Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bulgaria
Structure
ˈstrək(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
структура, структуриране, организация, конструкция
Ý nghĩa của Structure bằng tiếng Bungari
структура
Ví dụ:
The structure of the building is very modern.
Структурата на сградата е много модерна.
We need to analyze the structure of the argument.
Трябва да анализираме структурата на аргумента.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, architectural, and analytical discussions.
Ghi chú: This is the most common meaning and can refer to both physical and abstract arrangements.
структуриране
Ví dụ:
The structuring of the project took several weeks.
Структурирането на проекта отне няколко седмици.
Effective structuring of information is key to understanding.
Ефективното структуриране на информацията е ключово за разбирането.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving organization of ideas, projects, or data.
Ghi chú: This refers to the process of organizing or arranging something systematically.
организация
Ví dụ:
The organization of the event was impressive.
Организацията на събитието беше впечатляваща.
A good structure helps in effective communication.
Добрата организация помага за ефективната комуникация.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in contexts related to events, teams, and management.
Ghi chú: While this meaning overlaps with 'structure', it emphasizes the arrangement and management aspects.
конструкция
Ví dụ:
The construction of the bridge took over a year.
Конструкцията на моста отне повече от година.
The structure of the car ensures safety.
Конструкцията на колата осигурява безопасност.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used mainly in engineering and construction fields.
Ghi chú: This meaning is closely related to physical structures and constructions.
Từ đồng nghĩa của Structure
organization
Organization refers to the arrangement or structure of elements in a systematic or orderly way.
Ví dụ: The organization of the essay was logical and easy to follow.
Ghi chú: Organization focuses more on the arrangement and orderliness of components within a structure.
composition
Composition refers to the arrangement of elements or parts to form a whole.
Ví dụ: The composition of the music was complex and innovative.
Ghi chú: Composition is often used in the context of artistic or creative structures, such as music, literature, or art.
layout
Layout refers to the way in which items are arranged or positioned within a space or structure.
Ví dụ: The layout of the website was user-friendly and intuitive.
Ghi chú: Layout is commonly used in the context of design and spatial arrangement, such as in graphic design or urban planning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Structure
Build a structure
To construct or create a physical building or framework.
Ví dụ: The architect is planning to build a new structure in the city center.
Ghi chú: Refers specifically to physical construction compared to the general concept of 'structure.'
Organizational structure
The way in which an organization is arranged in terms of roles, responsibilities, and relationships.
Ví dụ: The company is re-evaluating its organizational structure to improve efficiency.
Ghi chú: Focuses on the arrangement of elements within an organization rather than a physical building.
Family structure
The composition and organization of a family unit, including relationships and roles.
Ví dụ: Different cultures have diverse family structures, including extended families and nuclear families.
Ghi chú: Describes the makeup and dynamics of a family rather than a physical construction.
Social structure
The patterned social arrangements and relationships in a society or group.
Ví dụ: The social structure of the community influenced how individuals interacted with each other.
Ghi chú: Refers to the organization and relationships within a society, not a physical structure.
Framework
A basic structure underlying a system or concept, providing support or guidance.
Ví dụ: The framework of the argument provided a clear outline for the essay.
Ghi chú: Serves as a basic structure or outline, often used metaphorically, rather than a physical building.
Caste system
A social structure based on hereditary, hierarchical groups.
Ví dụ: The caste system in India historically determined social class and occupation.
Ghi chú: Specifically refers to a rigid social structure based on birth and traditional occupation.
Power structure
The distribution and organization of power and authority within a group or system.
Ví dụ: Understanding the power structure within the organization is crucial for career advancement.
Ghi chú: Focuses on the allocation of power and authority rather than a physical or organizational structure.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Structure
Set-up
Set-up is commonly used to describe the arrangement or organization of something, such as how a place or event is organized.
Ví dụ: Let's meet at the new cafe. It has a great set-up for studying.
Ghi chú: Set-up refers to the organization or arrangement of objects or spaces rather than the overall structure itself.
Setup
Setup is often used to describe the process of arranging or preparing something, especially for an event or activity.
Ví dụ: The setup for the concert took hours to perfect.
Ghi chú: Setup emphasizes the action or process of organizing rather than the static state of the structure.
Arrangement
Arrangement refers to the way things are organized or positioned relative to each other.
Ví dụ: The arrangement of the furniture in the room made it feel cozy and inviting.
Ghi chú: Arrangement focuses on the ordered positioning of elements within a structure rather than the structure itself.
Scheme
Scheme commonly refers to a specific plan or arrangement, particularly in terms of color combinations, design elements, or strategies.
Ví dụ: The color scheme of the living room gives it a modern and vibrant look.
Ghi chú: Scheme focuses on a specific plan or color coordination within the structure rather than the structure itself.
Structure - Ví dụ
The structure of the building is very impressive.
Структурата на сградата е много впечатляваща.
The essay lacks a clear structure.
Есето няма ясна структура.
The company is reorganizing its management structure.
Компанията реорганизира своята управленска структура.
Ngữ pháp của Structure
Structure - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: structure
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): structures, structure
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): structure
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): structured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): structuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): structures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): structure
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): structure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
structure chứa 2 âm tiết: struc • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈstrək-chər
struc ture , ˈstrək chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Structure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
structure: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.