Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Remain

rəˈmeɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

zůstat, zůstat nezměněný, přetrvávat, držet se, zbývat

Ý nghĩa của Remain bằng tiếng Séc

zůstat

Ví dụ:
I will remain here for a while.
Zůstanu tu na chvíli.
Please remain calm during the announcement.
Prosím, zůstaňte klidní během oznámení.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about staying in a place or state.
Ghi chú: This is the most common meaning and can be used in various contexts.

zůstat nezměněný

Ví dụ:
The terms of the agreement will remain unchanged.
Podmínky smlouvy zůstanou nezměněné.
The results remain the same despite the changes.
Výsledky zůstávají stejné navzdory změnám.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about conditions, agreements, or situations that do not change.
Ghi chú: This meaning emphasizes stability and is often used in legal or formal contexts.

přetrvávat

Ví dụ:
Some issues may remain unresolved.
Některé problémy mohou přetrvávat nevyřešené.
His influence will remain in the organization.
Jeho vliv bude v organizaci přetrvávat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to ongoing situations or conditions.
Ghi chú: This meaning implies continuity or persistence over time.

držet se

Ví dụ:
You should remain true to yourself.
Měli byste se držet sami sebe.
They remain committed to their goals.
Oni se drží svých cílů.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing personal beliefs, values, or commitments.
Ghi chú: This meaning is often used in motivational contexts.

zbývat

Ví dụ:
Only a few tasks remain to be completed.
Zbývá dokončit jen několik úkolů.
There are three days remaining until the deadline.
Do termínu zbývají tři dny.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about what is left or what still needs to be done.
Ghi chú: This usage is common when discussing deadlines or tasks.

Từ đồng nghĩa của Remain

stay

To continue to be in a particular place or condition.
Ví dụ: I will stay at home tonight.
Ghi chú: Stay often implies a temporary or short-term duration compared to remain.

linger

To stay in a place longer than necessary, typically because of a reluctance to leave.
Ví dụ: The smell of her perfume lingered in the room.
Ghi chú: Linger conveys a sense of prolonging one's presence beyond what is expected.

endure

To continue to exist in the same state or condition, especially in spite of adverse circumstances.
Ví dụ: Despite the challenges, she endured the difficult situation.
Ghi chú: Endure emphasizes persistence or resilience in the face of difficulties.

persist

To continue to exist or endure over a period of time.
Ví dụ: The problem persisted despite multiple attempts to solve it.
Ghi chú: Persist suggests a continuous or prolonged existence or occurrence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Remain

Remain unchanged

This phrase means to stay the same or not be altered.
Ví dụ: The rules of the game remain unchanged.
Ghi chú: It emphasizes the state of not changing.

Remain calm

To stay composed and not become agitated or panicked.
Ví dụ: In times of crisis, it's important to remain calm.
Ghi chú: It highlights the need for emotional stability.

Remain silent

To stay quiet or not speak.
Ví dụ: The suspect chose to remain silent during the interrogation.
Ghi chú: It emphasizes the act of not talking.

Remain seated

To stay in a sitting position or not get up.
Ví dụ: Please remain seated until the seatbelt sign is turned off.
Ghi chú: It specifies the position one should stay in.

Remain focused

To stay concentrated and not lose sight of your objectives.
Ví dụ: To achieve your goals, you must remain focused on your priorities.
Ghi chú: It stresses the need for concentration.

Remain hopeful

To stay optimistic and maintain a positive outlook.
Ví dụ: Despite the challenges, she chose to remain hopeful about the future.
Ghi chú: It underlines the attitude of optimism.

Remain neutral

To stay impartial and not take sides in a conflict or situation.
Ví dụ: As a mediator, it's essential to remain neutral and unbiased.
Ghi chú: It denotes a stance of impartiality.

Remain in touch

To stay connected or maintain communication with someone.
Ví dụ: Even after moving abroad, they managed to remain in touch with their old friends.
Ghi chú: It implies continuous communication.

Remain in place

To stay where you are and not move from that position.
Ví dụ: During the earthquake, it's safer to remain in place until the shaking stops.
Ghi chú: It stresses the need to stay stationary for safety.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Remain

Stay put

To remain in one place without moving.
Ví dụ: Just stay put while I go get the car keys.
Ghi chú: This term emphasizes remaining stationary or not changing position.

Hang around

To stay in a place, typically without purpose or for leisure.
Ví dụ: I'll just hang around here until you finish shopping.
Ghi chú: It implies a more casual staying or lingering without a specific goal.

Stick around

To stay in a location or situation for a period of time.
Ví dụ: I'll stick around to help you clean up after the party.
Ghi chú: Similar to 'stay put,' it suggests staying in a specific context or situation.

Hold on

To wait or remain on the line or in a place for a short period.
Ví dụ: Just hold on a minute, I'll be right back.
Ghi chú: It often implies a temporary delay before continuing with an action.

Keep on

To continue with an activity, task, or behavior.
Ví dụ: I'll just keep on working until I finish this project.
Ghi chú: It suggests continuous or ongoing action without interruption.

Remain put

To stay in one place or position.
Ví dụ: I'll remain put until the storm passes.
Ghi chú: Similar to 'stay put,' this term emphasizes staying in a fixed position or location.

Remain - Ví dụ

The cake remained untouched on the table.
Koláč zůstal nedotčený na stole.
We will remain in the city for a few more days.
Zůstaneme ve městě ještě několik dní.
The remains of the ancient castle can still be seen on the hill.
Zbytky starobylého hradu jsou stále vidět na kopci.

Ngữ pháp của Remain

Remain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: remain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): remained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): remaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): remains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): remain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): remain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
remain chứa 2 âm tiết: re • main
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈmān
re main , ri ˈmān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Remain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
remain: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.