Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Unfortunate
ˌənˈfɔrtʃ(ə)nət
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Unfortunate -
Having bad luck or unfortunate circumstances
Ví dụ: It's unfortunate that the flight got canceled due to bad weather.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic writing
Ghi chú: This meaning is commonly used to express sympathy or empathy towards someone's misfortune.
Regrettable or undesirable
Ví dụ: It's unfortunate that we couldn't meet the deadline for the project.
Sử dụng: formalBối cảnh: business meetings, official correspondence
Ghi chú: This meaning is often used in formal contexts to convey disappointment or dissatisfaction.
Unlucky or having bad consequences
Ví dụ: It was unfortunate that he missed the winning shot in the game.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, storytelling
Ghi chú: This meaning is more commonly used in everyday conversations to describe events with negative outcomes.
Từ đồng nghĩa của Unfortunate
unlucky
Unlucky refers to lacking good fortune or luck in a particular situation.
Ví dụ: She's been quite unlucky in her job search lately.
Ghi chú: Unlucky specifically focuses on the absence of luck or fortune, while unfortunate has a broader connotation of something causing distress or pity.
sad
Sad implies a feeling of sorrow or unhappiness due to a disappointing situation.
Ví dụ: It's sad that they couldn't attend the wedding due to unforeseen circumstances.
Ghi chú: Sad emphasizes the emotional aspect of the situation, while unfortunate is more neutral and can encompass a wider range of negative circumstances.
tragic
Tragic describes a situation that is extremely sad or distressing, often involving serious consequences.
Ví dụ: The sudden loss of her father was a tragic event for the family.
Ghi chú: Tragic carries a stronger sense of severity and often implies a sense of inevitability or fate, while unfortunate is more general in nature.
regrettable
Regrettable suggests that a situation is deserving of regret or disappointment.
Ví dụ: The cancellation of the concert was regrettable for the fans who had been looking forward to it.
Ghi chú: Regrettable implies a sense of disappointment or a feeling of missed opportunity, while unfortunate is more about the negative impact of a situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unfortunate
It's a pity
This phrase is used to express regret or disappointment about a situation.
Ví dụ: It's a pity that she missed the bus.
Ghi chú: Similar to 'unfortunate,' but 'pity' often implies sympathy or sadness towards the situation.
What a shame
This phrase is used to express disapproval or disappointment about something unfortunate.
Ví dụ: What a shame that the concert got canceled.
Ghi chú: Similar to 'unfortunate,' but 'shame' adds a sense of disappointment or disapproval.
Bad luck
This phrase is used to refer to unfortunate or unlucky circumstances.
Ví dụ: It's bad luck that it started raining during our picnic.
Ghi chú: While 'unfortunate' is more general, 'bad luck' specifically refers to unlucky occurrences.
Such a setback
This phrase is used to describe a significant obstacle or reversal of progress.
Ví dụ: Losing the funding was such a setback for the project.
Ghi chú: While 'unfortunate' is broad, 'setback' implies a hindrance to progress or success.
Hard luck
This phrase is used to describe a string of unfortunate events or circumstances.
Ví dụ: He faced hard luck when his car broke down on the way to the interview.
Ghi chú: Similar to 'unfortunate,' but 'hard luck' emphasizes a series of unfortunate events.
Stroke of bad luck
This phrase is used to describe a sudden and unexpected misfortune.
Ví dụ: It was a stroke of bad luck that he missed his flight due to traffic.
Ghi chú: While 'unfortunate' is a general term, 'stroke of bad luck' highlights a sudden and unexpected event.
Ill-fated
This phrase is used to describe something destined to end in failure or tragedy.
Ví dụ: Their ill-fated attempt to climb the mountain ended in disaster.
Ghi chú: Unlike 'unfortunate,' 'ill-fated' suggests a sense of destiny or preordained failure.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unfortunate
Bummer
Bummer is used to describe something unfortunate or disappointing.
Ví dụ: It's always a bummer when it rains on a picnic day.
Ghi chú: Bummer has a more casual and slangy feel compared to 'unfortunate'.
Tough break
Tough break refers to a difficult or unfortunate situation.
Ví dụ: Losing the game in the last minute was a tough break for the team.
Ghi chú: Tough break emphasizes the challenging aspect of the situation more than 'unfortunate'.
Rough patch
Rough patch is used to describe a period of difficulty or misfortune.
Ví dụ: They've been going through a rough patch since the start of the project.
Ghi chú: Rough patch suggests a temporary period of hardship rather than a single unfortunate event.
No luck
No luck indicates a lack of success or fortune in a given situation.
Ví dụ: I've been applying to jobs all week, but no luck so far.
Ghi chú: No luck highlights the absence of positive outcomes rather than the general concept of being unfortunate.
Down on your luck
Down on your luck means experiencing a period of bad fortune or misfortune.
Ví dụ: Ever since he lost his job, he's been feeling down on his luck.
Ghi chú: Down on your luck focuses on the state of continuously facing unfortunate circumstances.
Lousy
Lousy is used to describe something bad, poor, or of low quality.
Ví dụ: The lousy weather ruined our plans for a beach day.
Ghi chú: Lousy conveys a sense of something being unpleasant or unfortunate, often in a more negative tone than 'unfortunate'.
Sucks
Sucks is an informal term used to express dissatisfaction or disappointment with a situation.
Ví dụ: Missing the train again really sucks.
Ghi chú: Sucks is a colloquial way to convey that something is highly unfortunate or displeasing.
Unfortunate - Ví dụ
Unfortunate events led to the cancellation of the concert.
It's unfortunate that we can't meet in person.
The unfortunate accident left him with a broken leg.
Ngữ pháp của Unfortunate
Unfortunate - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: unfortunate
Chia động từ
Tính từ (Adjective): unfortunate
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): unfortunates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): unfortunate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unfortunate chứa 4 âm tiết: un • for • tu • nate
Phiên âm ngữ âm: ˌən-ˈfȯrch-nət
un for tu nate , ˌən ˈfȯrch nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Unfortunate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unfortunate: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.