Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Suppose

səˈpoʊz
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

předpokládat, myslet si, pokládat za, předpokládat, že

Ý nghĩa của Suppose bằng tiếng Séc

předpokládat

Ví dụ:
I suppose it will rain tomorrow.
Předpokládám, že zítra bude pršet.
We suppose he is going to join us later.
Předpokládáme, že se k nám později připojí.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing an assumption or expectation about something.
Ghi chú: This is the most common meaning and can imply a degree of uncertainty.

myslet si

Ví dụ:
I suppose that's a good idea.
Myslím, že to je dobrý nápad.
Do you suppose he knows the answer?
Myslíš, že ví odpověď?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when stating a personal opinion or belief.
Ghi chú: This usage often conveys a casual, conversational tone.

pokládat za

Ví dụ:
Many suppose him to be a genius.
Mnozí ho pokládají za génia.
She is supposed to be the best in her field.
Měla by být nejlepší ve svém oboru.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where someone is regarded in a particular way, often with respect.
Ghi chú: This meaning is more formal and may be used in written contexts or serious discussions.

předpokládat, že

Ví dụ:
I suppose that he will arrive on time.
Předpokládám, že dorazí včas.
Do you suppose that she has finished her work?
Předpokládáš, že dokončila svou práci?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when making a conditional assumption about a situation.
Ghi chú: This form can be used in various contexts, from casual conversations to formal writing.

Từ đồng nghĩa của Suppose

Assume

To suppose something is to take it as true without proof. Similarly, to assume is to take something for granted or without proof.
Ví dụ: Let's assume that the meeting will start at 3 p.m.
Ghi chú: Assume often implies a more active acceptance or taking on of a belief or idea.

Presume

Presume means to suppose something to be true based on probability or evidence.
Ví dụ: I presume you have already made the necessary arrangements.
Ghi chú: Presume often carries a stronger sense of confidence or certainty compared to suppose.

Believe

Believe means to accept something as true or real.
Ví dụ: I believe that she will arrive on time.
Ghi chú: Believe implies a stronger conviction or faith in the truth of the supposition.

Think

To think is to have an opinion or idea about something, often based on reasoning or intuition.
Ví dụ: I think it will rain later this evening.
Ghi chú: Think can be used more informally and subjectively compared to suppose, which is more about assuming something as a premise.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Suppose

Suppose so

This phrase is used to express tentative agreement or assumption.
Ví dụ: A: Do you think she will come to the party? B: I suppose so, but I'm not sure.
Ghi chú: The addition of 'so' adds a sense of agreement or acceptance to the original word 'suppose'.

Suppose not

It is used to indicate a negative assumption or disagreement.
Ví dụ: A: Will you be able to make it to the meeting? B: I suppose not, I have another appointment at that time.
Ghi chú: Similar to 'suppose so,' 'suppose not' adds a sense of disagreement or negation to the original word 'suppose'.

Suppose that

This phrase is used to introduce a hypothetical situation or assumption.
Ví dụ: Let's suppose that we have enough funding to start the project.
Ghi chú: Adding 'that' after 'suppose' helps to introduce a specific assumption or hypothetical scenario.

Suppose for a moment

It is used to encourage someone to consider or imagine a particular scenario or perspective.
Ví dụ: Suppose for a moment that you were in her shoes, how would you feel?
Ghi chú: By adding 'for a moment,' it emphasizes a brief period of time for the listener to think about the hypothetical situation.

Suppose to be

This phrase is used to indicate an expectation or obligation.
Ví dụ: He is supposed to be here by now, but he hasn't arrived yet.
Ghi chú: By adding 'to be' after 'suppose,' it implies an expectation or requirement for something to happen.

What if I suppose

It is used to introduce a hypothetical scenario or assumption and inquire about the consequences.
Ví dụ: What if I suppose that everything will turn out fine, would you still worry?
Ghi chú: By starting with 'What if,' it sets up a hypothetical situation for discussion or consideration.

Suppose as much

This phrase is used to express agreement or acknowledgment based on existing information.
Ví dụ: I suppose as much, considering the circumstances.
Ghi chú: Adding 'as much' emphasizes agreement or understanding based on the context or information provided.

Suppose that's true

It is used to acknowledge a possibility or assumption for the sake of argument.
Ví dụ: Suppose that's true, we'll need to rethink our strategy.
Ghi chú: By adding 'that's true,' it acknowledges a potential assumption or fact for further consideration.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Suppose

Supposedly

Used to indicate that something is believed to be true, often with a hint of doubt or skepticism.
Ví dụ: Supposedly, he's the best player on the team.
Ghi chú: It implies an element of uncertainty or skepticism compared to 'suppose.'

Suppose say

Used to suggest an alternative or additional option, often implying that it may not be the best choice.
Ví dụ: I suppose say we could go to the movies instead.
Ghi chú: It introduces a sense of hesitation or consideration not present in 'suppose.'

Suppose I

Used to express a personal assumption or decision.
Ví dụ: Suppose I make some pasta for dinner.
Ghi chú: It directs focus to the speaker's individual thought or action.

Suppose you

Suggesting a course of action or providing advice to someone.
Ví dụ: Suppose you just ask her directly?
Ghi chú: It shifts the focus from personal assumption to advising another person.

I suppose

Expressing a mild suggestion or possibility.
Ví dụ: I suppose we could go for a walk instead of watching TV.
Ghi chú: It is a more general expression of possibility or suggestion compared to 'suppose.'

Supposer

Referring to someone who proposes or assumes something.
Ví dụ: She's the main supposer of the plan.
Ghi chú: It denotes a person who frequently suggests or assumes rather than stating a specific assumption.

Supposing

Used to introduce a hypothetical situation or condition.
Ví dụ: Supposing we get there late, what's our backup plan?
Ghi chú: It implies a speculative scenario compared to the more concrete nature of 'suppose.'

Suppose - Ví dụ

I suppose I got there about half past eleven.
Předpokládám, že jsem tam dorazila kolem půl dvanácté.
I'm quite a good actress, I suppose.
Jsem docela dobrá herečka, předpokládám.

Ngữ pháp của Suppose

Suppose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: suppose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): supposed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): supposing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): supposes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): suppose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): suppose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Suppose chứa 2 âm tiết: sup • pose
Phiên âm ngữ âm: sə-ˈpōz
sup pose , ˈpōz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Suppose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Suppose: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.