Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Hath
hæθ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
má, vlastní, přijmout, přijímat
Ý nghĩa của Hath bằng tiếng Séc
má
Ví dụ:
He hath a great talent for music.
On má velký talent na hudbu.
She hath the ability to solve complex problems.
Ona má schopnost řešit složité problémy.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary or poetic contexts, often used in older texts.
Ghi chú: Hath is an archaic form of 'has' and is rarely used in modern English.
vlastní
Ví dụ:
He hath his own way of doing things.
On má svůj vlastní způsob, jak dělat věci.
She hath a unique perspective on life.
Ona má jedinečný pohled na život.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize possession or ownership in literary contexts.
Ghi chú: Although 'hath' indicates possession, it is largely outdated and replaced by 'has' in contemporary language.
přijmout, přijímat
Ví dụ:
He hath accepted the challenge with enthusiasm.
On přijal výzvu s nadšením.
She hath embraced the changes in her life.
Ona přijala změny ve svém životě.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often found in historical texts or religious writings.
Ghi chú: This meaning relates to the acceptance of ideas or challenges and is contextually tied to tradition.
Từ đồng nghĩa của Hath
has
Has is used to show possession or ownership. It is the third person singular form of the verb 'have.'
Ví dụ: He has a car.
Ghi chú: Has is the modern equivalent of 'hath' and is more commonly used in contemporary English.
possesses
Possesses means to have or own something. It is a more formal way to express ownership.
Ví dụ: She possesses great talent.
Ghi chú: Possesses is a more formal synonym for 'hath' and is used in a more literary or formal context.
holds
Holds can mean to have or possess something, often in a legal or official sense.
Ví dụ: The company holds a patent for the invention.
Ghi chú: Holds is a versatile synonym for 'hath' and can be used in various contexts to indicate possession or ownership.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hath
Hath no fury like a woman scorned
This phrase means that a woman's anger or vengeance can be particularly intense when she feels betrayed or wronged.
Ví dụ: She discovered his betrayal and now hath no fury like a woman scorned.
Ghi chú: The archaic 'hath' is used here for poetic or dramatic effect to convey a sense of intensity and old-fashioned language.
What hath God wrought
This phrase is used to express wonder or amazement at something remarkable or unexpected.
Ví dụ: Upon witnessing the incredible technological advancement, he exclaimed, 'What hath God wrought!'
Ghi chú: The use of 'hath' here adds a sense of grandeur and solemnity to the statement.
Hath a heart of gold
To say someone 'hath a heart of gold' means that they are kind, generous, and compassionate.
Ví dụ: She may seem tough on the outside, but she truly hath a heart of gold.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a poetic and timeless quality to the description of the person's character.
Hath seen better days
This phrase is used to describe something that was once impressive or prosperous but has deteriorated over time.
Ví dụ: The old mansion hath seen better days, now in a state of disrepair.
Ghi chú: The use of 'hath' gives a sense of antiquity and nostalgia to the description.
Hath the last laugh
To 'hath the last laugh' means to ultimately emerge victorious or successful after facing challenges or ridicule.
Ví dụ: Despite the initial setbacks, he ultimately hath the last laugh by succeeding against all odds.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a touch of literary flair to the expression of overcoming adversity.
Hath no place
This phrase means that something is not tolerated or accepted in a particular context or situation.
Ví dụ: In a society built on equality, discrimination hath no place.
Ghi chú: The use of 'hath' lends a formal and authoritative tone to the statement.
Hath a way with words
To say someone 'hath a way with words' means they are exceptionally skilled at expressing themselves verbally.
Ví dụ: The poet hath a way with words that captivates all who listen.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a touch of elegance and sophistication to the description of the person's communication abilities.
Hath a chip on one's shoulder
To 'hath a chip on one's shoulder' means to be easily offended or inclined to be confrontational due to a perceived grievance or sense of inferiority.
Ví dụ: He always seems ready to argue, as if he hath a chip on his shoulder.
Ghi chú: The use of 'hath' adds a slightly formal or old-fashioned tone to the expression of someone being defensive or aggressive.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hath
hath
A somewhat archaic form of 'have', used in older English literature and sometimes humorously or mockingly in modern speech.
Ví dụ: She hath no idea what she's talking about.
Ghi chú: Refers specifically to the verb 'have' in a more formal or old-fashioned context.
hathaway
A play on the name of actress Anne Hathaway, used to refer to being a fan of hers.
Ví dụ: He's a real Anne Hathaway fan, he watches all her movies.
Ghi chú: A creative and humorous wordplay based on a celebrity's name.
hatha
A style of yoga that emphasizes physical postures, breathing techniques, and relaxation.
Ví dụ: I'm going to a hatha yoga class later today.
Ghi chú: Refers specifically to a type of yoga practice.
path
Refers to the direction or journey someone is taking in their life or career.
Ví dụ: It seems like she's on a path to success with all her hard work.
Ghi chú: Used metaphorically to indicate a journey or course of action rather than the literal meaning of a route or track.
bath
Refers to a soaking or cleansing of the body in a tub filled with water.
Ví dụ: I'm going to take a nice relaxing bath after work.
Ghi chú: While 'bath' has a literal meaning related to washing, this usage emphasizes relaxation and self-care.
hashtag
The symbol # followed by a word or phrase, used on social media to identify messages on a specific topic.
Ví dụ: She always adds a hashtag to her Instagram posts.
Ghi chú: Originally derived from 'hash' and 'tag', this term has evolved to refer to a social media metadata tag.
wrath
Intense anger or punishment as a result of feeling wronged or offended.
Ví dụ: Watch out for his wrath if you get on his bad side.
Ghi chú: While similar in sound to 'hath', 'wrath' refers specifically to anger or retribution.
Hath - Ví dụ
Hath not a Jew eyes?
Nemá Žid oči?
She held the book in her hand.
Držela knihu v ruce.
He took a handful of nuts.
Vzala si hrst ořechů.
Ngữ pháp của Hath
Hath - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hath
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hath chứa 1 âm tiết: hath
Phiên âm ngữ âm: ˈhath
hath , ˈhath (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hath - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hath: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.