Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Young

jəŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Young -

Being in the early stage of life or growth; not old

Ví dụ: She is a young child who loves to play with toys.
Sử dụng: neutralBối cảnh: general conversations
Ghi chú: Can refer to any age below adulthood

Relatively early in age; not yet mature

Ví dụ: He is a young man who just started his career.
Sử dụng: neutralBối cảnh: everyday situations
Ghi chú: Often used to describe individuals in their teens to twenties

Having the characteristics of youth; lively and energetic

Ví dụ: Despite her age, she has a young and vibrant spirit.
Sử dụng: neutralBối cảnh: describing personality traits
Ghi chú: Can be used to describe someone's attitude or behavior

Từ đồng nghĩa của Young

youthful

Youthful means having the appearance, vigor, or spirit characteristic of youth.
Ví dụ: She has a youthful appearance despite being in her 40s.
Ghi chú: Youthful specifically refers to the appearance or characteristics associated with youth, whereas 'young' can be more general.

adolescent

Adolescent refers to a young person who is developing from a child into an adult.
Ví dụ: The book is targeted towards adolescent readers.
Ghi chú: Adolescent specifically refers to the stage of development between childhood and adulthood, while 'young' can encompass a broader age range.

juvenile

Juvenile refers to young people or animals that are not fully matured.
Ví dụ: The park is popular among juvenile visitors.
Ghi chú: Juvenile can also refer to behaviors or characteristics typical of young people, whereas 'young' is a more general term for a lesser age.

youth

Youth refers to young people considered as a group.
Ví dụ: The organization aims to empower the youth in the community.
Ghi chú: Youth specifically refers to a collective group of young individuals, while 'young' is an individual descriptor.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Young

Young at heart

This phrase means to have a youthful outlook on life, regardless of one's age.
Ví dụ: Even though she's in her 70s, she's still young at heart and loves to go dancing.
Ghi chú: It refers to a youthful mindset rather than physical age.

Young blood

This idiom refers to young or new members who bring fresh perspectives or vitality.
Ví dụ: We need some young blood in this company to bring fresh ideas and energy.
Ghi chú: It emphasizes the newness and energy young people can bring to a group.

The young and the restless

This phrase is used to describe people who are full of energy, eager for excitement or change.
Ví dụ: The young and the restless in the office are always looking for new challenges and opportunities.
Ghi chú: It suggests a sense of restlessness and eagerness for new experiences.

Forever young

This expression refers to someone who remains youthful in spirit or appearance despite aging.
Ví dụ: She may be in her 50s, but she seems to be forever young with her active lifestyle.
Ghi chú: It conveys a sense of timelessness and maintaining a youthful demeanor.

Young gun

A 'young gun' is a term used for a young, talented, and ambitious person, especially in sports or business.
Ví dụ: The team's new recruit is a young gun who has been impressing everyone with his skills.
Ghi chú: It emphasizes the person's talent and ambition rather than just their age.

Young Turk

This term refers to a young person who is rebellious, revolutionary, or eager for change within an organization.
Ví dụ: The company's decisions are often influenced by the young Turk in the marketing department.
Ghi chú: It implies a sense of rebellion or challenging the status quo.

Young blood in old veins

This phrase means injecting new, youthful ideas or energy into an established or stagnant environment.
Ví dụ: The company needed some young blood in old veins to revitalize its approach to technology.
Ghi chú: It highlights the contrast between new, fresh energy and an old, established system.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Young

Youngster

Youngster is a casual term used to refer to a young person, often a child or teenager.
Ví dụ: I saw a group of youngsters hanging out at the park.
Ghi chú: Youngster is more informal and colloquial compared to the word 'young'.

Young'un

Young'un is a southern dialect slang term for a young person.
Ví dụ: That young'un is full of energy!
Ghi chú: Young'un is an informal, dialectal variation of 'young'.

Whipper-snapper

Whipper-snapper is a humorous or slightly mocking term for a young and inexperienced person, often implying impudence or audacity.
Ví dụ: Look at that little whipper-snapper running around!
Ghi chú: Whipper-snapper has a more playful or teasing connotation compared to 'young'.

Kiddo

Kiddo is an affectionate term used to address a child or a young person.
Ví dụ: Hey kiddo, want to join us for a game?
Ghi chú: Kiddo is a more endearing and informal term compared to 'young'.

Rugrat

Rugrat is a humorous and slang term for young, usually mischievous children.
Ví dụ: The rugrats are playing in the backyard again.
Ghi chú: Rugrat is more light-hearted and playful than the word 'young'.

Spring chicken

Spring chicken is a humorous term used to refer to a young person or someone who is relatively young or inexperienced.
Ví dụ: You may be the new hire, but don't underestimate this old spring chicken!
Ghi chú: Spring chicken is mostly used humorously and has a connotation of being energetic or sprightly.

Youngling

Youngling is a playful and sometimes fictional term for a young person, often used in fantasy or sci-fi contexts.
Ví dụ: The younglings are excited about the school trip.
Ghi chú: Youngling is not commonly used in everyday language and is more quirky or imaginative.

Young - Ví dụ

I have a young daughter.
He is a talented young musician.
She started her career at a young age.
They are looking for a young and dynamic candidate.

Ngữ pháp của Young

Young - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: young
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): younger
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): youngest
Tính từ (Adjective): young
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): young
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): young
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
young chứa 1 âm tiết: young
Phiên âm ngữ âm: ˈyəŋ
young , ˈyəŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Young - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
young: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.