Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Anyone
ˈɛniˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kdokoli, nikdo, kdokoliv jiný, kdo-koli
Ý nghĩa của Anyone bằng tiếng Séc
kdokoli
Ví dụ:
Anyone can join the club.
Kdokoli se může připojit k tomu klubu.
Is there anyone here?
Je tu kdokoli?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations or when referring to a general group of people.
Ghi chú: This meaning emphasizes the openness to any person, without restrictions.
nikdo
Ví dụ:
I can’t find anyone to help me.
Nemohu najít nikoho, kdo by mi pomohl.
Anyone could be the culprit.
Nikdo nemůže být vyloučen jako pachatel.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in negative constructions to imply the absence of people.
Ghi chú: In negative sentences, 'anyone' can imply 'no one' or 'nobody'.
kdokoliv jiný
Ví dụ:
Anyone other than John could attend the meeting.
Kdokoliv jiný než John se může zúčastnit schůzky.
Anyone else wants to say something?
Kdokoliv jiný chce něco říct?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when distinguishing a person from a specific individual.
Ghi chú: This form is used when you are excluding a specific person from a broader group.
kdo-koli
Ví dụ:
Anyone who knows the answer should speak up.
Kdo-koli zná odpověď, měl by se ozvat.
Anyone who wants to participate can sign up.
Kdo-koli chce se zúčastnit, může se přihlásit.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to any person who meets a particular condition.
Ghi chú: This form implies conditions under which someone may be included.
Từ đồng nghĩa của Anyone
anybody
Anybody is used to refer to any person, without specifying a particular person.
Ví dụ: Is anybody home?
Ghi chú: Anybody is more informal than anyone.
someone
Someone refers to an unspecified person, emphasizing an individual without specifying who.
Ví dụ: Someone left their umbrella here.
Ghi chú: Someone implies a specific individual, while anyone is more general.
somebody
Somebody is used to refer to a person without specifying who that person is.
Ví dụ: Somebody called for you while you were out.
Ghi chú: Somebody is slightly more informal than anyone.
whoever
Whoever is used to refer to any person who, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever wants to join us can come along.
Ghi chú: Whoever implies an individual who, while anyone is more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anyone
anyone else
Refers to other people besides the person or people already mentioned.
Ví dụ: Is anyone else coming to the party?
Ghi chú: Adding 'else' emphasizes that it is not just 'anyone' but specifically someone other than those already known.
not just anyone
Indicates that not everyone is suitable or acceptable for a particular role or situation.
Ví dụ: She can't date just anyone; she has high standards.
Ghi chú: The inclusion of 'just' emphasizes the selectivity or high standards involved.
anyone in their right mind
Refers to a logical or sensible person who would make a particular choice.
Ví dụ: Anyone in their right mind would avoid that dangerous street at night.
Ghi chú: This phrase implies that only someone who is mentally sound or rational would behave in a certain way.
like anyone's business
Means excessively or intrusively involving oneself in someone else's affairs.
Ví dụ: She was prying into my personal life like anyone's business.
Ghi chú: The addition of 'anyone's' intensifies the intrusiveness or inappropriate nature of the involvement.
anyone's guess
Indicates that a situation or result is uncertain or unpredictable.
Ví dụ: What the outcome will be is anyone's guess at this point.
Ghi chú: Emphasizes the lack of a definite answer or prediction, leaving it open to speculation.
ask anyone
Suggests that the information or opinion being referred to is widely known or easily accessible.
Ví dụ: If you want to know about his skills, ask anyone who has worked with him.
Ghi chú: Implies that there are many sources available to confirm the statement, emphasizing its validity.
anyone's game
Means that the outcome is uncertain and either side could win.
Ví dụ: With both teams playing well, it's anyone's game at this point.
Ghi chú: Indicates that the situation is open to anyone involved, with no clear advantage for either party.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anyone
Anyhoo
Informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new topic or conclusion.
Ví dụ: I'll catch you later. Anyhoo, have a great day!
Ghi chú: More casual and playful than using 'anyway' or 'anyhow'.
Anywho
Casual variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new subject or idea.
Ví dụ: Anywho, I'll see you at the party tonight.
Ghi chú: Informal and often used in spoken language among friends.
Anyhows
Informal plural form of 'anyhow' or 'anyway', indicating a lack of specificity or precision.
Ví dụ: I'm not sure about the details, but anyhows, we'll figure it out together.
Ghi chú: Adds a laid-back and casual tone to the conversation.
Anyhooter
Informal and playful term similar to 'anyway' or 'regardless', emphasizing lack of specific knowledge.
Ví dụ: I don't know anyhooter about what happened last night.
Ghi chú: Created for informal, casual conversations.
Anyhoodles
Whimsical and informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to close a conversation or transition to a greeting.
Ví dụ: I'll see you later. Anyhoodles, have a great day!
Ghi chú: Conveys a more lighthearted and playful tone than 'anyhow'.
Anyhizzle
Casual and slangy way to say 'anyway' or 'either way', indicating flexibility or acceptance of a situation.
Ví dụ: I'm not quite sure what's happening, but anyhizzle, we'll manage it somehow.
Ghi chú: Used in relaxed, informal speech for added flair or humor.
Anyone - Ví dụ
Anyone can participate in the competition.
Kdokoli se může zúčastnit soutěže.
I don't want to hurt anyone's feelings.
Nechci nikomu ublížit.
Is there anyone who can help me with this task?
Je tu někdo, kdo mi může pomoci s tímto úkolem?
Ngữ pháp của Anyone
Anyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: anyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anyone chứa 2 âm tiết: any • one
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-(ˌ)wən
any one , ˈe nē (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Anyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anyone: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.