Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Application
ˌæpləˈkeɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Anwendung, Bewerbung, Programm
Ý nghĩa của Application bằng tiếng Đức
Anwendung
Ví dụ:
You need to fill out the application form.
Du musst das Antragsformular ausfüllen.
The application of new technology is crucial for our company's growth.
Die Anwendung neuer Technologien ist entscheidend für das Wachstum unseres Unternehmens.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, technology, formal settings
Ghi chú: This meaning refers to the practical use or implementation of something.
Bewerbung
Ví dụ:
She submitted her job application last week.
Sie hat letzte Woche ihre Bewerbung eingereicht.
The company is reviewing applications for the position.
Das Unternehmen prüft Bewerbungen für die Stelle.
Sử dụng: formalBối cảnh: Job applications, recruitment
Ghi chú: In this sense, 'application' refers to the act of applying for a job or position.
Programm
Ví dụ:
I downloaded a new application on my phone.
Ich habe eine neue Anwendung auf meinem Handy heruntergeladen.
There are many useful applications available for free.
Es gibt viele nützliche Programme, die kostenlos verfügbar sind.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technology, software, informal settings
Ghi chú: This meaning refers to software applications or programs used on electronic devices.
Từ đồng nghĩa của Application
request
A formal written or verbal request for something.
Ví dụ: She submitted an application for the job.
Ghi chú: While an application is typically a formal document submitted for a specific purpose, a request can be more general and can be made verbally or in writing.
petition
A formal written request, typically signed by many people, appealing to authority with respect to a particular cause.
Ví dụ: The students signed a petition to have a new course added to the curriculum.
Ghi chú: A petition is usually a collective request signed by multiple individuals, whereas an application is more commonly an individual request or submission.
submission
The act of presenting a document or proposal for consideration or judgment.
Ví dụ: The deadline for project submissions is next week.
Ghi chú: A submission is a broader term that can refer to any document or proposal presented for review, whereas an application is usually specific to a request for a job, admission, etc.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Application
Fill out an application
To complete a form or document with your details when applying for something like a job, school, or program.
Ví dụ: I need to fill out an application for the job I'm applying for.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the act of completing a form, which is a part of the application process.
Submit an application
To formally send in your application for consideration or review by the relevant authority or organization.
Ví dụ: Please submit your application by the deadline.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of sending in the application for further processing or evaluation.
Application deadline
The final date by which an application must be submitted.
Ví dụ: The application deadline for the scholarship is next Friday.
Ghi chú: This phrase specifies the last day or time by which the application must be received.
Application process
The series of steps or procedures involved in applying for something.
Ví dụ: The application process for this university is quite straightforward.
Ghi chú: This phrase encompasses all the stages and requirements involved in applying, not just the act of submitting the application form.
Application fee
A payment required when submitting an application for a service or program.
Ví dụ: There is a $50 application fee for each submission.
Ghi chú: This phrase pertains to the monetary charge associated with applying for something.
Job application
A specific type of application used when applying for employment.
Ví dụ: She filled out a job application for a position at the local bookstore.
Ghi chú: This phrase specifies the purpose of the application, which is seeking employment.
Application status
The current stage or condition of an application in the review or decision-making process.
Ví dụ: I have not heard back from them about my application status yet.
Ghi chú: This phrase focuses on the progress or outcome of the application after submission.
Application form
A document containing fields to be filled in with personal details when applying for something.
Ví dụ: Please complete the application form and attach your resume.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the physical or digital document on which applicants provide their information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Application
App
Shortened form of 'application', commonly used to refer to software applications on mobile devices or computers.
Ví dụ: I need to download this new app for my workout routine.
Ghi chú: Casual and abbreviated form of the word 'application'.
Appy
Informal term derived from 'application', used to describe a positive or content feeling associated with using applications.
Ví dụ: She's feeling so appy after customizing her phone with new apps.
Ghi chú: Informal and colloquial way to express joy or satisfaction related to technology.
App Junkie
Someone who is addicted to or excessively interested in using and trying out different applications.
Ví dụ: He's such an app junkie, he downloads new apps every day.
Ghi chú: Colloquial term emphasizing a person's extreme interest or dependency on applications.
App Store
Refers to a digital distribution platform for software applications, typically associated with mobile devices.
Ví dụ: I found this amazing game on the app store.
Ghi chú: Common term used specifically for platforms where users can browse, download, and manage their applications.
Appify
To transform or integrate processes, products, or services into applications.
Ví dụ: This new software will appify our entire business process.
Ghi chú: A term derived from 'application' to describe the act of converting something into an app-like format or functionality.
Appaholic
A playful way to describe someone who is excessively addicted to using applications.
Ví dụ: She's such an appaholic, she can't go a day without exploring new apps.
Ghi chú: Humorous slang term highlighting a person's strong attachment to and dependency on apps.
App-tastic
An enthusiastic term to describe something as fantastic, amazing, or highly positive in relation to applications.
Ví dụ: The new updates have made this app-tastic for users!
Ghi chú: A play on the word 'fantastic' specifically used to express excitement or praise towards an app.
Application - Ví dụ
Application deadline is approaching.
Die Bewerbungsfrist rückt näher.
The new employee needs to adapt to the company's application process.
Der neue Mitarbeiter muss sich an den Bewerbungsprozess des Unternehmens anpassen.
I downloaded a new application on my phone.
Ich habe eine neue Anwendung auf meinem Handy heruntergeladen.
Ngữ pháp của Application
Application - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: application
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): applications, application
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): application
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
application chứa 4 âm tiết: ap • pli • ca • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌa-plə-ˈkā-shən
ap pli ca tion , ˌa plə ˈkā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Application - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
application: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.