Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Chapter
ˈtʃæptər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
глава, раздел, глава на организация
Ý nghĩa của Chapter bằng tiếng Bungari
глава
Ví dụ:
I just finished reading the first chapter of the book.
Току-що завърших да чета първата глава на книгата.
Each chapter of the novel introduces a new character.
Всяка глава на романа представя нов герой.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary contexts, academic discussions, or when discussing books.
Ghi chú: In literature, a chapter is typically a section of a book, often numbered or titled.
раздел
Ví dụ:
The report is divided into several chapters for clarity.
Докладът е разделен на няколко раздела за яснота.
Each chapter of the manual covers different aspects of the software.
Всеки раздел на ръководството обхваща различни аспекти на софтуера.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic texts, manuals, or instructional materials.
Ghi chú: In this context, 'chapter' can refer to any significant section of a document, not just books.
глава на организация
Ví dụ:
She is the chapter president of the local charity organization.
Тя е председател на главата на местната благотворителна организация.
Each chapter of the group has its own events and meetings.
Всяка глава на групата има свои събития и срещи.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about organizations, clubs, or associations.
Ghi chú: In this context, 'chapter' refers to a local branch of a larger organization.
Từ đồng nghĩa của Chapter
section
A section is a distinct part or portion of something, often within a larger whole. It can refer to a division within a larger work, such as a book or document.
Ví dụ: Let's discuss the next section of the book.
Ghi chú: While a chapter is a specific division in a book, a section can be used in a broader context to refer to any distinct part or portion of something.
part
A part is a piece or segment of a whole. It can refer to a division or component of a larger entity, such as a book, play, or narrative.
Ví dụ: We will cover the next part of the story in our next class.
Ghi chú: Part is a more general term that can be used to refer to any segment or division, while a chapter specifically denotes a division within a book.
segment
A segment is a distinct part or section of something that is divided or separated from the whole. It is often used to indicate a portion of a larger entity.
Ví dụ: The documentary is divided into several segments for easier viewing.
Ghi chú: A segment is a more specific term that emphasizes the division or separation of a part from a whole, whereas a chapter is a division within a book.
division
A division is a separate or distinct part of something that is divided or categorized based on specific criteria. It can refer to a subdivision within a larger entity.
Ví dụ: Each division of the report focuses on a different aspect of the research.
Ghi chú: A division highlights the separation or categorization of parts within a whole, whereas a chapter specifically refers to a division within a book.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chapter
Turn the page
To start anew or move on from a difficult situation.
Ví dụ: After a difficult period in his life, he decided it was time to turn the page and start fresh.
Ghi chú: This phrase signifies a metaphorical action of moving forward rather than a literal chapter in a book.
Close the book on
To conclude or put an end to a particular phase or situation.
Ví dụ: After the court case was settled, she was finally able to close the book on that chapter of her life.
Ghi chú: It indicates ending or concluding something rather than just moving on to the next chapter.
New chapter
A new beginning or phase in one's life or a particular situation.
Ví dụ: Starting this new job feels like the beginning of a whole new chapter in my career.
Ghi chú: While a chapter in a book is a section of a story, a 'new chapter' refers to a fresh start or phase in real life.
Read between the lines
To understand the hidden or implied meaning, often beyond what is explicitly stated.
Ví dụ: She had to read between the lines to understand the true meaning of his words.
Ghi chú: This phrase involves interpreting underlying messages, unlike reading a chapter which is more straightforward.
Start a new chapter
To begin a new phase or period in one's life.
Ví dụ: Moving to a new city allowed her to start a new chapter in her life.
Ghi chú: Similar to 'new chapter,' this phrase denotes a fresh start or beginning rather than a literal chapter.
End of an era
The conclusion of a significant period in history or in someone's life.
Ví dụ: With the retirement of the company's founder, it truly marked the end of an era for the organization.
Ghi chú: Refers to the conclusion of a significant period, not just a chapter within that period.
Start a new chapter in life
To embark on a fresh journey or phase in one's life after a significant event.
Ví dụ: After the divorce, she decided to start a new chapter in her life by traveling the world.
Ghi chú: Emphasizes the beginning of a new phase in life following a major event, distinct from a chapter in a book.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chapter
Turn over a new leaf
To make a fresh start or change for the better.
Ví dụ: After the divorce, Mike decided to turn over a new leaf by focusing on his health and happiness.
Ghi chú: Involves making a positive change in behavior or attitude, often after a difficult or challenging time.
Close one chapter and open another
To conclude one phase or aspect in order to transition to something new.
Ví dụ: After resigning from her job, Ellen was ready to close one chapter and open another in her career.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate act of closing a chapter before moving on to a new one.
Chapter and verse
To know something in great detail or thoroughly.
Ví dụ: He knew the details of the project chapter and verse, impressing his colleagues with his knowledge.
Ghi chú: Derived from religious contexts where chapter and verse refer to specific locations in the Bible. Used more broadly to indicate thorough knowledge of a subject.
Chapter - Ví dụ
Chapter 3 was my favorite in the book.
Глава 3 беше любимата ми в книгата.
The book is divided into several parts and each part has its own chapters.
Книгата е разделена на няколко части и всяка част има свои глави.
The chapter titles give a good idea of what to expect in each section.
Заглавията на главите дават добра представа какво да очакваме в секцията.
Ngữ pháp của Chapter
Chapter - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: chapter
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chapters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chapter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chapter chứa 2 âm tiết: chap • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈchap-tər
chap ter , ˈchap tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Chapter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chapter: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.