Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria

Quickly

ˈkwɪkli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

бързо, наскоро, веднага, със скорост

Ý nghĩa của Quickly bằng tiếng Bungari

бързо

Ví dụ:
He finished his homework quickly.
Той завърши домашното си бързо.
She walked quickly to catch the bus.
Тя вървеше бързо, за да хване автобуса.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the speed of an action.
Ghi chú: This is the most common translation and can apply to various contexts, from physical actions to completing tasks.

наскоро

Ví dụ:
We quickly learned about the new policy.
Ние научихме за новата политика наскоро.
She quickly came to understand the situation.
Тя наскоро започна да разбира ситуацията.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something was learned or realized in a short period.
Ghi chú: This usage emphasizes the quickness of understanding rather than physical speed.

веднага

Ví dụ:
He called me quickly after the meeting.
Той ми се обади веднага след срещата.
Please respond quickly to the email.
Моля, отговорете веднага на имейла.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate immediacy or urgency.
Ghi chú: While 'веднага' means 'immediately', it can be used in contexts where 'quickly' implies urgency.

със скорост

Ví dụ:
The car moved quickly down the road.
Колата се движеше със скорост по пътя.
The athlete ran quickly during the race.
Атлетът тичаше със скорост по време на състезанието.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe fast movement or speed.
Ghi chú: This phrase emphasizes speed in a more literal sense and is often used in sports or driving contexts.

Từ đồng nghĩa của Quickly

swiftly

Swiftly means to move or act quickly and with great speed.
Ví dụ: She ran swiftly to catch the bus.
Ghi chú: Swiftly emphasizes speed and agility in movement.

rapidly

Rapidly means to occur or move at a high speed.
Ví dụ: The company is rapidly expanding its operations.
Ghi chú: Rapidly focuses on the speed of an action or process.

speedily

Speedily means to do something quickly or promptly.
Ví dụ: Please respond to the email speedily.
Ghi chú: Speedily implies a sense of urgency or promptness in completing a task.

promptly

Promptly means to do something without delay or quickly.
Ví dụ: The waiter promptly brought us our drinks.
Ghi chú: Promptly emphasizes immediate action or response.

expeditiously

Expeditiously means to do something efficiently and quickly.
Ví dụ: The team worked expeditiously to meet the deadline.
Ghi chú: Expeditiously emphasizes efficiency and speed in completing a task.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Quickly

In the blink of an eye

This phrase means that something happens very quickly or suddenly.
Ví dụ: The thief disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: This phrase emphasizes the suddenness or unexpected nature of the action.

At lightning speed

This idiom suggests doing something very quickly, almost as fast as lightning.
Ví dụ: She typed the report at lightning speed.
Ghi chú: The emphasis here is on the speed, likening it to the quickness of lightning.

Like a shot

To do something 'like a shot' means to do it very quickly and without hesitation.
Ví dụ: He left the room like a shot when he heard the news.
Ghi chú: This phrase implies a quick and sudden action, similar to how a shot is fired swiftly.

In no time

If something happens 'in no time', it means it happened very quickly or almost instantly.
Ví dụ: She finished her homework in no time and went out to play.
Ghi chú: It emphasizes the short duration or quickness of the action.

Like greased lightning

This idiom refers to something moving extremely fast or happening quickly.
Ví dụ: The car sped off like greased lightning.
Ghi chú: The simile 'like greased lightning' emphasizes the smooth and swift movement, likening it to something well-lubricated.

With the speed of light

To do something 'with the speed of light' means to do it extremely quickly, as fast as light travels.
Ví dụ: He replied to the email with the speed of light.
Ghi chú: This phrase highlights the incredible speed of the action, comparing it to the fastest-known speed.

In a flash

When something happens 'in a flash', it means it happens very quickly and almost instantly.
Ví dụ: The car disappeared in a flash.
Ghi chú: This phrase stresses the suddenness and speed of the action, emphasizing how quickly it occurred.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Quickly

In a jiffy

Meaning 'in a short amount of time' or 'quickly'.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy. Just need to grab my coat.
Ghi chú: Jiffy is a colloquial term for a short period of time, creating a casual and friendly tone.

Pronto

An urgent request to complete something quickly.
Ví dụ: Get that report to me pronto!
Ghi chú: Pronto is borrowed from Spanish, adding a sense of urgency.

Snap

To do something quickly or in an instant.
Ví dụ: Can you finish this task in a snap?
Ghi chú: The term 'snap' conveys a sense of speed and ease.

Quick sticks

To do something rapidly or without delay.
Ví dụ: We need to pack our bags quick sticks or we'll miss the train.
Ghi chú: The slang term 'quick sticks' is informal and emphasizes immediate action.

Chop-chop

A command to do something quickly or with haste.
Ví dụ: Come on, let's finish this project! Chop-chop!
Ghi chú: Originating from Chinese language, it adds a playful urgency to the request.

Rapid fire

To do things quickly and continuously, often in succession.
Ví dụ: She answered all the questions in the exam rapid fire.
Ghi chú: The term 'rapid fire' implies a swift and continuous pace.

On the double

To do something quickly or immediately.
Ví dụ: Get those files to me on the double!
Ghi chú: This slang term emphasizes urgency and swift action.

Quickly - Ví dụ

She quickly finished her homework before going out with her friends.
Тя бързо завърши домашното си преди да излезе с приятелите си.
The car drove quickly down the highway.
Колата бързо се движеше по магистралата.
He quickly realized his mistake and apologized.
Той бързо осъзна грешката си и се извини.

Ngữ pháp của Quickly

Quickly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: quickly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): quickly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
quickly chứa 1 âm tiết: quick
Phiên âm ngữ âm: ˈkwik
quick , ˈkwik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Quickly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
quickly: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.