Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Other
ˈəðər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
jiný, další, ostatní, jiný (přídavné jméno v porovnání)
Ý nghĩa của Other bằng tiếng Séc
jiný
Ví dụ:
I want to try another dish.
Chci zkusit jiný pokrm.
Do you have any other questions?
Máte nějaké jiné otázky?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to an alternative or different item or option.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation when discussing choices or alternatives.
další
Ví dụ:
She has another job besides her main one.
Má další práci kromě hlavní.
I'll be there in another hour.
Budu tam za další hodinu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to an additional quantity or amount.
Ghi chú: Often used in contexts where something is added to what is already present.
ostatní
Ví dụ:
The others didn't agree with the plan.
Ostatní nesouhlasili s plánem.
I have three books; the others are in the library.
Mám tři knihy; ostatní jsou v knihovně.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a group of people or things that are distinct from the ones already mentioned.
Ghi chú: Useful when talking about a subset of a larger group.
jiný (přídavné jméno v porovnání)
Ví dụ:
This method is different from the other methods.
Tato metoda je jiná než ostatní metody.
He has a different perspective than the others.
Má jiný pohled než ostatní.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when comparing characteristics or qualities.
Ghi chú: Emphasizes differences in comparison to others.
Từ đồng nghĩa của Other
different
Something that is not the same as something else; distinct or separate.
Ví dụ: I have a different opinion on the matter.
Ghi chú: Different emphasizes a contrast or distinction between two or more things.
alternative
One of two or more possibilities; a choice.
Ví dụ: Do you have any alternative suggestions?
Ghi chú: Alternative implies a choice between two or more options.
another
One more; an additional or different one.
Ví dụ: Would you like another piece of cake?
Ghi chú: Another specifically refers to an additional item or person.
separate
Not joined or connected; distinct or individual.
Ví dụ: Let's keep our personal and professional lives separate.
Ghi chú: Separate emphasizes a clear division or distinction between things.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Other
each other
Refers to a reciprocal relationship between two or more people or things.
Ví dụ: They love each other deeply.
Ghi chú: Focuses on the mutual relationship between entities.
one way or the other
Indicates that something will happen or be resolved in some manner.
Ví dụ: We'll find a solution one way or the other.
Ghi chú: Emphasizes the certainty of an outcome, regardless of the method or path taken.
the other day
Refers to a recent, unspecified day in the past.
Ví dụ: I saw Sarah at the grocery store the other day.
Ghi chú: Specifies a particular but unspecified day in the recent past.
the other side of the coin
Represents an alternative perspective or aspect of a situation.
Ví dụ: Success and failure are often the other side of the same coin.
Ghi chú: Highlights the complementary nature of contrasting viewpoints or outcomes.
somebody/something or other
Indicates a vague or unspecified choice among similar things.
Ví dụ: I need to buy some cheese or other dairy product for the recipe.
Ghi chú: Allows for flexibility in the specific selection without changing the overall meaning.
the grass is always greener on the other side
Suggests that people tend to believe others' situations are better than their own.
Ví dụ: She thinks a different job would make her happier, but the grass is always greener on the other side.
Ghi chú: Conveys the idea that perceived advantages in other situations may not be as desirable as they appear.
the other way around
Indicates a reversal of the expected order or arrangement.
Ví dụ: I thought she was the boss, but it's actually the other way around.
Ghi chú: Denotes a complete reversal of the original state or assumption.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Other
On the other hand
This phrase is used to introduce a different perspective or contrasting idea in a conversation or argument.
Ví dụ: I don't really like seafood. On the other hand, I love Italian food.
Ghi chú: While 'other' simply refers to something different or separate, 'on the other hand' specifically introduces an opposing view or contrasting point.
Other fish in the sea
This phrase means that there are many other options or opportunities available, especially in terms of relationships or dating.
Ví dụ: Don't worry about him, there are plenty of other fish in the sea.
Ghi chú: It uses a metaphor (fish in the sea) to convey the idea of abundance or plenty of alternatives, rather than just focusing on a singular 'other'.
Where the other half lives
This expression refers to a different economic or social class or lifestyle, often implying a wealthier or more privileged group of people.
Ví dụ: He's never been to this part of the city, it's where the other half lives.
Ghi chú: It conveys a sense of societal division based on economic status, emphasizing the contrast between different groups rather than just individual 'others'.
On the other side of the fence
This saying implies that things may appear better or more desirable from a distance, but the reality might be different once you experience it.
Ví dụ: The grass always seems greener on the other side of the fence, but you never know what struggles others may face.
Ghi chú: It uses the image of a fence to represent a barrier or boundary between different situations or perspectives, emphasizing the idea of perceived differences and unknown realities.
Among other things
This phrase is used to introduce additional topics or items that have not been explicitly mentioned in a list.
Ví dụ: Today, we need to discuss the budget, the project timeline, and among other things, the marketing strategy.
Ghi chú: While 'other' might imply just one additional thing, 'among other things' suggests there are multiple unspecified items to consider in addition to the ones already mentioned.
Other - Ví dụ
Other people are also interested in this topic.
Ostatní lidé se také zajímají o toto téma.
I have some other plans for the weekend.
Mám nějaké jiné plány na víkend.
The book includes various other recipes as well.
Kniha obsahuje také různé další recepty.
Ngữ pháp của Other
Other - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: other
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): others
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): other
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
other chứa 2 âm tiết: oth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈə-t͟hər
oth er , ˈə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Other - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
other: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.