú: Persist suggests a continuous or prolonged existence or occurrence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Remain
Remain unchanged
This phrase means to stay the same or not be altered.
Ví dụ: The rules of the game remain unchanged.
Ghi chú: It emphasizes the state of not changing.
Remain calm
To stay composed and not become agitated or panicked.
Ví dụ: In times of crisis, it's important to remain calm.
Ghi chú: It highlights the need for emotional stability.
Remain silent
To stay quiet or not speak.
Ví dụ: The suspect chose to remain silent during the interrogation.
Ghi chú: It emphasizes the act of not talking.
Remain seated
To stay in a sitting position or not get up.
Ví dụ: Please remain seated until the seatbelt sign is turned off.
Ghi chú: It specifies the position one should stay in.
Remain focused
To stay concentrated and not lose sight of your objectives.
Ví dụ: To achieve your goals, you must remain focused on your priorities.
Ghi chú: It stresses the need for concentration.
Remain hopeful
To stay optimistic and maintain a positive outlook.
Ví dụ: Despite the challenges, she chose to remain hopeful about the future.
Ghi chú: It underlines the attitude of optimism.
Remain neutral
To stay impartial and not take sides in a conflict or situation.
Ví dụ: As a mediator, it's essential to remain neutral and unbiased.
Ghi chú: It denotes a stance of impartiality.
Remain in touch
To stay connected or maintain communication with someone.
Ví dụ: Even after moving abroad, they managed to remain in touch with their old friends.
Ghi chú: It implies continuous communication.
Remain in place
To stay where you are and not move from that position.
Ví dụ: During the earthquake, it's safer to remain in place until the shaking stops.
Ghi chú: It stresses the need to stay stationary for safety.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Remain
Stay put
To remain in one place without moving.
Ví dụ: Just stay put while I go get the car keys.
Ghi chú: This term emphasizes remaining stationary or not changing position.
Hang around
To stay in a place, typically without purpose or for leisure.
Ví dụ: I'll just hang around here until you finish shopping.
Ghi chú: It implies a more casual staying or lingering without a specific goal.
Stick around
To stay in a location or situation for a period of time.
Ví dụ: I'll stick around to help you clean up after the party.
Ghi chú: Similar to 'stay put,' it suggests staying in a specific context or situation.
Hold on
To wait or remain on the line or in a place for a short period.
Ví dụ: Just hold on a minute, I'll be right back.
Ghi chú: It often implies a temporary delay before continuing with an action.
Keep on
To continue with an activity, task, or behavior.
Ví dụ: I'll just keep on working until I finish this project.
Ghi chú: It suggests continuous or ongoing action without interruption.
Remain put
To stay in one place or position.
Ví dụ: I'll remain put until the storm passes.
Ghi chú: Similar to 'stay put,' this term emphasizes staying in a fixed position or location.
Remain - Ví dụ
The cake remained untouched on the table.
We will remain in the city for a few more days.
The remains of the ancient castle can still be seen on the hill.
Ngữ pháp của Remain
Remain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: remain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): remained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): remaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): remains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): remain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): remain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
remain chứa 2 âm tiết: re • main
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈmān
re main , ri ˈmān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Remain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
remain: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.