Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Well
wɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
dobře, takže, dobře, no, dobrý, no, tak
Ý nghĩa của Well bằng tiếng Séc
dobře
Ví dụ:
She sings well.
Zpívá dobře.
I am doing well, thank you.
Mám se dobře, děkuji.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe quality or state, often in everyday conversation.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'well' in Czech, indicating a positive quality or satisfactory condition.
takže
Ví dụ:
Well, what do you think?
Takže, co si o tom myslíš?
Well, I guess we should start.
Takže, asi bychom měli začít.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used as a conversational filler or to transition in dialogue.
Ghi chú: This usage is common in spoken language and helps to signal a shift or a new thought.
dobře, no
Ví dụ:
Well, no one expected that!
Dobře, no, to nikdo nečekal!
Well, I suppose it's time to go.
Dobře, no, myslím, že je čas jít.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express resignation or acceptance of a situation.
Ghi chú: This is often used to soften a statement or to introduce a conclusion.
dobrý
Ví dụ:
He did a good job, well done!
Odvedl dobrou práci, dobře udělané!
You did well in the exam.
Na zkoušce jsi dopadl dobře.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to acknowledge achievement or success.
Ghi chú: In this context, 'well' is used to commend someone for their efforts.
no, tak
Ví dụ:
Well, let's get started then.
No, tak začněme.
Well, that’s interesting.
No, tak to je zajímavé.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to signal agreement or to encourage action.
Ghi chú: This usage is often found in casual conversation, indicating readiness to proceed.
Từ đồng nghĩa của Well
good
The word 'good' is commonly used as a synonym for 'well' in informal contexts. It means to perform an action in a satisfactory or skillful manner.
Ví dụ: She speaks English very well. She speaks English very good.
Ghi chú: In formal writing or speech, 'good' should not be used as an adverb to modify a verb, as 'well' is the correct choice in such cases.
adequately
The word 'adequately' means to perform a task or action to a satisfactory or acceptable extent.
Ví dụ: She performed adequately in the exam.
Ghi chú: While 'adequately' conveys the idea of meeting a minimum standard or requirement, 'well' carries a broader sense of proficiency or skill.
competently
The word 'competently' means to perform a task in a skilled, capable, or efficient manner.
Ví dụ: He handled the project competently.
Ghi chú: Unlike 'well,' which is more general, 'competently' emphasizes the ability to perform a task effectively and with expertise.
effectively
The word 'effectively' means to achieve the desired result or outcome in a successful manner.
Ví dụ: The new software system works effectively.
Ghi chú: While 'well' can refer to the manner in which an action is performed, 'effectively' specifically indicates the achievement of a desired result.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Well
Well done
An expression of praise or approval for a job well done.
Ví dụ: Well done on completing your project ahead of schedule!
Ghi chú: Well done is used as an exclamation to commend someone's achievement.
All's well that ends well
This phrase means that as long as the outcome is positive, any difficulties or problems along the way are acceptable or justified.
Ví dụ: We faced many challenges during the project, but all's well that ends well.
Ghi chú: The phrase uses 'well' in the sense of 'satisfactorily' rather than just as an adverb.
Well off
Describes someone who is wealthy or financially comfortable.
Ví dụ: John comes from a well-off family and never has to worry about money.
Ghi chú: Well off specifically refers to someone's financial situation rather than general well-being.
Well-rounded
Refers to someone who is knowledgeable, skilled, or proficient in a variety of areas.
Ví dụ: She's not just a good athlete but also well-rounded in academics and arts.
Ghi chú: Well-rounded emphasizes overall competence and versatility rather than just physical shape or health.
Well-versed
Means to be knowledgeable or skilled in a particular area, usually through study or experience.
Ví dụ: As a history professor, she is well-versed in ancient civilizations.
Ghi chú: Well-versed implies a deep understanding or expertise in a subject rather than just being familiar with it.
Get well soon
A common expression to wish someone a speedy recovery from illness or injury.
Ví dụ: I heard you're not feeling well. Get well soon!
Ghi chú: Get well soon is a phrase used specifically in the context of health and recovery.
Do well
To perform satisfactorily or successfully in a task or endeavor.
Ví dụ: I hope you do well in your exams.
Ghi chú: Do well focuses on achieving success or good performance in a particular situation.
Well-oiled machine
Describes a group or system that operates smoothly and efficiently, without any hitches or delays.
Ví dụ: The team worked like a well-oiled machine to complete the project on time.
Ghi chú: Well-oiled machine refers to a smooth operation, likened to a machine, rather than just the state of being well.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Well
Well
The standard definition of being in good health or satisfactory condition.
Ví dụ: I am feeling well today.
Ghi chú: Commonly used in formal contexts, such as healthcare or general well-being.
Well up
To fill with a strong emotion, often causing tears to form in the eyes.
Ví dụ: Tears welled up in her eyes as she watched the emotional scene.
Ghi chú: Used to describe an emotional reaction, contrasting the physical state of 'well.'
Oh well
An expression used to indicate acceptance of a situation or resignation to something that cannot be changed.
Ví dụ: I missed the bus, but oh well, I'll just take the next one.
Ghi chú: Casual and accepting in tone, different from the more neutral 'well.'
Well chuffed
Extremely pleased or proud about something.
Ví dụ: She was well chuffed when she received a promotion at work.
Ghi chú: Adds emphasis to the feeling of happiness beyond just being 'well.'
Well-endowed
Positively describes someone who has a large or ample supply of a particular attribute, often used to refer to physical attributes like size or wealth.
Ví dụ: He's quite well-endowed in terms of physical stature.
Ghi chú: The emphasis is on abundance or generosity of a specific quality rather than general well-being.
Well-heeled
Having plenty of money or wealth; affluent.
Ví dụ: He seems well-heeled judging by the luxury car he drives.
Ghi chú: Focuses specifically on financial prosperity rather than overall well-being.
Well played
Acknowledgment of a good performance, strategy, or action taken by someone.
Ví dụ: Well played! You really outsmarted your opponent in that game.
Ghi chú: A term commonly used in competitive or game-related contexts to praise skill or intelligence, distinct from the general state of being 'well.'
Well - Ví dụ
Well, I think we should go home now.
No, myslím, že bychom měli jít domů teď.
She is doing well in school.
Ve škole jí to jde dobře.
The water from the well is very clean.
Voda z studny je velmi čistá.
Ngữ pháp của Well
Well - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: well
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): better
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): best
Tính từ (Adjective): well
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): better
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): best
Trạng từ (Adverb): well
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wells, well
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): well
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): welled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): welling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wells
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): well
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): well
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
well chứa 1 âm tiết: well
Phiên âm ngữ âm: ˈwel
well , ˈwel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Well - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
well: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.