Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Hospital
ˈhɑˌspɪdl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
болница, психиатрична болница, детска болница, военна болница
Ý nghĩa của Hospital bằng tiếng Bungari
болница
Ví dụ:
She was taken to the hospital after the accident.
Тя беше отведена в болницата след инцидента.
The hospital is located in the center of the city.
Болницата се намира в централната част на града.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, typically in discussions about medical care, emergencies, or health services.
Ghi chú: The word 'болница' is commonly used in everyday conversation and is recognized by all Bulgarian speakers.
психиатрична болница
Ví dụ:
He was admitted to a psychiatric hospital for treatment.
Той беше приет в психиатрична болница за лечение.
Psychiatric hospitals provide care for mental health issues.
Психиатричните болници предлагат грижи за психичното здраве.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts, especially in discussions about mental health or psychiatric care.
Ghi chú: This term specifies a type of hospital focused on mental health, which is an important distinction in medical discussions.
детска болница
Ví dụ:
The children's hospital specializes in treating young patients.
Детската болница се специализира в лечението на млади пациенти.
She works at a children's hospital as a nurse.
Тя работи в детска болница като медицинска сестра.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, particularly when discussing pediatric care.
Ghi chú: This term is important for conversations regarding healthcare for children, highlighting the specialized nature of these facilities.
военна болница
Ví dụ:
The military hospital provides care for soldiers.
Военната болница предоставя грижи на войниците.
He was treated at a military hospital after his deployment.
Той беше лекуван в военна болница след разполагането си.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts referring to healthcare for military personnel.
Ghi chú: This term indicates a hospital specifically for military members, which is relevant in discussions of military service and veteran healthcare.
Từ đồng nghĩa của Hospital
medical center
A medical center is a facility where medical treatments are provided, similar to a hospital.
Ví dụ: She was admitted to the medical center for surgery.
Ghi chú: Medical centers may offer specialized services and treatments beyond what a traditional hospital provides.
clinic
A clinic is a healthcare facility where patients can receive medical treatment or consultations.
Ví dụ: He visited the clinic for a routine check-up.
Ghi chú: Clinics are often smaller in scale compared to hospitals and may focus on specific medical services.
infirmary
An infirmary is a small medical facility typically found in institutions like schools or military bases.
Ví dụ: The school infirmary provided basic medical care to students.
Ghi chú: Infirmaries are usually smaller and may offer limited medical services compared to hospitals.
health center
A health center is a facility that provides primary healthcare services to a specific community or population.
Ví dụ: The community health center offers affordable healthcare services to residents.
Ghi chú: Health centers may focus on preventive care and wellness in addition to medical treatment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hospital
In the hospital
This phrase indicates that someone is staying or receiving medical treatment in a hospital.
Ví dụ: She is currently in the hospital recovering from surgery.
Ghi chú: The phrase specifies the location within the hospital where a person is situated.
Hospitalize someone
To admit someone to a hospital for medical treatment or care.
Ví dụ: The accident was severe, and they had to hospitalize him immediately.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of admitting someone to a hospital.
Hospital ward
A section or division of a hospital where patients are accommodated based on their medical needs or conditions.
Ví dụ: He was transferred to the pediatric ward of the hospital for specialized care.
Ghi chú: This phrase refers to a specific area within a hospital designated for patient care.
Hospital bed
A bed specifically designed for patients in a hospital for treatment or recovery.
Ví dụ: Due to high demand, there was a shortage of hospital beds for incoming patients.
Ghi chú: This phrase emphasizes the specialized beds used in a hospital setting.
Hospital staff
The collective term for all the employees and workers in a hospital who provide medical services and support.
Ví dụ: The hospital staff worked tirelessly during the holiday season to ensure patient care.
Ghi chú: This phrase encompasses all the personnel working in a hospital.
Hospital gown
A garment worn by patients in a hospital, typically open at the back and tied at the waist.
Ví dụ: Before the surgery, she changed into a hospital gown provided by the nurse.
Ghi chú: This phrase refers to the specific type of clothing worn by patients in a hospital setting.
Hospital stay
The duration of time a patient spends in a hospital for treatment or recovery.
Ví dụ: His hospital stay lasted two weeks, during which he underwent intensive physical therapy.
Ghi chú: This phrase highlights the period of time a person remains in a hospital.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hospital
Doc
Shortened form of 'doctor', commonly used to refer to a medical professional.
Ví dụ: The doc said I need to rest for a few more days.
Ghi chú: Informal way to refer to a doctor rather than specifically saying 'doctor'.
ER
Abbreviation for 'emergency room', the section of a hospital where urgent medical treatment is provided.
Ví dụ: They rushed her to the ER after the accident.
Ghi chú: Casual or shorthand way to refer to the emergency room within a hospital setting.
Medic
Informal term for someone who provides medical treatment, often used in military contexts or emergency situations.
Ví dụ: The medic bandaged his wound before they reached the hospital.
Ghi chú: Less formal than 'medical professional', typically implying a more immediate and on-site care provider.
Scrubs
Casual term for the comfortable and practical clothing worn by medical personnel in hospitals.
Ví dụ: She changed into scrubs before starting her shift at the hospital.
Ghi chú: Refers specifically to the clothing worn by medical staff, often characterized by its loose-fitting design.
Code Blue
Medical emergency code used in hospitals to signify cardiac or respiratory arrest.
Ví dụ: The nurses reacted quickly when they heard 'code blue' over the hospital intercom.
Ghi chú: Used as an urgent alert within a hospital setting to mobilize medical staff for a critical situation.
Candy striper
Informal term for a hospital volunteer, typically used for young volunteers who wear red-and-white striped uniforms.
Ví dụ: My niece volunteers as a candy striper at the local hospital.
Ghi chú: Describes a specific type of hospital volunteer with a distinct uniform, often associated with younger volunteers.
Paging Dr. Feelgood
Humorous slang referring to a doctor who provides emotional support or boosts morale in a hospital setting.
Ví dụ: The nurses joked about paging Dr. Feelgood whenever they needed a morale boost.
Ghi chú: A lighthearted way to refer to a doctor who brings positivity or comfort to patients and staff, not a formal medical term.
Hospital - Ví dụ
The hospital is located in the city center.
Болницата се намира в централната част на града.
She works as a nurse in a clinical center.
Тя работи като медицинска сестра в клиничен център.
The hospital department is specialized in cardiology.
Отделението на болницата е специализирано в кардиология.
Ngữ pháp của Hospital
Hospital - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hospital
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hospitals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hospital
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hospital chứa 3 âm tiết: hos • pi • tal
Phiên âm ngữ âm: ˈhä-(ˌ)spi-tᵊl
hos pi tal , ˈhä (ˌ)spi tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hospital - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hospital: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.