Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Small

smɔl
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Small -

Not large in size; tiny; little

Ví dụ: She has a small dog that fits in her purse.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: One of the most common meanings of 'small' referring to physical size.

Limited in size or extent; not great in amount, number, or degree

Ví dụ: He only made a small contribution to the project.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Used to describe a quantity or degree that is not significant or substantial.

Young or younger in age or size compared to others

Ví dụ: The small child held her mother's hand tightly.
Sử dụng: informalBối cảnh: family or childcare conversations
Ghi chú: Can refer to both age and physical size when used to describe children.

Từ đồng nghĩa của Small

little

Little is used to describe something that is small in size or quantity.
Ví dụ: The kitten was so little that it could fit in the palm of my hand.
Ghi chú: Little can sometimes imply a sense of endearment or affection, whereas small is more neutral.

tiny

Tiny describes something extremely small in size.
Ví dụ: The tiny seed grew into a massive tree over the years.
Ghi chú: Tiny emphasizes a very small size, often to the point of being minuscule.

miniature

Miniature refers to something that is a small-scale version of the original.
Ví dụ: She collected miniature figurines of famous landmarks from around the world.
Ghi chú: Miniature specifically implies a scaled-down replica or representation of something larger.

petite

Petite describes someone or something that is small and slender in build.
Ví dụ: The boutique specialized in petite clothing for women of smaller stature.
Ghi chú: Petite is often used in the context of describing a person's small physical size or clothing designed for smaller frames.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Small

Small fry

Refers to people or things of little importance or value.
Ví dụ: Don't worry about those small fry, focus on the big fish in the meeting.
Ghi chú: Small fry specifically implies insignificance or unimportance.

Small talk

Casual, light conversation about common, unimportant topics.
Ví dụ: Let's make some small talk before we begin the meeting.
Ghi chú: Small talk refers to casual conversation rather than the physical size of something.

Small change

Refers to a small amount of money, usually coins.
Ví dụ: I found some small change in the couch cushions.
Ghi chú: Small change denotes monetary value, not physical size.

Small potatoes

Refers to something insignificant or unimportant.
Ví dụ: Compared to the overall cost, the repair fees are small potatoes.
Ghi chú: Small potatoes indicates lack of significance or value.

Small wonder

Expresses not being surprised at something because it is logical or expected.
Ví dụ: With such dedication, it's no small wonder she succeeded.
Ghi chú: Small wonder denotes a lack of surprise or amazement at a situation.

Small world

Expresses surprise at a coincidence or the interconnectedness of people.
Ví dụ: Meeting you here! It's such a small world.
Ghi chú: Small world refers to the sense of closeness or connection between people, not physical size.

Small-time

Refers to someone or something of little importance or influence.
Ví dụ: He's just a small-time actor trying to make it big in Hollywood.
Ghi chú: Small-time implies a lack of significance or influence in a particular field.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Small

Pint-sized

Pint-sized is used to describe something or someone very small in size.
Ví dụ: Although she's pint-sized, she has a big personality.
Ghi chú: The term 'pint-sized' specifically emphasizes the small size of something, typically in a cute or endearing way.

Itty-bitty

Itty-bitty is used to describe something extremely small or tiny.
Ví dụ: She wore an itty-bitty black dress to the party.
Ghi chú: Itty-bitty emphasizes extreme smallness, often in a playful or exaggerated manner.

Mini

Mini is used to signify something that is smaller in size compared to the standard.
Ví dụ: I bought a mini backpack for my upcoming trip.
Ghi chú: The term 'mini' is commonly used in the context of products or items that have a smaller version available.

Compact

Compact is used to describe something small and space-saving.
Ví dụ: The compact car is perfect for navigating through the city.
Ghi chú: The term 'compact' often implies efficiency and functionality in a small size, especially when referring to electronics or vehicles.

Lilliputian

Lilliputian is used to exaggerate the smallness of something in a literary or whimsical way.
Ví dụ: The lilliputian figurines in the dollhouse were meticulously crafted.
Ghi chú: 'Lilliputian' carries a literary or whimsical connotation, often highlighting the delicate or intricate nature of small things.

Titchy

Titchy is used informally to describe something very small or tiny.
Ví dụ: I keep all my titchy treasures in a small box on my dresser.
Ghi chú: 'Titchy' is a colloquial term often used in British English to describe things that are extremely small in size.

Small - Ví dụ

I have a small car.
She has a small dog.
He lives in a small house.
They sell small clothes.

Ngữ pháp của Small

Small - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: small
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): smaller
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): smallest
Tính từ (Adjective): small
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): smaller
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): smallest
Trạng từ (Adverb): small
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): small
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): small
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
small chứa 1 âm tiết: small
Phiên âm ngữ âm: ˈsmȯl
small , ˈsmȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Small - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
small: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.