Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Subject

ˈsəbdʒɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

předmět, téma, subjekt, oběť, účastník

Ý nghĩa của Subject bằng tiếng Séc

předmět

Ví dụ:
Math is my favorite subject.
Matematika je můj oblíbený předmět.
The subject of the meeting was important.
Předmět schůzky byl důležitý.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings or when discussing topics of interest.
Ghi chú: In Czech, 'předmět' can refer to school subjects or topics of discussion.

téma

Ví dụ:
The book covers the subject of climate change.
Kniha se zabývá tématem změny klimatu.
We need to choose a subject for our presentation.
Musíme si vybrat téma pro naši prezentaci.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when discussing themes or topics in conversations or writings.
Ghi chú: 'Téma' is often used in a broader context than 'předmět' and can refer to any subject matter.

subjekt

Ví dụ:
The subject of the sentence is the doer of the action.
Subjekt věty je vykonavatel činnosti.
In grammar, the subject can be a noun or a pronoun.
V gramatice může být subjekt podstatné jméno nebo zájmeno.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in linguistic or grammatical discussions.
Ghi chú: 'Subjekt' is a technical term used in grammar and linguistics.

oběť

Ví dụ:
The subject of the experiment was a rat.
Obětí experimentu byla krysa.
The subjects in the study were volunteers.
Oběti ve studii byli dobrovolníci.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or research contexts.
Ghi chú: In this context, 'oběť' refers to a participant in an experiment or study.

účastník

Ví dụ:
Each subject in the study had to fill out a questionnaire.
Každý účastník studie musel vyplnit dotazník.
The subjects were monitored for their reactions.
Účastníci byli sledováni kvůli jejich reakcím.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in research or clinical trials.
Ghi chú: 'Účastník' is often used interchangeably with 'oběť' in research settings.

Từ đồng nghĩa của Subject

topic

A topic refers to a particular subject of discussion, conversation, or study.
Ví dụ: The professor discussed various topics in today's lecture.
Ghi chú: While a subject can be a broader term, a topic is more specific and focused.

theme

A theme is a central idea or message that is conveyed in a work of art, literature, or discourse.
Ví dụ: The theme of the novel revolves around love and sacrifice.
Ghi chú: Themes are often more abstract and conceptual compared to subjects.

issue

An issue refers to a matter or problem that is open to debate, discussion, or dispute.
Ví dụ: The team discussed the environmental issues facing the community.
Ghi chú: Issues are often more specific and can imply a problem or controversy associated with the subject.

matter

A matter refers to a particular situation, event, or circumstance that is of concern or importance.
Ví dụ: The details of the legal matter were complex and required thorough analysis.
Ghi chú: Matter can be used in a more formal or serious context compared to subject.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Subject

Subject to

This phrase means that something is dependent on or may be affected by something else.
Ví dụ: The event is subject to change.
Ghi chú: It shifts the focus from the general concept of 'subject' to the specific condition or requirement.

Change the subject

This idiom means to shift the topic of conversation to a different subject.
Ví dụ: Let's change the subject and talk about something else.
Ghi chú: It uses 'subject' in a metaphorical sense, referring to the topic of discussion.

Subject matter

This refers to the main theme or topic being discussed or studied.
Ví dụ: The subject matter of the book is quite complex.
Ghi chú: It specifies the particular content or theme under discussion, moving away from the general term 'subject.'

Subject to interpretation

This means that something can be understood or explained in various ways.
Ví dụ: The painting is subject to interpretation, with viewers having different opinions about its meaning.
Ghi chú: It emphasizes the idea that different perspectives or viewpoints can influence understanding, beyond a simple 'subject.'

Subject to change

This indicates that something is likely to change or be altered.
Ví dụ: The schedule is subject to change, so please check for updates regularly.
Ghi chú: It highlights the potential for modifications or adjustments, contrasting with the static nature of the word 'subject.'

Subject to approval

This means that something requires permission or consent before it can be accepted or finalized.
Ví dụ: Your proposal is subject to approval by the board.
Ghi chú: It shows that acceptance or rejection is contingent upon meeting certain criteria, going beyond the general concept of 'subject.'

Subject to availability

This indicates that something is dependent on whether it is currently accessible or in stock.
Ví dụ: The hotel offers upgrades subject to availability.
Ghi chú: It highlights the condition of being accessible or obtainable at a given time, beyond the basic meaning of 'subject.'

Subject of discussion

This refers to the main topic or issue being talked about in a conversation or meeting.
Ví dụ: The subject of discussion at the meeting was the upcoming project.
Ghi chú: It specifies the central theme or point of focus in a conversation, moving beyond the general concept of 'subject.'

Subject to debate

This means that something is open to discussion, argument, or dispute.
Ví dụ: The issue of climate change is subject to debate among scientists.
Ghi chú: It signifies that differing opinions or viewpoints exist regarding a particular topic, extending beyond the straightforward meaning of 'subject.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Subject

Point

Point can refer to a particular aspect or argument within a discussion.
Ví dụ: I see your point about the importance of exercise.
Ghi chú: In this context, 'point' is a more informal way to refer to a specific idea or perspective related to the subject matter.

Focus

Focus can indicate the central point of attention or importance.
Ví dụ: Let's keep our focus on completing the project on time.
Ghi chú: While 'focus' can relate to 'subject,' it often directs attention to a particular goal or objective related to the subject.

Angle

Angle can refer to a specific perspective or approach to a subject.
Ví dụ: What's your angle on this issue?
Ghi chú: When compared to 'subject,' 'angle' suggests a particular viewpoint or interpretation of the subject matter.

Subject - Ví dụ

The subject of the lecture was history.
Předmět přednášky byla historie.
The subject of the email was urgent.
Předmět e-mailu byl naléhavý.
The subject of the sentence is the noun.
Předmět věty je podstatné jméno.

Ngữ pháp của Subject

Subject - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: subject
Chia động từ
Tính từ (Adjective): subject
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): subjects
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): subject
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subjected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subjecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subjects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): subject
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): subject
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
subject chứa 2 âm tiết: sub • ject
Phiên âm ngữ âm: ˈsəb-jikt
sub ject , ˈsəb jikt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Subject - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
subject: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.