Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Stair
stɛr
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Stair -
A series of steps or flights of steps for passing from one level to another, inside a building
Ví dụ: She climbed the stairs to the second floor.
Sử dụng: formalBối cảnh: architecture, building interiors
Ghi chú: Commonly used to refer to the physical structure of steps in a building
A single step in a staircase
Ví dụ: Be careful not to trip on the broken stair.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: construction, safety
Ghi chú: Can refer to an individual step in a staircase or flight of stairs
The action of ascending or descending a set of steps
Ví dụ: She made her way up the stair with difficulty.
Sử dụng: formalBối cảnh: literary, poetic
Ghi chú: Often used in a more poetic or literary context to describe movement up or down steps
Từ đồng nghĩa của Stair
steps
Steps are a series of flat pieces of wood, concrete, or metal that you put your feet on to go up or down.
Ví dụ: She climbed the steps to reach the top floor.
Ghi chú: Steps are more commonly used to refer to a flight of stairs or a staircase.
staircase
A staircase is a set of stairs inside a building that go from one floor to another.
Ví dụ: The grand staircase in the mansion was adorned with intricate carvings.
Ghi chú: Staircase specifically refers to the entire structure of stairs within a building, rather than individual steps.
flight of stairs
A flight of stairs is a set of stairs between one floor or landing and the next.
Ví dụ: He tripped and fell down a flight of stairs.
Ghi chú: Flight of stairs emphasizes the continuous set of stairs connecting different levels.
stairway
A stairway is a set of stairs and its surrounding structure.
Ví dụ: The emergency exit led to a narrow stairway that spiraled downwards.
Ghi chú: Stairway is a more general term that can refer to any set of stairs, whereas stairs usually refer to the individual steps.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stair
Staircase wit
Refers to thinking of a clever response too late, usually when leaving the situation.
Ví dụ: After the argument, he thought of the perfect comeback, suffering from staircase wit.
Ghi chú: The phrase uses 'staircase' metaphorically to signify delayed wit, not directly about physical stairs.
Take the stairs
Choosing to use the stairs instead of an elevator or escalator.
Ví dụ: To stay fit, she decided to take the stairs instead of the elevator.
Ghi chú: The phrase focuses on the action of using stairs for physical activity.
Stairway to heaven
Metaphor for a pathway to a higher spiritual existence or afterlife.
Ví dụ: Many people believe in a stairway to heaven as a symbol of reaching paradise after death.
Ghi chú: The phrase uses 'stairway' as a symbolic representation of a spiritual concept, not just physical stairs.
Up the stairs and down the stairs
Moving quickly and energetically in a back-and-forth manner.
Ví dụ: She was running up the stairs and down the stairs trying to find her lost keys.
Ghi chú: The phrase emphasizes the repeated action of going up and down, not just the physical structure of stairs.
Stair step
Refers to an individual level or part of a staircase.
Ví dụ: Each stair step creaked as she walked up the old staircase.
Ghi chú: The phrase describes a single step within a staircase, not the whole set of stairs.
Stair climber
A fitness machine that simulates climbing stairs for exercise.
Ví dụ: He used a stair climber machine at the gym to improve his cardiovascular fitness.
Ghi chú: The phrase refers to a specific type of exercise equipment that mimics stair climbing.
Stairwell
A vertical shaft containing stairs providing access to different levels of a building.
Ví dụ: The emergency exit led to a dimly lit stairwell that spiraled downwards.
Ghi chú: The phrase denotes the enclosed space where stairs are located within a building.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stair
Stairs
A commonly used slang term for stair or staircase.
Ví dụ: Let's take the stairs instead of the elevator.
Ghi chú: Slang term used in spoken language, more casual than 'stair' or 'staircase'.
Risers
Refers to the vertical part of a step that supports the tread.
Ví dụ: Watch out for the loose riser on the first step.
Ghi chú: Technical term used colloquially to describe a part of stairs.
Treads
Refers to the flat part of a step that you put your foot on.
Ví dụ: The wooden treads on the stairs were polished to a shine.
Ghi chú: Technical term used colloquially to describe a part of stairs.
Banister
A railing supported by balusters, used for support on staircases.
Ví dụ: Hold onto the banister while going down the stairs.
Ghi chú: Commonly used colloquially instead of 'handrail' or 'railing' for stairs.
Ascend
Means to move upward or climb.
Ví dụ: We need to ascend the staircase to reach the top floor.
Ghi chú: Formal word often used in a poetic or descriptive context, less commonly in everyday speech.
Stair - Ví dụ
The old man slowly climbed up the stairs.
The apartment building has a spiral staircase.
Be careful not to slip on the steps.
Ngữ pháp của Stair
Stair - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stair
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stairs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stair
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stair chứa 1 âm tiết: stair
Phiên âm ngữ âm: ˈster
stair , ˈster (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Stair - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stair: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.