Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Type
taɪp
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
typ, druh, písmo, typografie, typizace
Ý nghĩa của Type bằng tiếng Séc
typ
Ví dụ:
What type of music do you like?
Jaký typ hudby máš rád?
There are many types of animals in the zoo.
V zoo je mnoho typů zvířat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about categories or classifications.
Ghi chú: This meaning refers to a category or classification of things, often used in both formal and informal contexts.
druh
Ví dụ:
This is a rare type of flower.
Tohle je vzácný druh květiny.
I prefer this type of coffee over others.
Dávám přednost tomuto druhu kávy před ostatními.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in biological or descriptive contexts.
Ghi chú: Often used when talking about species or varieties, especially in nature.
písmo
Ví dụ:
I need a different typeface for my project.
Potřebuji jiný typ písma pro svůj projekt.
This document is written in a bold type.
Tento dokument je napsán tučným písmem.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in design and typography discussions.
Ghi chú: Refers to fonts or styles of writing, particularly in graphic design or printing.
typografie
Ví dụ:
He studied type in graphic design.
Studoval typografii v grafickém designu.
Type is an important aspect of visual communication.
Typografie je důležitým aspektem vizuální komunikace.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used mainly in design and art education.
Ghi chú: This refers more specifically to the art of arranging type in a visually appealing way.
typizace
Ví dụ:
Typecasting can limit an actor's career.
Typizace může omezit kariéru herce.
In programming, typecasting is important.
V programování je typizace důležitá.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in programming and acting contexts.
Ghi chú: Refers to the process of assigning a specific type to something, whether in acting or programming.
Từ đồng nghĩa của Type
kind
Kind is used to refer to a category or type of something.
Ví dụ: What kind of music do you like?
Ghi chú: Kind is often used to ask about preferences or to categorize things.
category
Category refers to a group or class that shares similar characteristics.
Ví dụ: Please select a category for your blog post.
Ghi chú: Category is commonly used in organizing or classifying things.
sort
Sort is used to describe a particular type or kind of person or thing.
Ví dụ: He's not the sort of person who would lie.
Ghi chú: Sort can imply a specific characteristic or quality.
variety
Variety refers to a diverse assortment of different types or kinds.
Ví dụ: There is a variety of fruits available at the market.
Ghi chú: Variety emphasizes diversity and range.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Type
Type up
To write something on a computer or typewriter.
Ví dụ: I need to type up this report before the meeting.
Ghi chú: The original word 'type' refers to the action of pressing keys on a keyboard or typewriter to write text.
Type in
To enter information by typing on a computer or device.
Ví dụ: Please type in your username and password to log in.
Ghi chú: While 'type' refers to the action of typing, 'type in' specifically indicates entering information into a system or device.
Typecast
To consistently assign a particular kind of role to an actor based on their appearance or previous roles.
Ví dụ: She has been typecast as the villain in most of her movies.
Ghi chú: In this context, 'typecast' extends beyond the literal meaning of 'type' to imply categorizing or labeling someone based on stereotypes or preconceived notions.
Type away
To type continuously and energetically.
Ví dụ: He was typing away on his laptop all night to finish the project.
Ghi chú: While 'type' refers to the general action of typing, 'type away' emphasizes the continuous and focused nature of typing.
Type out
To write or produce something by typing it.
Ví dụ: I'll type out the instructions so everyone can read them clearly.
Ghi chú: Similar to 'type up,' 'type out' emphasizes the act of creating written content through typing.
Typecast someone as
To consistently assign a specific kind of role to someone based on their perceived characteristics or previous roles.
Ví dụ: She's often typecast as the bubbly best friend in romantic comedies.
Ghi chú: This phrase specifically indicates the categorization of a person into a certain role or character type based on societal perceptions or industry norms.
Type into
To input information into a computer or device by typing.
Ví dụ: He typed into the search bar and found the information he needed.
Ghi chú: Similar to 'type in,' this phrase emphasizes the action of inputting data into a system or device through typing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Type
Type of
Refers to a particular kind or example of something.
Ví dụ: She's the type of person who always speaks her mind.
Ghi chú: This slang term emphasizes a specific example or characteristic of a person or thing.
All types of
Refers to various kinds or varieties of something.
Ví dụ: There were all types of snacks at the party.
Ghi chú: This slang term highlights a wide range or variety of things.
Typical
Refers to something that is characteristic or expected.
Ví dụ: It's typical of him to arrive late.
Ghi chú: This slang term is a more casual way to describe a common behavior or situation.
Type - Ví dụ
Type your name into the box.
Napište své jméno do políčka.
This is not my type of music.
Tohle není můj typ hudby.
She has a very unique personality type.
Má velmi jedinečný typ osobnosti.
Ngữ pháp của Type
Type - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: type
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): types, type
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): type
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): typed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): typing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): types
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): type
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): type
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
type chứa 1 âm tiết: type
Phiên âm ngữ âm: ˈtīp
type , ˈtīp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Type - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
type: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.