Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Gasp

ɡæsp
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

vydávat krátký zvuk (kvůli překvapení nebo námaze), s těžkým dechem, lapání po dechu, vydat zvuk překvapení nebo úžasu

Ý nghĩa của Gasp bằng tiếng Séc

vydávat krátký zvuk (kvůli překvapení nebo námaze)

Ví dụ:
She gasped when she saw the surprise party.
Zasténala, když viděla překvapivou oslavu.
He gasped for breath after running the marathon.
Po uběhnutí maratonu lapal po dechu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations of surprise, shock, or physical exertion.
Ghi chú: This meaning often conveys a strong emotional response.

s těžkým dechem, lapání po dechu

Ví dụ:
I gasped as I climbed the steep hill.
Lapál jsem po dechu, když jsem šel do strmého kopce.
She was gasping after swimming in the cold water.
Po plavání v studené vodě lapala po dechu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Typically used in physical contexts, especially after exertion.
Ghi chú: This usage highlights physical struggles or challenges.

vydat zvuk překvapení nebo úžasu

Ví dụ:
The audience gasped at the magician's trick.
Publikum se zhrozilo nad kouzelnickým trikem.
He gasped in astonishment when he heard the news.
Zarazil se, když slyšel tu zprávu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is amazed or shocked by something unexpected.
Ghi chú: This can be used in both casual and more serious situations.

Từ đồng nghĩa của Gasp

pant

To breathe quickly and loudly, usually because you have been running or doing physical activity.
Ví dụ: After running for miles, he began to pant heavily.
Ghi chú: While 'gasp' implies a sudden intake of breath due to shock or surprise, 'pant' refers to rapid breathing often associated with physical exertion.

wheeze

To breathe with difficulty and with a whistling sound, usually due to a respiratory issue.
Ví dụ: The asthmatic patient wheezed as he struggled to catch his breath.
Ghi chú: Unlike 'gasp,' 'wheeze' suggests a continuous and often prolonged struggle to breathe, typically associated with a medical condition.

sigh

To exhale audibly, often to express a range of emotions such as relief, frustration, or contentment.
Ví dụ: She let out a deep sigh of relief when she heard the good news.
Ghi chú: Unlike 'gasp,' which involves a sudden inhalation, 'sigh' involves a deliberate and audible exhalation often expressing emotions.

puff

To breathe rapidly and audibly, often after physical exertion.
Ví dụ: The exhausted hiker took a puff as he reached the mountain peak.
Ghi chú: Similar to 'gasp,' 'puff' involves audible breathing, but it typically implies a less intense or sudden need for air.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gasp

Catch one's breath

To pause in order to take a breath or rest after physical exertion.
Ví dụ: After running up the stairs, I had to stop to catch my breath.
Ghi chú: This phrase implies a need to rest or recover, rather than just a sudden intake of breath.

Take one's breath away

To be so amazed or impressed that one momentarily loses their ability to breathe or speak.
Ví dụ: The view from the mountaintop took my breath away.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of awe or astonishment, rather than a physical reaction like gasping.

Out of breath

To be breathing heavily and struggling to get enough air; to have difficulty breathing due to physical exertion.
Ví dụ: She was out of breath after running a mile.
Ghi chú: This phrase describes a state of exhaustion or physical strain, rather than just a sudden inhalation of breath.

Hold one's breath

To wait with anticipation or anxiety for a particular outcome or result.
Ví dụ: I'm holding my breath until I hear back about the job interview.
Ghi chú: This phrase refers to a figurative holding of breath in anticipation, rather than a literal gasping for air.

Bated breath

To wait anxiously or excitedly for something to happen.
Ví dụ: The audience waited with bated breath for the announcement of the winner.
Ghi chú: Similar to 'hold one's breath,' this phrase conveys a sense of anticipation or suspense rather than a physical act of gasping.

Breathless anticipation

To be eagerly awaiting something with great excitement or expectation.
Ví dụ: The fans were in breathless anticipation of the superstar's arrival.
Ghi chú: This phrase emphasizes the excitement and eagerness of anticipation, rather than the physical act of gasping.

Short of breath

To experience difficulty in breathing; to be unable to breathe easily.
Ví dụ: He felt short of breath after climbing the steep hill.
Ghi chú: This phrase suggests a struggle to breathe, often due to a medical condition or physical exertion, rather than just a sudden gasp.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gasp

Gobsmacked

To be utterly astonished or surprised.
Ví dụ: I was completely gobsmacked by the surprise party they threw for me.
Ghi chú: Gobsmacked is a more informal and colorful way to convey being surprised compared to the more neutral term 'gasp'.

Blown away

To be greatly impressed or amazed by something.
Ví dụ: The amazing performance by the band blew me away.
Ghi chú: Blown away carries a stronger sense of being impressed or amazed compared to a simple gasp of surprise.

Drop dead

To be so shocked or impressed that it feels like one could faint.
Ví dụ: When I saw her in that stunning dress, I almost dropped dead.
Ghi chú: Drop dead exaggerates the level of shock or surprise beyond a typical gasp.

Mind blown

To be astounded or overwhelmed by something, often intellectually.
Ví dụ: The magician's tricks left me with my mind blown.
Ghi chú: Mind blown denotes a profound sense of awe or realization beyond just a simple gasp.

Freak out

To react with extreme fear, shock, or panic to something.
Ví dụ: When she saw the spider, she totally freaked out.
Ghi chú: Freak out implies a more panicked or hysterical reaction compared to a calm gasp of surprise.

Speechless

To be unable to speak due to shock, amazement, or disbelief.
Ví dụ: The news left me utterly speechless; I didn't know how to react.
Ghi chú: Speechless emphasizes the inability to form words or articulate a response beyond a simple gasp.

Stunned

To be shocked into immobility or lack of reaction due to surprise or disbelief.
Ví dụ: I was stunned when they announced I had won the competition.
Ghi chú: Stunned suggests being temporarily paralyzed by the shock or surprise, going beyond a mere gasp.

Gasp - Ví dụ

Gasp for air.
Lapání po dechu.
She let out a gasp of surprise.
Vydala překvapený vzdech.
The view took my breath away and I gasped in amazement.
Výhled mi vyrazil dech a já jsem se úžasem vzdychl.

Ngữ pháp của Gasp

Gasp - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: gasp
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gasps
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gasp
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gasped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gasping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gasps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): gasp
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): gasp
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gasp chứa 1 âm tiết: gasp
Phiên âm ngữ âm: ˈgasp
gasp , ˈgasp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Gasp - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gasp: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.