Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Seek
sik
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
suchen, anstreben, auf der Suche sein nach
Ý nghĩa của Seek bằng tiếng Đức
suchen
Ví dụ:
She sought help from her friends.
Sie suchte Hilfe bei ihren Freunden.
I seek the truth.
Ich suche die Wahrheit.
Sử dụng: formalBối cảnh: General context of searching for something tangible or abstract.
Ghi chú: The verb 'suchen' is commonly used in German to indicate the act of seeking or searching for something.
anstreben
Ví dụ:
He seeks success in his career.
Er strebt Erfolg in seiner Karriere an.
She seeks happiness above all.
Sie strebt vor allem nach Glück.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to goals, ambitions, or aspirations.
Ghi chú: When 'seek' implies pursuing a goal or ambition, 'anstreben' is the appropriate translation in German.
auf der Suche sein nach
Ví dụ:
I am seeking a new job.
Ich bin auf der Suche nach einem neuen Job.
They are seeking a solution to the problem.
Sie sind auf der Suche nach einer Lösung für das Problem.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing an ongoing search or quest for something specific.
Ghi chú: The phrase 'auf der Suche sein nach' is used in German when emphasizing the continuous nature of seeking.
Từ đồng nghĩa của Seek
search
To search means to look for something or someone carefully and thoroughly.
Ví dụ: She decided to search for a new job.
Ghi chú: Seek is more formal and general, while search implies a more focused and thorough effort.
hunt
To hunt means to actively look for something or someone, often with determination or persistence.
Ví dụ: The detective had to hunt for clues to solve the mystery.
Ghi chú: Hunt is more intense and implies a sense of pursuit compared to seek.
pursue
To pursue means to follow or chase after something in order to achieve a goal.
Ví dụ: She decided to pursue her passion for art.
Ghi chú: Pursue suggests a more active and determined effort compared to seek.
look for
To look for means to try to find something by searching or seeking.
Ví dụ: I need to look for my keys before leaving the house.
Ghi chú: Look for is a more casual and everyday expression compared to seek.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Seek
Seek out
To actively look for or search for something or someone, often with the intention of finding or discovering them.
Ví dụ: She seeks out new challenges in her career.
Ghi chú: Adding 'out' emphasizes the action of actively searching or pursuing something.
Seek help
To ask for or request assistance or support from someone when needed.
Ví dụ: If you're feeling overwhelmed, don't hesitate to seek help from a counselor.
Ghi chú: In this context, 'seek help' implies reaching out for aid or guidance from others.
Seek advice
To ask for or request guidance, suggestions, or recommendations from others, especially those with knowledge or expertise.
Ví dụ: Before making a decision, it's wise to seek advice from someone experienced in the matter.
Ghi chú: Similar to 'seek help,' 'seek advice' involves seeking insights or recommendations from others.
Seek shelter
To look for a place of protection or safety, typically from danger, harsh weather, or other threats.
Ví dụ: As the storm approached, the hikers sought shelter in a nearby cave.
Ghi chú: In this case, 'seek shelter' emphasizes the act of finding a secure place for protection.
Seek revenge
To try to retaliate against someone who has wronged you, often with the aim of inflicting harm or retribution.
Ví dụ: Rather than seeking revenge, she chose to forgive and move on.
Ghi chú: Seeking revenge implies a desire to get back at someone for a perceived offense or injustice.
Seek approval
To look for acceptance, validation, or permission from others regarding one's actions, choices, or behavior.
Ví dụ: Some individuals constantly seek approval from others to validate their self-worth.
Ghi chú: 'Seek approval' entails wanting recognition or validation from others for one's actions or decisions.
Seek vengeance
To pursue revenge or retribution, often in a violent or extreme manner, against those who have caused harm or wrongdoing.
Ví dụ: The character in the movie sought vengeance for the murder of his family.
Ghi chú: 'Seek vengeance' suggests a strong desire for retaliation, often involving a quest for justice through force or retribution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Seek
On the lookout
To be actively searching or seeking for something.
Ví dụ: I'm on the lookout for a new job.
Ghi chú: Uses a more casual and informal language compared to 'seek'.
Hunt down
To search intensively and thoroughly for something.
Ví dụ: We need to hunt down the best deal for our vacation.
Ghi chú: Conveys a sense of urgency and determination in the search.
Scouring
To search thoroughly or meticulously for something.
Ví dụ: She's scouring the internet for rare collectibles.
Ghi chú: Implies a detailed and exhaustive search process.
Chase after
To pursue or seek something actively and persistently.
Ví dụ: I've been chasing after that promotion for months.
Ghi chú: Conveys a sense of ongoing pursuit and effort in obtaining the desired goal.
Track down
To locate or find something after a search or pursuit.
Ví dụ: We finally tracked down the missing keys in the living room.
Ghi chú: Emphasizes the process of following a trail or clues to find the target.
Prowl for
To search or look around in a predatory manner.
Ví dụ: He's prowling for good deals at the mall.
Ghi chú: Creates a playful or adventurous tone in the search activity.
Fish for
To seek or attempt to elicit something indirectly through hints or actions.
Ví dụ: She's fishing for compliments with that new haircut.
Ghi chú: Carries a connotation of seeking something through subtle or strategic means.
Seek - Ví dụ
I seek knowledge and understanding.
Ich suche Wissen und Verständnis.
She is seeking a new job.
Sie sucht einen neuen Job.
They seek adventure and excitement.
Sie suchen Abenteuer und Aufregung.
Ngữ pháp của Seek
Seek - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: seek
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seeking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): seeks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): seek
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): seek
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
seek chứa 1 âm tiết: seek
Phiên âm ngữ âm: ˈsēk
seek , ˈsēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Seek - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
seek: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.