Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Wall
wɔl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Wall -
Vertical structure that divides or surrounds an area
Ví dụ: The painter hung a beautiful artwork on the wall.
Sử dụng: formalBối cảnh: architecture, interior design
Ghi chú: Commonly used in formal settings to refer to physical structures
A defensive barrier made of stone, brick, or other materials
Ví dụ: The soldiers defended the city behind the walls.
Sử dụng: formalBối cảnh: military, historical contexts
Ghi chú: Historically used in the context of fortifications and defense systems
A metaphorical barrier or obstacle that prevents progress or communication
Ví dụ: There seems to be a wall between them that they can't overcome.
Sử dụng: informalBối cảnh: personal relationships, emotional discussions
Ghi chú: Used figuratively to describe emotional or psychological barriers
A social media feature where users can post content visible to others
Ví dụ: She shared a funny meme on her Facebook wall.
Sử dụng: informalBối cảnh: social media, online platforms
Ghi chú: Specific to online platforms and social networking sites
Từ đồng nghĩa của Wall
barrier
A barrier is a structure that blocks or impedes movement or access.
Ví dụ: The barrier was erected to prevent unauthorized entry.
Ghi chú: A wall is a specific type of barrier that is typically solid and used to enclose or divide spaces.
partition
A partition is a dividing structure that separates areas within a larger space.
Ví dụ: The partition between the two offices provided privacy for each employee.
Ghi chú: While a wall can be a partition, a partition can also be a temporary or movable structure.
fence
A fence is a barrier made of posts and wire or wood, used to mark a boundary or for protection.
Ví dụ: The garden was enclosed by a wooden fence.
Ghi chú: Fences are typically more open and less solid than walls, often used for marking boundaries or keeping animals in or out.
boundary
A boundary is a line or physical structure that separates one area from another.
Ví dụ: The stone wall marked the boundary between the two properties.
Ghi chú: While a wall can serve as a boundary, a boundary can also be marked by other means such as a fence or natural features.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wall
Hit a wall
To hit a wall means to reach a point where progress stops or becomes difficult.
Ví dụ: I've been working on this project for hours, but I've hit a wall and can't figure out the next step.
Ghi chú: The phrase uses 'wall' metaphorically to represent a barrier or obstacle in one's path.
Have one's back against the wall
When someone has their back against the wall, it means they are in a difficult situation with limited options or resources.
Ví dụ: The company is struggling financially, and we have our backs against the wall trying to find a solution.
Ghi chú: The phrase uses 'wall' to symbolize being in a tight or challenging position.
Talk to a brick wall
To talk to a brick wall means to speak to someone who is not listening or understanding.
Ví dụ: I've tried to explain the situation to him, but it's like talking to a brick wall; he just doesn't listen.
Ghi chú: This idiom uses 'brick wall' to emphasize the futility of communicating with someone unresponsive.
Climb the walls
When someone is climbing the walls, they are extremely restless, anxious, or bored.
Ví dụ: Being stuck indoors all day makes me feel like I'm climbing the walls with boredom.
Ghi chú: The phrase uses 'walls' as a metaphor for feeling confined or restricted.
Drive someone up the wall
To drive someone up the wall means to annoy or irritate them greatly.
Ví dụ: Her constant whining is really driving me up the wall!
Ghi chú: The phrase uses 'wall' to convey a sense of frustration or exasperation caused by someone's behavior.
Walls have ears
This phrase warns that private conversations can be overheard or secrets revealed.
Ví dụ: Be careful what you say, you never know who might be listening; walls have ears.
Ghi chú: The idiom uses 'walls' as a way to illustrate the idea that even in seemingly private spaces, information can be leaked.
Break down walls
To break down walls means to overcome barriers or prejudices that separate people.
Ví dụ: Music has the power to break down walls between people from different cultures and backgrounds.
Ghi chú: The phrase uses 'walls' metaphorically to represent divisions or obstacles that hinder understanding or communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wall
Off the wall
This slang term means unconventional, crazy, or unexpected. It diverges from the original meaning of 'wall' by emphasizing something that is out of the ordinary or unusual.
Ví dụ: His ideas are completely off the wall, but sometimes they work out brilliantly.
Ghi chú:
The writing on the wall
This term refers to a sign or indication that something is going to happen in the future. It suggests a clear prediction or warning.
Ví dụ: The company's poor financial reports were the writing on the wall for its impending bankruptcy.
Ghi chú:
Bang one's head against a brick wall
To repeatedly try to accomplish something that is futile or challenging. It emphasizes the frustration and lack of progress.
Ví dụ: I feel like I'm banging my head against a brick wall trying to get my boss to listen to my suggestions.
Ghi chú:
Fly on the wall
Refers to being an unnoticed observer of a situation. It suggests the desire to witness or overhear something secretly.
Ví dụ: I wish I could be a fly on the wall during that meeting to learn what really happened.
Ghi chú:
Wallflower
Describes a shy or introverted person who tends to remain in the background. It diverges from the original meaning of 'wall' by alluding to someone who avoids the spotlight.
Ví dụ: She used to be a wallflower at parties, but now she's the life of the party.
Ghi chú:
Run into a brick wall
To encounter a difficult obstacle or challenge that hinders progress. It emphasizes a sense of being stuck or blocked.
Ví dụ: I've run into a brick wall with this project, I can't seem to make any progress.
Ghi chú:
Against the wall
In a challenging or difficult situation where there is little room for further setbacks. It suggests being in a tough position with limited options.
Ví dụ: Our team is against the wall in this competition, but we're not giving up.
Ghi chú:
Wall - Ví dụ
The wall is made of bricks.
The castle had thick walls.
The village is surrounded by walls.
Ngữ pháp của Wall
Wall - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: wall
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): walls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wall
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): walled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): walling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): walls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wall
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wall
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wall chứa 1 âm tiết: wall
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯl
wall , ˈwȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wall - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wall: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.