Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Times

taɪmz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

krát, násobek, čas, doba, násobně

Ý nghĩa của Times bằng tiếng Séc

krát

Ví dụ:
I will call you three times.
Zavolám ti třikrát.
He has visited that place many times.
Navštívil to místo mnohokrát.
Sử dụng: informalBối cảnh: When referring to the frequency of an action.
Ghi chú: Used to indicate how many times something occurs. It can be used with numbers or terms like 'many' or 'few'.

násobek

Ví dụ:
Five times two is ten.
Pět krát dva je deset.
She earns three times more than him.
Ona vydělává třikrát více než on.
Sử dụng: formalBối cảnh: In mathematical or scientific contexts.
Ghi chú: Refers to multiplication or ratios. Often used in math problems or financial discussions.

čas

Ví dụ:
He has been here at different times.
Byl tu v různých časech.
There are good times and bad times.
Jsou dobré časy a špatné časy.
Sử dụng: informalBối cảnh: When discussing moments or periods in life.
Ghi chú: Used to denote different periods or moments. Can imply nostalgia or context about experiences.

doba

Ví dụ:
During those times, life was difficult.
V té době byl život těžký.
In modern times, technology has advanced.
V moderní době pokročila technologie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical or cultural discussions.
Ghi chú: Refers to specific periods in history. Often used in discussions about changes over time.

násobně

Ví dụ:
He is times smarter than his peers.
Je násobně chytřejší než jeho vrstevníci.
This product is times better than the previous one.
Tento produkt je násobně lepší než předchozí.
Sử dụng: informalBối cảnh: When comparing qualities or quantities.
Ghi chú: Used to emphasize a significant difference in degree or quality.

Từ đồng nghĩa của Times

instances

Instances refer to specific occurrences or examples of something happening. It is often used to indicate separate occurrences within a broader context.
Ví dụ: There were multiple instances when she helped me out.
Ghi chú: Instances are individual occurrences, while 'times' can be more general or abstract.

occasions

Occasions are particular times or events, usually notable or significant in some way. It implies a specific moment or event.
Ví dụ: On special occasions, we like to celebrate with our friends.
Ghi chú: Occasions typically refer to specific, often planned events, while 'times' can be more general.

moments

Moments refer to brief, distinct periods of time that are memorable or significant. It often conveys a sense of emotional or experiential significance.
Ví dụ: We shared some great moments together during our vacation.
Ghi chú: Moments are more focused on the emotional or experiential aspect compared to the more general 'times.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Times

a few times

This phrase means a small number of occasions or instances.
Ví dụ: I've been to Paris a few times.
Ghi chú: The phrase 'a few times' emphasizes the limited number of occurrences.

at times

This phrase means occasionally or sometimes.
Ví dụ: She can be quite unpredictable at times.
Ghi chú: It suggests that the behavior or occurrence is not constant.

ahead of one's time

This phrase means being advanced or revolutionary in thinking or ideas.
Ví dụ: His innovative ideas were ahead of his time.
Ghi chú: It implies being more progressive than the current era or prevailing opinions.

make up for lost time

This phrase means to work harder or faster to compensate for time lost.
Ví dụ: After the delay, we need to make up for lost time.
Ghi chú: It emphasizes the need to catch up or recover time that has been wasted.

time flies

This phrase means time passes quickly, especially in enjoyable moments.
Ví dụ: I can't believe it's midnight already; time flies when you're having fun.
Ghi chú: It highlights the perception of time moving swiftly in certain situations.

time will tell

This phrase means the truth or outcome will become clear in the future.
Ví dụ: We'll see who was right in the end; time will tell.
Ghi chú: It suggests that only time can reveal the eventual result or answer.

time is money

This phrase means that time is valuable and should not be wasted.
Ví dụ: In business, time is money, so efficiency is crucial.
Ghi chú: It equates time with a valuable commodity like money, emphasizing its importance.

press for time

This phrase means being in a situation where there is not enough time available.
Ví dụ: We're really pressed for time, so let's focus and finish quickly.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency or pressure due to time constraints.

behind the times

This phrase means being old-fashioned or not up-to-date with current trends.
Ví dụ: Their technology is so outdated; they're really behind the times.
Ghi chú: It suggests a lack of awareness or adaptation to modern developments.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Times

Times a million

Used to emphasize the level or extent of something, similar to saying 'a lot.'
Ví dụ: I love that song times a million!
Ghi chú: Uses 'times' to express emphasis on a large quantity.

Times up

Indicates that the allotted time is over, especially in timed activities or games.
Ví dụ: Sorry, your time's up. Please move to the next station.
Ghi chú: Shortened form of 'time is up' for quick and casual use.

Waste no time

To start doing something immediately without delay.
Ví dụ: Let's waste no time and get started on this project right away.
Ghi chú: Uses 'waste' in a positive sense, indicating efficient use of time.

Fun times

Refers to enjoyable or entertaining experiences.
Ví dụ: Last night was full of fun times with friends at the party.
Ghi chú: Casual expression to describe positive experiences involving laughter and enjoyment.

Like old times

Indicates nostalgia or reminiscence for past experiences or relationships.
Ví dụ: Seeing you again feels like old times.
Ghi chú: Compares current situations to past memories, suggesting familiarity and comfort.

In good time

Refers to arriving or happening at the appropriate or expected time.
Ví dụ: Don't worry, the package will arrive in good time for the event.
Ghi chú: Indicates timeliness and punctuality, conveying a sense of reliability.

Times - Ví dụ

Times have changed since I was a child.
Časy se změnily od té doby, co jsem byl dítě.
I have been to Paris three times.
Byl jsem v Paříži třikrát.
The weather was bad at times during our vacation.
Počasí bylo občas špatné během naší dovolené.

Ngữ pháp của Times

Times - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: time
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): times, time
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): time
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): timed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): timing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): times
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): time
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): time
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
times chứa 1 âm tiết: times
Phiên âm ngữ âm: ˈtīmz
times , ˈtīmz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Times - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
times: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.