Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Police
pəˈlis
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
policie, policista, policejní, policejní stanice
Ý nghĩa của Police bằng tiếng Séc
policie
Ví dụ:
The police are investigating the case.
Policie vyšetřuje případ.
She called the police after hearing a strange noise.
Zavolala policii poté, co uslyšela podivný zvuk.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to the law enforcement agency responsible for maintaining public order and safety.
Ghi chú: The term 'policie' is commonly used in both spoken and written Czech. It refers specifically to the organized body of officers.
policista
Ví dụ:
The police officer helped the lost child.
Policista pomohl ztracenému dítěti.
She wants to become a police officer.
Chce se stát policistkou.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to an individual member of the police force.
Ghi chú: The female form is 'policistka'. This term is often used in discussions about careers or specific encounters with law enforcement.
policejní
Ví dụ:
The police car arrived quickly at the scene.
Policie přijela k místu činu rychle.
They issued a police report about the incident.
Vydali policejní zprávu o incidentu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used as an adjective to describe something related to the police.
Ghi chú: Commonly used in conjunction with other nouns, such as 'policejní auto' (police car) or 'policejní hlídka' (police patrol).
policejní stanice
Ví dụ:
The police station is located downtown.
Policie je umístěna v centru města.
He went to the police station to file a report.
Šel na policejní stanici, aby podal zprávu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the physical location where police officers work.
Ghi chú: This term is used frequently in conversations about safety and law enforcement services.
Từ đồng nghĩa của Police
constabulary
Constabulary is a term used to refer to a body of police officers or a police force in a particular district or region.
Ví dụ: The constabulary conducted a thorough investigation into the case.
Ghi chú: Constabulary is a more formal or archaic term for a police force, often used in British English or in historical contexts.
cops
Cops is an informal term for police officers or a police force.
Ví dụ: The cops apprehended the suspect after a high-speed chase.
Ghi chú: Cops is a colloquial or slang term for police, often used in informal conversations or in media.
law enforcement officers
Law enforcement officers are individuals who are authorized to enforce laws, maintain public order, and protect people and property.
Ví dụ: Law enforcement officers are trained to handle a variety of situations.
Ghi chú: This term is a more formal and specific way to refer to individuals who are part of law enforcement agencies, including police officers.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Police
Cop
A colloquial term for a police officer.
Ví dụ: The cop arrested the thief.
Ghi chú: Informal and often used in spoken language.
Law enforcement
Refers to the system by which laws are enforced and upheld.
Ví dụ: Law enforcement agencies work together to maintain public safety.
Ghi chú: A broader term encompassing various agencies and methods of maintaining law and order.
Police officer
An official member of a police force who is responsible for enforcing the law.
Ví dụ: The police officer helped the lost child find her parents.
Ghi chú: The formal and official term for a member of the police force.
On the beat
Refers to the area or route regularly covered by a police officer.
Ví dụ: The police officer is on the beat patrolling the neighborhood.
Ghi chú: An informal phrase indicating active patrolling or monitoring of an assigned area.
To serve and protect
The core mission of police officers to ensure the safety and well-being of citizens.
Ví dụ: The police force's primary duty is to serve and protect the community.
Ghi chú: A motto or guiding principle that encapsulates the role of police in society.
The long arm of the law
Refers to the far-reaching power and authority of law enforcement to apprehend criminals.
Ví dụ: The long arm of the law eventually caught up with the criminal.
Ghi chú: A figurative expression emphasizing the extensive reach and influence of the legal system.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Police
5-0
Slang term derived from the TV show 'Hawaii Five-O' which refers to the police or law enforcement.
Ví dụ: Watch out, the 5-0 is around the corner!
Ghi chú: The term '5-0' is more informal and has a slightly more rebellious or cool connotation compared to 'police'.
Po-po
Informal slang term often used in urban settings to refer to the police.
Ví dụ: The po-po busted the party last night.
Ghi chú: It is seen as more casual and possibly slightly derogatory compared to 'police'.
Fuzz
An older slang term for the police, originating from the notion that police officers' uniforms are sometimes made of a fuzzy material.
Ví dụ: The fuzz are cracking down on drug dealers in the area.
Ghi chú: It is a more dated term and may not be as commonly used today as 'police'.
Smokey
Slang term often used by truckers to refer to the police, coming from the use of CB radio lingo.
Ví dụ: Be careful on the highway, there's a smokey up ahead.
Ghi chú: Primarily used in specific subcultures, 'smokey' may not be familiar to all English speakers.
Bear
Another term used by truckers and some motorists to refer to the police, likening their presence to a bear watching for prey.
Ví dụ: Keep an eye out for any bears while you're speeding on the highway.
Ghi chú: This is a more whimsical or lighthearted term for the police.
Heat
Slang term that refers to the police or any kind of law enforcement presence, suggesting intense scrutiny or pressure.
Ví dụ: We need to lay low until the heat dies down.
Ghi chú: While 'heat' can refer specifically to the police in some contexts, it is a broader term that can encompass any kind of heightened observation or attention.
Jacks
An informal term for the police, often used in urban settings or among younger speakers.
Ví dụ: The jacks came by to ask about the disturbance.
Ghi chú: It is more colloquial and may not be as widely recognized as 'police' in all regions.
Police - Ví dụ
The police are investigating the crime.
Policie vyšetřuje zločin.
I saw two police officers on the street.
Viděl jsem dva policisty na ulici.
The police station is located in the city center.
Policajní stanice se nachází v centru města.
Ngữ pháp của Police
Police - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: police
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): police
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): police
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): policed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): policing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): polices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): police
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): police
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
police chứa 1 âm tiết: police
Phiên âm ngữ âm:
police , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Police - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
police: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.