Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Case
keɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Fall, Behälter, Krankheitsfall, Tasche, Sache
Ý nghĩa của Case bằng tiếng Đức
Fall
Ví dụ:
In that case, we should proceed with caution.
In diesem Fall sollten wir mit Vorsicht vorgehen.
Let me present a hypothetical case to illustrate the point.
Lassen Sie mich einen hypothetischen Fall vorstellen, um den Punkt zu verdeutlichen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, formal discussions
Ghi chú: This meaning is commonly used in legal contexts and formal discussions.
Behälter
Ví dụ:
Please place the fragile items in a secure case.
Bitte legen Sie die zerbrechlichen Gegenstände in einen sicheren Behälter.
The violinist carried her instrument in a beautiful case.
Die Geigerin trug ihr Instrument in einem schönen Behälter.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Packaging, storage
Ghi chú: This meaning refers to a container or protective covering for items.
Krankheitsfall
Ví dụ:
She was diagnosed with a severe case of pneumonia.
Bei ihr wurde ein schwerer Krankheitsfall von Lungenentzündung diagnostiziert.
The doctor examined several cases of the flu that day.
Der Arzt untersuchte an diesem Tag mehrere Fälle von Grippe.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical field
Ghi chú: This meaning is used in medical contexts to refer to instances of a particular illness or condition.
Tasche
Ví dụ:
She reached into her bag and pulled out a pen case.
Sie griff in ihre Tasche und zog ein Stiftetui heraus.
He carried his phone in a protective case.
Er trug sein Telefon in einer Schutztasche.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday items, accessories
Ghi chú: In informal contexts, 'case' can refer to a bag or pouch used to carry or store items.
Sache
Ví dụ:
It's a complicated case that requires careful consideration.
Es handelt sich um eine komplizierte Sache, die sorgfältige Überlegung erfordert.
Let's discuss this case further in our next meeting.
Lassen Sie uns diese Sache in unserem nächsten Treffen weiter besprechen.
Sử dụng: formalBối cảnh: General discussions, business meetings
Ghi chú: This meaning is often used in business or general discussions to refer to a particular matter or issue.
Từ đồng nghĩa của Case
Instance
An instance refers to a specific occurrence or example of something.
Ví dụ: In this particular instance, the decision was made to proceed with the project.
Ghi chú: While 'case' can be more general, 'instance' tends to emphasize a specific occurrence.
Scenario
A scenario is a possible sequence of events or a description of a possible situation.
Ví dụ: Let's consider a different scenario where the outcome may vary.
Ghi chú: Unlike 'case,' which can refer to a specific example, 'scenario' often implies a hypothetical or potential situation.
Situation
A situation refers to the circumstances or conditions at a particular time.
Ví dụ: The current situation requires immediate action to be taken.
Ghi chú: Similar to 'case,' 'situation' can be used in a general sense but often focuses on the present circumstances.
Example
An example is a specific instance or illustration used to represent a general idea.
Ví dụ: Let me provide an example to illustrate the concept.
Ghi chú: While 'case' can be broader, 'example' specifically highlights a particular instance used for clarification or demonstration.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Case
In case
This phrase means 'if something happens' or 'as a precaution'.
Ví dụ: I'll bring an umbrella in case it rains.
Ghi chú: The phrase 'in case' has a conditional or precautionary meaning, unlike the word 'case' which refers to a particular instance or situation.
Just in case
Similar to 'in case', this phrase means 'as a precaution' or 'if needed'.
Ví dụ: I packed an extra charger just in case my phone dies.
Ghi chú: It emphasizes the proactive preparation for a potential situation, adding 'just' for emphasis.
Make a case for
To present arguments or evidence in support of something.
Ví dụ: She made a compelling case for a salary raise.
Ghi chú: This idiom shifts the meaning from the physical sense of 'case' to advocating or arguing for a particular position or action.
Case in point
An example that illustrates a point being made.
Ví dụ: His lateness is a case in point of his lack of punctuality.
Ghi chú: It uses 'case' to highlight a specific instance or example that validates or exemplifies a broader statement.
Get off scot-free
To escape punishment or consequences without facing any repercussions.
Ví dụ: The criminal got off scot-free after a technicality in the case.
Ghi chú: This phrase relates to legal cases where the accused is acquitted or avoids punishment, contrasting with the general sense of 'case' as a situation or instance.
Basket case
Someone who is extremely anxious, nervous, or mentally unstable.
Ví dụ: After the stressful week, she felt like a complete basket case.
Ghi chú: This idiom uses 'case' metaphorically to describe a person's mental or emotional state, deviating from the literal meaning of a physical container or situation.
Open-and-shut case
A situation where the solution or decision is blatantly obvious, requiring little or no further investigation.
Ví dụ: The evidence was overwhelming; it's an open-and-shut case.
Ghi chú: In this phrase, 'case' refers to a situation that is straightforward and clear-cut, unlike the word 'case' which can have various complexities and nuances.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Case
Case closed
Used to indicate that a matter is settled or resolved.
Ví dụ: I lost my wallet, but then I found it in my backpack. So, case closed.
Ghi chú: Differs from 'case' as it emphasizes finality or conclusion.
Case of the Mondays
Refers to feeling unmotivated or down at the beginning of the workweek.
Ví dụ: I've got a serious case of the Mondays, just can't seem to get motivated.
Ghi chú: Differs from 'case' as it represents a specific situation or feeling, often related to work.
Case study
An in-depth analysis or examination of a real-life or hypothetical situation.
Ví dụ: We need to do a case study on consumer behavior for our marketing project.
Ghi chú: Differs from 'case' as it involves a detailed investigation or research on a specific topic or scenario.
Base case
Refers to the simplest or most basic situation or assumption.
Ví dụ: Let's consider the base case before exploring more complex scenarios.
Ghi chú: Differs from 'case' as it denotes a fundamental starting point in analysis or problem-solving.
Case file
A collection of documents and information related to a specific legal matter or investigation.
Ví dụ: I need to review the case file before the meeting with the lawyers.
Ghi chú: Differs from 'case' as it specifically refers to the documentation and details associated with a legal case.
Staircase wit
Refers to thinking of a clever reply too late, typically after the moment has passed.
Ví dụ: I thought of the perfect comeback after the argument was over; it's just my staircase wit.
Ghi chú: Differs indirectly from 'case' but is an expression involving a word that is related to 'case'.
Cased the joint
To survey or investigate a place or location, especially before committing a crime.
Ví dụ: The burglars cased the joint before breaking in.
Ghi chú: Differs from 'case' in that it involves observing or scouting an area for unlawful purposes.
Case - Ví dụ
I have a new phone case.
Ich habe eine neue Handyhülle.
She solved the case quickly.
Sie hat den Fall schnell gelöst.
In this particular case, we should ask for help.
In diesem speziellen Fall sollten wir um Hilfe bitten.
He presented a strong case to support his argument.
Er hat einen starken Fall präsentiert, um sein Argument zu unterstützen.
Ngữ pháp của Case
Case - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: case
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): case
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): casing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): case
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): case
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Case chứa 1 âm tiết: case
Phiên âm ngữ âm: ˈkās
case , ˈkās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Case - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Case: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.