Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Yell

jɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

křičet, vykřiknout, halasně mluvit

Ý nghĩa của Yell bằng tiếng Séc

křičet

Ví dụ:
She started to yell when she saw the spider.
Začala křičet, když uviděla pavouka.
Don't yell at me, I didn't do anything wrong!
Nekřič na mě, já jsem nic špatného neudělal!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express strong emotions like fear, anger, or excitement.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation, especially among friends or in casual settings.

vykřiknout

Ví dụ:
He yelled out a warning to the hikers.
Vykřikl varování na turisty.
She yelled for help when she got lost.
Vykřikovala o pomoc, když se ztratila.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when calling out loudly for attention or assistance.
Ghi chú: Often used in more serious situations where shouting is necessary to communicate urgency.

halasně mluvit

Ví dụ:
The children were yelling and playing in the park.
Děti halasně mluvily a hrály si v parku.
They were yelling across the street to each other.
Hlasitě si volali přes ulici.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe loud conversations or playful shouting among groups.
Ghi chú: This usage emphasizes the loudness and boisterousness of the interaction.

Từ đồng nghĩa của Yell

shout

To shout means to speak loudly and forcefully, often in a way that shows anger or excitement.
Ví dụ: He shouted for help when he saw the fire.
Ghi chú: While yelling can also convey anger or excitement, shouting typically involves a louder and more intense vocalization.

scream

To scream is to make a loud, high-pitched cry, especially as an expression of strong emotion such as fear, excitement, or pain.
Ví dụ: The child screamed in terror when she saw the spider.
Ghi chú: Screaming often implies a higher pitch and more intense emotional reaction compared to yelling.

holler

To holler is to shout or call out loudly, often in a rough or forceful way.
Ví dụ: She hollered at the top of her lungs to get the attention of the lifeguard.
Ghi chú: Hollering can be seen as a more informal or colloquial term for yelling, often associated with rural or informal settings.

bellow

To bellow is to shout in a deep, loud voice, often in a way that expresses anger or authority.
Ví dụ: The angry boss bellowed at the employees for their incompetence.
Ghi chú: Bellowing typically involves a deeper and more resonant tone compared to regular yelling.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yell

Yell at

To shout or raise one's voice at someone in anger or frustration.
Ví dụ: She yelled at her kids for making a mess in the living room.
Ghi chú: The phrase 'yell at' specifies the target of the yelling, indicating that it is directed towards a person or group.

Yell out

To shout or call out loudly, often to be heard over a distance.
Ví dụ: The teacher yelled out the answer to the question from the back of the room.
Ghi chú: This phrase implies shouting something aloud for others to hear, rather than directing the shout at a specific person.

Yell for

To shout or call out in a loud voice to attract attention or assistance.
Ví dụ: She yelled for help when she saw the accident on the street.
Ghi chú: Similar to 'yell out,' this phrase suggests calling out for aid or support rather than expressing anger or frustration.

Yell and shout

To vocalize loudly and forcefully, often in a public setting to convey strong emotions or messages.
Ví dụ: The protesters were yelling and shouting slogans during the demonstration.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of vocalizing loudly and can encompass various emotions or intentions beyond just anger.

Yell your head off

To shout or scream with great enthusiasm, excitement, or intensity.
Ví dụ: The fans were yelling their heads off at the concert last night.
Ghi chú: This idiomatic expression emphasizes the extreme intensity or volume of the yelling, usually in a positive or enthusiastic context.

Yell and scream

To shout loudly and make high-pitched sounds, often expressing excitement, fear, or intense emotions.
Ví dụ: The children were yelling and screaming with joy on the playground.
Ghi chú: Similar to 'yell and shout,' this phrase conveys a combination of loud vocalizations and may involve high-pitched sounds like screams.

Yell bloody murder

To shout or scream loudly and in a panicked manner, often in response to a frightening or alarming situation.
Ví dụ: She yelled bloody murder when she saw the spider in her room.
Ghi chú: This idiomatic expression emphasizes the urgency and fear associated with the yelling, usually in a situation of extreme distress or danger.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yell

Bawl

Bawl is often used to describe crying loudly or wailing, especially by young children.
Ví dụ: The baby started to bawl loudly when she dropped her toy.
Ghi chú: Bawl specifically refers to crying loudly and may imply a sense of distress or extreme emotion, whereas yell is a general term for shouting or raising one's voice.

Squawk

Squawk is a playful term used to describe a loud, sharp cry or complain, often in a shrill voice.
Ví dụ: The angry parrot squawked loudly when the cat approached its cage.
Ghi chú: Squawk is often associated with animal sounds or high-pitched vocalizations, while yell is more commonly used for humans and in a broader context.

Roar

Roar is used to describe a deep, loud, and prolonged shout or cry, often associated with animals.
Ví dụ: The lion let out a deafening roar that echoed through the savanna.
Ghi chú: Roar typically evokes imagery of powerful or animalistic sounds, while yell is a more general term for shouting or raising one's voice.

Cheer

Cheer can be used informally to mean shouting in a positive or supportive manner, especially in a group setting.
Ví dụ: The fans cheered loudly when their team scored a goal.
Ghi chú: Cheer implies a positive and encouraging tone when shouting, whereas yell is a neutral term that can convey a range of emotions.

Shriek

Shriek is a loud, sharp, and high-pitched cry or scream, usually in response to fear, surprise, or excitement.
Ví dụ: She shrieked in terror when she saw the spider on the wall.
Ghi chú: Shriek is specifically associated with high-pitched and often sudden vocalizations expressing extreme emotions, whereas yell is a more general term for shouting.

Yell - Ví dụ

She yelled at her children to come inside.
Křičela na své děti, aby přišly dovnitř.
The crowd began to yell and cheer as the team scored a goal.
Davy začaly křičet a povzbuzovat, když tým dal gól.
He let out a loud yell of frustration when he realized he had lost his keys.
Vydal hlasitý výkřik frustrace, když si uvědomil, že ztratil klíče.

Ngữ pháp của Yell

Yell - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: yell
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yells
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yell
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): yelled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): yelling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): yells
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): yell
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): yell
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yell chứa 1 âm tiết: yell
Phiên âm ngữ âm: ˈyel
yell , ˈyel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yell - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yell: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.