Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Significant
sɪɡˈnɪfɪkənt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Betydningsfuld, Væsentlig, Betydelig, Markant
Ý nghĩa của Significant bằng tiếng Đan Mạch
Betydningsfuld
Ví dụ:
The discovery was significant for science.
Opdagelsen var betydningsfuld for videnskaben.
She made a significant contribution to the project.
Hun gjorde et betydningsfuldt bidrag til projektet.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, scientific, and professional settings to denote importance or impact.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance or value of something, often in a context where its impact can be measured.
Væsentlig
Ví dụ:
There are significant differences between the two methods.
Der er væsentlige forskelle mellem de to metoder.
This is a significant issue that we need to address.
Dette er et væsentligt problem, som vi skal tage fat på.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in discussions about differences, issues, or features that are important to consider.
Ghi chú: Often used in legal, academic, or professional contexts to highlight essential aspects.
Betydelig
Ví dụ:
He achieved a significant milestone in his career.
Han opnåede en betydelig milepæl i sin karriere.
The changes had a significant effect on the economy.
Ændringerne havde en betydelig effekt på økonomien.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe effects, accomplishments, or changes that are large enough to be noticed.
Ghi chú: This term often conveys a sense of measurable impact, suitable for both formal and informal contexts.
Markant
Ví dụ:
There was a significant increase in sales last quarter.
Der var en markant stigning i salget sidste kvartal.
Her performance was significantly better than last year.
Hendes præstation var markant bedre end sidste år.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations to indicate noticeable changes or differences.
Ghi chú: This term is often used in more casual contexts, making it relatable for everyday discussions.
Từ đồng nghĩa của Significant
Important
Important carries a sense of significance or value, emphasizing the importance or relevance of something.
Ví dụ: The meeting discussed important issues that will impact the company's future.
Ghi chú: Important is often used to highlight the value or significance of something without necessarily implying a specific degree of impact or magnitude.
Noteworthy
Noteworthy suggests something deserving attention or notice due to its significance or exceptional qualities.
Ví dụ: Her research findings were deemed noteworthy by the scientific community.
Ghi chú: Noteworthy often conveys a sense of being remarkable or exceptional, highlighting the distinctiveness of the subject.
Substantial
Substantial indicates a considerable amount, size, or importance, emphasizing the extent or impact of something.
Ví dụ: The company made a substantial investment in upgrading its infrastructure.
Ghi chú: Substantial often refers to a significant amount or degree, particularly in terms of quantity, size, or impact.
Meaningful
Meaningful suggests significance or importance in terms of conveying a clear message, purpose, or impact.
Ví dụ: Their conversation was meaningful and led to a deeper understanding between them.
Ghi chú: Meaningful focuses on the depth or significance of the content or impact, often related to emotional or intellectual value.
Notable
Notable refers to something worthy of attention or notice due to its significance, excellence, or distinction.
Ví dụ: The artist received a notable award for his contributions to the art world.
Ghi chú: Notable emphasizes the noteworthy or remarkable qualities of something, often highlighting achievements or characteristics that stand out.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Significant
Significant other
Refers to a person's romantic partner or spouse.
Ví dụ: My significant other and I are planning a vacation together.
Ghi chú: The term 'significant other' specifically denotes a romantic relationship, whereas 'significant' on its own can refer to anything important or meaningful.
Significant impact
Refers to a notable or important effect or influence.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: While 'significant' alone implies importance, 'significant impact' emphasizes the specific influence or effect something has.
Significant change
Refers to a notable or substantial alteration or transformation.
Ví dụ: The significant change in weather patterns is a result of climate change.
Ghi chú: Similar to 'significant impact,' 'significant change' emphasizes the noticeable difference or shift that has occurred.
Significantly different
Refers to a considerable or noticeably distinct contrast.
Ví dụ: The two proposals were significantly different in terms of cost and scope.
Ghi chú: This phrase highlights the extent of the contrast between two things, emphasizing the magnitude of the difference.
Significantly improve
Refers to a substantial or noteworthy enhancement or betterment.
Ví dụ: Regular exercise can significantly improve your overall health.
Ghi chú: While 'improve' alone suggests getting better, 'significantly improve' underscores the notable degree of enhancement.
Significant milestone
Refers to a noteworthy or important event or achievement.
Ví dụ: Graduating from college was a significant milestone in her life.
Ghi chú: Emphasizes that the milestone is not just any milestone but one that holds particular importance or meaning.
Significant contribution
Refers to a notable or important addition or input.
Ví dụ: Her research made a significant contribution to the field of medicine.
Ghi chú: Highlights the meaningful and valuable nature of the contribution, emphasizing its impact and importance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Significant
Huge
Used to emphasize the extent or importance of something.
Ví dụ: That deal was a huge win for the company.
Ghi chú: While 'significant' implies importance or meaning, 'huge' emphasizes the scale or size of something.
Biggie
Used informally to refer to something important or significant.
Ví dụ: The upcoming project is a real biggie for our team.
Ghi chú: Informal and casual term to express significance.
Major
Indicating something of great importance or seriousness.
Ví dụ: Her promotion was a major achievement.
Ghi chú: Similar to 'significant' but with a stronger emphasis on impact or scale.
Game-changer
Refers to something that significantly alters the current situation or strategy.
Ví dụ: The new technology is a real game-changer in our industry.
Ghi chú: Emphasizes the transformative aspect of significance.
Key
Stressing the importance or essential nature of something.
Ví dụ: Time management is key to success in this project.
Ghi chú: While 'significant' denotes importance, 'key' emphasizes essentiality.
Crucial
Denotes something extremely important or necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our proposal's success.
Ghi chú: Emphasizes critical importance more starkly than 'significant.'
Pivotal
Refers to something crucial or central to a particular outcome or decision.
Ví dụ: Her research was pivotal in shaping the direction of the study.
Ghi chú: Expresses importance by highlighting the central role in determining an outcome.
Significant - Ví dụ
The new product launch had a significant impact on the company's sales.
The meeting was postponed due to a significant change in the agenda.
The study found that there were significant differences in the test results between the two groups.
Ngữ pháp của Significant
Significant - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: significant
Chia động từ
Tính từ (Adjective): significant
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Significant chứa 4 âm tiết: sig • nif • i • cant
Phiên âm ngữ âm: sig-ˈni-fi-kənt
sig nif i cant , sig ˈni fi kənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Significant - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Significant: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.