Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Great
ɡreɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Großartig, Groß, Wichtig
Ý nghĩa của Great bằng tiếng Đức
Großartig
Ví dụ:
That was a great performance!
Das war eine großartige Vorstellung!
She did a great job on the project.
Sie hat eine großartige Arbeit an dem Projekt geleistet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express admiration or approval for something impressive or excellent.
Ghi chú: Can also mean 'fantastic' or 'wonderful'.
Groß
Ví dụ:
Germany is a great country.
Deutschland ist ein großes Land.
The great oak tree stood tall in the forest.
Die große Eiche stand hoch im Wald.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to physical size or extent.
Ghi chú: Can also mean 'tall' or 'big'.
Wichtig
Ví dụ:
It's great that you could join us today.
Es ist wichtig, dass du uns heute beigetreten bist.
Having good health is a great blessing.
Gesundheit zu haben ist ein großer Segen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Indicates significance or importance.
Ghi chú: Can also mean 'important' or 'significant'.
Từ đồng nghĩa của Great
Excellent
Excellent means of the highest quality or exceptionally good.
Ví dụ: She did an excellent job on the project.
Ghi chú: Excellent implies a level of quality or performance that surpasses expectations, whereas 'great' is more general in its positive connotation.
Superb
Superb means excellent or outstanding in quality.
Ví dụ: The view from the top of the mountain was superb.
Ghi chú: Superb emphasizes excellence and superiority, often used to describe something that is exceptionally good or impressive.
Fantastic
Fantastic means extraordinarily good or wonderful.
Ví dụ: The concert was fantastic; I had a great time.
Ghi chú: Fantastic is more informal and enthusiastic than 'great', often used to express excitement or admiration.
Outstanding
Outstanding means exceptionally good or remarkable.
Ví dụ: His performance in the play was outstanding.
Ghi chú: Outstanding implies standing out from others due to excellence or superiority, often used to highlight exceptional qualities.
Impressive
Impressive means evoking admiration through size, quality, or skill.
Ví dụ: The new building design is very impressive.
Ghi chú: Impressive focuses on creating a strong effect or impact, often related to awe-inspiring qualities or achievements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Great
Great minds think alike
This phrase means that intelligent or creative people often have the same ideas at the same time.
Ví dụ: I was just about to suggest that! Great minds think alike.
Ghi chú: The emphasis here is on similarity of thoughts rather than the general positive sense of 'great'.
The Great Unknown
Refers to something that is uncertain or unexplored.
Ví dụ: Starting a new business is diving into the Great Unknown.
Ghi chú: It uses 'Great' to emphasize the vastness or magnitude of the unknown.
The Great Outdoors
Refers to natural environments like forests, mountains, and parks.
Ví dụ: I love spending time in the Great Outdoors, away from the city.
Ghi chú: It uses 'Great' to emphasize the vastness and beauty of nature.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Great
Awesome
Used to describe something that is extremely impressive or remarkable.
Ví dụ: That concert was awesome!
Ghi chú: Similar to 'great' but with a stronger emphasis on impressiveness.
Rad
Means excellent or cool.
Ví dụ: The new skatepark is rad!
Ghi chú: Conveys a sense of coolness and excitement in addition to greatness.
Phenomenal
Refers to something truly outstanding or exceptional.
Ví dụ: Her performance on stage was phenomenal!
Ghi chú: Conveys a sense of something extraordinary beyond just being 'great'.
Lit
Means exciting, excellent, or amazing.
Ví dụ: The concert was lit, everyone was dancing!
Ghi chú: Implies high energy and excitement along with greatness.
Sick
Used to express admiration or approval.
Ví dụ: That movie was sick, I loved it!
Ghi chú: In this context, 'sick' refers to something exceptionally good rather than its usual negative connotation.
Dope
Describes something very impressive or excellent.
Ví dụ: The new album is dope, you should listen to it.
Ghi chú: Carries a sense of being cutting-edge and of high quality in addition to being 'great'.
Great - Ví dụ
I have a great idea.
Ich habe eine großartige Idee.
She is a great singer.
Sie ist eine großartige Sängerin.
We had a great time at the party.
Wir hatten eine großartige Zeit auf der Party.
He did a great job on the project.
Er hat großartige Arbeit am Projekt geleistet.
Ngữ pháp của Great
Great - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: great
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): greater
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): greatest
Tính từ (Adjective): great
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): greats
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): great
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Great chứa 1 âm tiết: great
Phiên âm ngữ âm: ˈgrāt
great , ˈgrāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Great - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Great: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.