Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Person
ˈpərs(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
osoba, člověk, postava, individuální
Ý nghĩa của Person bằng tiếng Séc
osoba
Ví dụ:
She is a kind person.
Ona je hodná osoba.
Every person has their own story.
Každá osoba má svůj vlastní příběh.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to an individual human being, often in a general or legal context.
Ghi chú: This is the most common translation of 'person' and can be used in both formal and informal contexts.
člověk
Ví dụ:
He is a very interesting person.
On je velmi zajímavý člověk.
She is a good person at heart.
Ona je dobrý člověk srdcem.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday language to refer to a human being, often highlighting characteristics.
Ghi chú: This word 'člověk' is more commonly used in casual conversations. It emphasizes the humanity or nature of the individual.
postava
Ví dụ:
The main person in the story is a hero.
Hlavní postava v příběhu je hrdina.
Every person in the movie has a unique role.
Každá postava ve filmu má jedinečnou roli.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literary or artistic contexts to refer to a character or figure in a story or play.
Ghi chú: This translation is specific to contexts involving narratives, literature, or drama.
individuální
Ví dụ:
Each person has their own unique qualities.
Každý jednotlivý má své vlastní jedinečné vlastnosti.
This is an individual case.
Toto je individuální případ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where emphasis is placed on the distinctiveness of an individual, often in legal or academic discussions.
Ghi chú: This term is often used in more formal discussions or writings, emphasizing individual characteristics or cases.
Từ đồng nghĩa của Person
individual
An individual refers to a single person considered separately from the group.
Ví dụ: Each individual has their own unique perspective.
Ghi chú: Individual emphasizes the distinctiveness or separateness of a person.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Person
people person
A people person is someone who enjoys interacting with others and is good at making connections.
Ví dụ: She's a real people person, always friendly and outgoing.
Ghi chú: The term 'people person' emphasizes a person's social and interpersonal skills.
person of interest
A person of interest is someone who is relevant to an investigation or inquiry.
Ví dụ: The police are questioning a person of interest in the case.
Ghi chú: It implies a level of suspicion or curiosity about the individual, often in a legal or investigative context.
missing person
A missing person is someone who has disappeared and whose whereabouts are unknown.
Ví dụ: The authorities are searching for a missing person in the area.
Ghi chú: It specifically refers to someone who is lost or unaccounted for.
person in charge
The person in charge is the one who is responsible for overseeing or managing a particular task or situation.
Ví dụ: The person in charge of the project will be making the final decision.
Ghi chú: It highlights the authority or leadership role of the individual.
salesperson
A salesperson is someone who sells products or services to customers.
Ví dụ: The salesperson was very persuasive and managed to close the deal.
Ghi chú: It specifies a person whose job involves selling goods or services.
personality
Personality refers to the combination of characteristics or qualities that form an individual's distinctive character.
Ví dụ: She has a bubbly personality that lights up the room.
Ghi chú: It encompasses a person's overall nature, behavior, and traits rather than just their existence as a person.
person to person
Person to person means directly between individuals, privately or face to face.
Ví dụ: Let's discuss this matter person to person, without involving others.
Ghi chú: It emphasizes direct communication or interaction between two individuals.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Person
dude
Dude is a slang term used to refer to a person, typically a male. It is often used informally among friends or peers.
Ví dụ: Hey dude, what's up?
Ghi chú: Dude is more casual and informal compared to 'person'. It carries a sense of camaraderie or familiarity.
guy
Guy is commonly used to refer to a man or a person in a casual and friendly way.
Ví dụ: That guy over there is really funny.
Ghi chú: While 'guy' can refer to any person, it is more commonly used to refer to men. It is informal and casual.
buddy
Buddy is a term used to address a close friend or a person you are on good terms with.
Ví dụ: Thanks for helping me out, buddy.
Ghi chú: Buddy implies a certain level of closeness or friendship, making it more personal compared to 'person'. It conveys a sense of companionship.
chap
Chap is a British slang term used to refer to a man or a person in a somewhat old-fashioned but friendly manner.
Ví dụ: He's a fine chap, always ready to lend a hand.
Ghi chú: Chap is less common in American English and can sound more formal or posh compared to 'person'. It carries a hint of British charm.
mate
Mate is a term commonly used in British English to refer to a friend or a person you are acquainted with.
Ví dụ: How's it going, mate?
Ghi chú: Mate is more prevalent in British English and carries a sense of camaraderie or friendship. It is less formal than 'person'.
gal
Gal is a slang term used informally to refer to a woman or a girl.
Ví dụ: She's a talented gal with a great sense of humor.
Ghi chú: Gal is more colloquial and informal compared to 'person' when referring to women. It can sound more casual or friendly.
homie
Homie is a slang term used to refer to a close friend or someone from the same neighborhood or background.
Ví dụ: What's up, homie? Long time no see!
Ghi chú: Homie is highly informal and is often associated with urban or hip-hop culture. It conveys a strong sense of friendship and solidarity.
Person - Ví dụ
Person A is a great singer.
Osoba A je skvělý zpěvák.
I met a very interesting person at the party.
Na párty jsem potkal velmi zajímavou osobu.
Her personality is very outgoing.
Její osobnost je velmi extrovertní.
Ngữ pháp của Person
Person - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: person
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): persons, person
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): person
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
person chứa 2 âm tiết: per • son
Phiên âm ngữ âm: ˈpər-sᵊn
per son , ˈpər sᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Person - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
person: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.