Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Throughout
θruˈaʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
po celou dobu, všude, po celé oblasti, na všech místech
Ý nghĩa của Throughout bằng tiếng Séc
po celou dobu
Ví dụ:
She was happy throughout her childhood.
Byla šťastná po celou dobu svého dětství.
The conference will take place throughout the week.
Konference se uskuteční po celou dobu týdne.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the duration of an event or situation.
Ghi chú: This usage emphasizes continuity over a period of time.
všude, po celé oblasti
Ví dụ:
The new law will be enforced throughout the country.
Nový zákon bude vynucován všude po celé zemi.
The festival attracts visitors from throughout the region.
Festival přitahuje návštěvníky z celé oblasti.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something is present or applies in every part of a place or area.
Ghi chú: This usage shows a comprehensive or all-encompassing nature.
na všech místech
Ví dụ:
Throughout the city, there are murals celebrating local artists.
Na všech místech ve městě jsou nástěnné malby oslavující místní umělce.
There are many parks throughout the town.
Ve městě je mnoho parků na všech místech.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday language to describe the dispersion of items or phenomena.
Ghi chú: This meaning can be used interchangeably with the previous one but is more casual.
Từ đồng nghĩa của Throughout
through
Through can be used to indicate a continuous action or movement within a specified period of time or space.
Ví dụ: I read the book through the night.
Ghi chú: Through is more concise and direct compared to throughout.
all through
All through emphasizes the completeness or entirety of a duration or location.
Ví dụ: She remained silent all through the meeting.
Ghi chú: All through is slightly more formal and emphasizes the entirety of the duration or location.
during
During is used to indicate a specific period of time when something happens or exists.
Ví dụ: I felt happy during the trip.
Ghi chú: During is more specific and focuses on a particular period within the whole.
from beginning to end
From beginning to end signifies continuous involvement or attention throughout the entire duration.
Ví dụ: The movie kept me engaged from beginning to end.
Ghi chú: From beginning to end emphasizes the entirety of the duration or process.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Throughout
Throughout the day
This phrase means during the whole day, from beginning to end.
Ví dụ: He was busy working throughout the day.
Ghi chú: The phrase gives a sense of continuity and completeness within the day.
Throughout the year
It means happening or existing in every part of a year.
Ví dụ: The flowers bloom throughout the year in this region.
Ghi chú: The phrase emphasizes the duration and consistency over the entire year.
Throughout the world
Refers to something that is widespread and present in all parts of the world.
Ví dụ: His music is known and loved throughout the world.
Ghi chú: It conveys the idea of global reach and presence.
Throughout history
This phrase refers to events or situations that have occurred over the entire span of recorded history.
Ví dụ: Throughout history, great leaders have emerged in times of crisis.
Ghi chú: It implies a continuous and enduring presence over the course of history.
Throughout the book
It means that something is present in all parts or chapters of a book.
Ví dụ: The theme of love is evident throughout the book.
Ghi chú: The phrase highlights the consistency and pervasiveness of the theme or element within the book.
Throughout the process
Refers to something that happens continuously during the entire course of a process or activity.
Ví dụ: She remained committed to the project throughout the process.
Ghi chú: It emphasizes the persistence and involvement throughout the stages of a process.
Throughout the night
Means during the whole night, from evening to morning.
Ví dụ: The storm raged throughout the night, keeping us awake.
Ghi chú: The phrase conveys the idea of a continuous duration during the nighttime.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Throughout
All over the place
Refers to something being disorganized or scattered in various locations.
Ví dụ: Her notes were all over the place, making it hard to follow her presentation.
Ghi chú: Focuses more on the lack of order or structure compared to 'throughout.'
From start to finish
Indicates covering the entire range or extent of something, similar to 'throughout.'
Ví dụ: I read the novel from start to finish in one sitting.
Ghi chú: Emphasizes the journey or progression from the beginning to the end.
Across the board
Means affecting or including everyone or everything uniformly.
Ví dụ: The salary increase was applied across the board for all employees.
Ghi chú: Focuses on inclusiveness across various aspects, similar to 'throughout.'
In every nook and cranny
Refers to thoroughly searching or covering every small or hidden place.
Ví dụ: She searched in every nook and cranny of the house for her lost keys.
Ghi chú: Emphasizes the meticulous and comprehensive search, different from 'throughout'.
Inside out
Means to know something completely or thoroughly, often referring to a place or subject.
Ví dụ: He knows the city inside out and can give you the best recommendations.
Ghi chú: Focuses on deep knowledge or familiarity, contrasting with the general coverage of 'throughout.'
In and out
Denotes moving in and out of a place repeatedly or being briefly present at intervals.
Ví dụ: I've been in and out of meetings all day, so I couldn't finish my report.
Ghi chú: Emphasizes a pattern of movement or presence rather than continuous coverage like 'throughout.'
Covering all the bases
Means addressing or including all necessary aspects or possibilities.
Ví dụ: She prepared for the exam by studying and covering all the bases.
Ghi chú: Focuses on ensuring comprehensive preparation or consideration, akin to 'throughout.'
Throughout - Ví dụ
Throughout the day, I kept thinking about the upcoming exam.
Během dne jsem neustále přemýšlel o nadcházející zkoušce.
The river flows throughout the city.
Řeka protéká celým městem.
The team worked together throughout the project.
Tým spolupracoval po celou dobu projektu.
Ngữ pháp của Throughout
Throughout - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: throughout
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): throughout
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
throughout chứa 2 âm tiết: through • out
Phiên âm ngữ âm: thrü-ˈau̇t
through out , thrü ˈau̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Throughout - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
throughout: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.