Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Nature
ˈneɪtʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
příroda, povaha, povahové rysy, povaha věcí
Ý nghĩa của Nature bằng tiếng Séc
příroda
Ví dụ:
The beauty of nature is breathtaking.
Krása přírody je ohromující.
We should protect nature for future generations.
Měli bychom chránit přírodu pro budoucí generace.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about the natural environment, ecosystems, flora, and fauna.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'nature' and is widely used in everyday conversation.
povaha
Ví dụ:
It is in his nature to be kind.
Je v jeho povaze být laskavý.
Understanding human nature is complex.
Chápat lidskou povahu je složité.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about personality traits, characteristics, and the essence of beings.
Ghi chú: This meaning refers to the inherent qualities or characteristics of a person or thing.
povahové rysy
Ví dụ:
Her nature is cheerful and optimistic.
Její povaha je veselá a optimistická.
Different cultures have different natures.
Různé kultury mají různé povahové rysy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing specific traits or attributes of individuals or groups.
Ghi chú: This is a more specific use of 'povaha', focusing on traits that define a person or group.
povaha věcí
Ví dụ:
The nature of the problem is complicated.
Povaha problému je složitá.
We need to understand the nature of our goals.
Musíme pochopit povahu našich cílů.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic or professional settings to discuss the essence or fundamental qualities of concepts or issues.
Ghi chú: This usage highlights the essential characteristics that define an issue or concept.
Từ đồng nghĩa của Nature
environment
Environment refers to the surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates. It can encompass both natural and man-made elements.
Ví dụ: The environment plays a crucial role in shaping the behavior of living organisms.
Ghi chú: Nature specifically refers to the natural world, while environment has a broader scope that includes both natural and man-made surroundings.
character
Character can refer to the distinctive qualities or features of something, such as a place or a person. It can also denote the inherent nature or essence of something.
Ví dụ: The character of the landscape changed as we moved from the mountains to the coast.
Ghi chú: Character is more focused on the distinctive qualities or inherent traits of something, whereas nature has a broader meaning encompassing the natural world as a whole.
essence
Essence refers to the intrinsic nature or indispensable quality of something. It encapsulates the fundamental nature or most important aspect of a thing.
Ví dụ: The essence of a forest is its abundance of diverse plant and animal life.
Ghi chú: Essence emphasizes the fundamental or intrinsic quality of something, while nature can refer to the physical world, natural phenomena, or inherent characteristics.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nature
force of nature
Someone who has a powerful and unstoppable presence or personality.
Ví dụ: She's a force of nature in the business world, always leading with confidence and determination.
Ghi chú: This phrase refers to a person's characteristics rather than the natural world.
back to nature
Returning to a simpler way of living, often in a natural environment.
Ví dụ: After a stressful week, I love to go camping and get back to nature to relax.
Ghi chú: This phrase implies a return to a more basic or primal state, away from modern conveniences.
call of nature
Politely referring to the need to urinate or defecate.
Ví dụ: Excuse me, I need to answer the call of nature, I'll be right back.
Ghi chú: This phrase is a euphemism for a bodily function rather than a literal call from nature.
force of habit
Doing something automatically or unconsciously due to long-standing practice.
Ví dụ: Even though he knew it was unhealthy, he continued to eat junk food out of force of habit.
Ghi chú: This phrase refers to behavior patterns rather than natural occurrences.
in the nature of
Characteristic or typical of something.
Ví dụ: It's in the nature of cats to be curious and independent animals.
Ghi chú: This phrase describes inherent qualities or characteristics rather than the physical world.
second nature
Something that is so familiar that it is done without much thought or effort.
Ví dụ: After years of practice, playing the piano became second nature to her.
Ghi chú: This phrase refers to learned behavior that becomes automatic rather than being innate like nature.
against your nature
Contrary to one's natural disposition or instincts.
Ví dụ: Forcing himself to be dishonest was against his nature, so he decided to come clean.
Ghi chú: This phrase highlights actions or behaviors that go against personal tendencies rather than natural phenomena.
law of nature
Fundamental principles that govern the natural world.
Ví dụ: The law of nature dictates that what goes up must come down due to gravity.
Ghi chú: This phrase refers to scientific principles rather than the broader concept of nature itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nature
Mother Nature
Refers to nature personified as a motherly figure that controls the natural world.
Ví dụ: Mother Nature can be unpredictable, so always be prepared for changes in the weather.
Ghi chú: Mother Nature is used to emphasize the nurturing, life-giving aspects of nature.
Get back to nature
Means to return to a natural environment or way of living to connect with nature.
Ví dụ: I need to get back to nature and spend some time in the wilderness to recharge my energy.
Ghi chú: It suggests a deliberate choice to reconnect with the natural world for mental or physical rejuvenation.
Nature lover
Describes someone who has a deep appreciation and affection for the natural world.
Ví dụ: She's a true nature lover and spends most of her free time hiking in the mountains.
Ghi chú: Unlike 'nature' which refers to the physical world, 'nature lover' highlights an individual's emotional connection to nature.
Nature trail
A designated path or trail in a natural setting for hiking or leisurely walks.
Ví dụ: Let's take a walk along the nature trail and enjoy the fresh air and beautiful scenery.
Ghi chú: The term 'nature trail' focuses on a specific man-made path in a natural environment, differentiating it from the broader concept of 'nature'.
Nature - Ví dụ
Nature is beautiful in the fall.
Příroda je na podzim krásná.
The nature of the problem is complex.
Povaha problému je složitá.
Her natural talent for music is impressive.
Její přirozený talent na hudbu je působivý.
Ngữ pháp của Nature
Nature - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: nature
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): natures, nature
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): nature
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nature chứa 2 âm tiết: na • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈnā-chər
na ture , ˈnā chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Nature - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nature: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.