Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Instead

ɪnˈstɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

místo, namísto, zamiast

Ý nghĩa của Instead bằng tiếng Séc

místo

Ví dụ:
I will go to the park instead of the mall.
Půjdu do parku místo do nákupního centra.
She chose tea instead of coffee.
Vybrala si čaj místo kávy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when presenting an alternative option or choice.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to indicate a substitution.

namísto

Ví dụ:
You should try to exercise instead of watching TV.
Měl bys zkusit cvičit namísto sledování televize.
He should apologize instead of making excuses.
Měl by se omluvit namísto vymýšlení výmluv.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to suggest a different action or behavior in place of another.
Ghi chú: Often used in both formal and informal contexts.

zamiast

Ví dụ:
Instead of arguing, we should find a solution.
Zamiast se hádat, měli bychom najít řešení.
She went home instead of staying out late.
Odešla domů zamiast zůstávat venku dlouho.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to denote a preferred action.
Ghi chú: Less common but still understood; used similarly to 'místo' or 'namísto'.

Từ đồng nghĩa của Instead

rather

Used to indicate a preference or choice between two options.
Ví dụ: I would rather stay home than go out tonight.
Ghi chú: While 'instead' implies a substitution or alternative, 'rather' conveys a preference or choice.

alternatively

Introduces another possibility or choice in place of the original one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you could walk to the station.
Ghi chú: Similar to 'instead,' 'alternatively' suggests a different option but with a focus on presenting an alternative choice.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Instead

in place of

To use or have something instead of something else.
Ví dụ: I'll have tea in place of coffee this morning.
Ghi chú: This phrase specifically refers to substituting one thing for another.

as an alternative

To suggest another option or choice instead of the original one.
Ví dụ: You can use a phone as an alternative if your computer is not working.
Ghi chú: This phrase emphasizes offering another choice or option.

rather than

Indicates a preference for one option over another.
Ví dụ: I prefer to walk rather than take the bus.
Ghi chú: This phrase highlights a clear preference for one choice over another.

in lieu of

Instead of; in place of.
Ví dụ: We decided to have a picnic in the park in lieu of going to a restaurant.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in written or formal contexts.

in favor of

To choose or support one option over another.
Ví dụ: I chose to stay home in favor of going out with friends.
Ghi chú: This phrase implies a decision made in support of one option over another.

on the contrary

Used to introduce a statement that contradicts or disagrees with what has been said.
Ví dụ: I didn't forget; on the contrary, I remembered it very well.
Ghi chú: This phrase is used to present an opposing viewpoint or fact.

in contrast to

To show how two things are different or opposite to each other.
Ví dụ: In contrast to last year, this year's sales have increased significantly.
Ghi chú: This phrase is used to highlight differences between two things.

on the other hand

Used to introduce a contrasting or different point of view.
Ví dụ: I like summer for its warmth, but on the other hand, I enjoy winter sports.
Ghi chú: This phrase introduces an alternative viewpoint or perspective.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Instead

instead of

Used to indicate a choice between two options, where one is preferred over the other.
Ví dụ: I'll have coffee instead of tea.
Ghi chú:

on the flip side

Used to introduce an alternative perspective or situation.
Ví dụ: I didn't go to the party; on the flip side, I spent time with my family.
Ghi chú: Implies a contrasting or different scenario.

on another note

Transitioning to a different topic or discussion.
Ví dụ: I didn't finish the book I was reading. On another note, I started a new one.
Ghi chú: Shifts the focus to a different subject or point.

contrarily

Introducing a counterpoint or differing opinion.
Ví dụ: She didn't agree with the decision; contrarily, she offered an alternative solution.
Ghi chú: Suggests a disagreement or opposing viewpoint.

on the flipside

Expressing a reversal of expectations or a contrasting situation.
Ví dụ: I expected the event to be boring, but on the flipside, it was actually quite fun.
Ghi chú: Highlights a surprising or unexpected outcome.

Instead - Ví dụ

Instead of going to the cinema, let's stay at home and watch a movie.
Místo toho, abychom šli do kina, zůstaňme doma a podívejme se na film.
I would rather have tea instead of coffee.
Raději bych měl čaj místo kávy.
You can use a pencil sharpener instead of a knife.
Můžeš použít ořezávátko místo nože.

Ngữ pháp của Instead

Instead - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: instead
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): instead
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
instead chứa 2 âm tiết: in • stead
Phiên âm ngữ âm: in-ˈsted
in stead , in ˈsted (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Instead - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
instead: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.