Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Example

ɪɡˈzæmpəl
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Beispiel, Vorbild, Exemplar

Ý nghĩa của Example bằng tiếng Đức

Beispiel

Ví dụ:
For example, I like to read books.
Zum Beispiel lese ich gerne Bücher.
Can you give me an example of how to solve this equation?
Kannst du mir ein Beispiel geben, wie man diese Gleichung löst?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal or academic settings to provide instances or illustrations.
Ghi chú: Commonly used in explanations, presentations, or teaching scenarios.

Vorbild

Ví dụ:
She is an example of hard work paying off.
Sie ist ein Vorbild dafür, dass harte Arbeit sich auszahlt.
He set a good example for his team by always being punctual.
Er gab seinem Team ein gutes Vorbild, indem er immer pünktlich war.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to a person or thing that is regarded as a model of desirable qualities.
Ghi chú: Used to highlight positive behavior or qualities that others can emulate.

Exemplar

Ví dụ:
This painting is an excellent example of the artist's style.
Dieses Gemälde ist ein hervorragendes Exemplar des Stils des Künstlers.
The museum has a rare example of ancient pottery.
Das Museum besitzt ein seltenes Exemplar antiker Keramik.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to a specific instance or representative of a group or category.
Ghi chú: Often used in discussions of unique or outstanding specimens.

Từ đồng nghĩa của Example

instance

An instance refers to a specific occurrence or case that can be used to illustrate a point or concept.
Ví dụ: An instance of this could be seen in the recent study.
Ghi chú: Instance often implies a single occurrence or case, while example can refer to a broader range of cases.

illustration

Illustration refers to a visual or verbal representation that clarifies or explains something.
Ví dụ: The illustration provided a clear understanding of the concept.
Ghi chú: Illustration often conveys a visual representation, while example is more general and can be verbal or visual.

demonstration

A demonstration is a practical display or explanation that shows how something works or is done.
Ví dụ: The experiment served as a demonstration of the theory.
Ghi chú: Demonstration emphasizes the act of showing or proving, while example is more about providing a sample or instance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Example

For example

This phrase is used to introduce an example or examples to illustrate a point or support an argument.
Ví dụ: I love outdoor activities, for example, hiking and camping.
Ghi chú: It explicitly indicates that an example or examples are about to follow.

Set an example

To behave in a way that others should follow or imitate.
Ví dụ: As a team leader, it's important to set a good example for your colleagues.
Ghi chú: It implies actively demonstrating behavior rather than just mentioning or presenting an example.

Follow someone's example

To imitate or take inspiration from someone else's behavior or actions.
Ví dụ: She followed her mother's example and became a successful entrepreneur.
Ghi chú: It emphasizes emulating or replicating someone else's behavior rather than creating a new example.

An example to the rest of us

Someone whose behavior or actions serve as a model for others to follow or admire.
Ví dụ: Her dedication to her work is truly an example to the rest of us.
Ghi chú: It highlights a specific individual or action as a model for others rather than just any random example.

Example of

A specific instance that represents or typifies a particular quality or characteristic.
Ví dụ: The new library is an example of modern architecture.
Ghi chú: It points to a specific case or instance that embodies a particular quality or characteristic.

Make an example of

To punish someone severely in order to serve as a warning or deterrent to others.
Ví dụ: The teacher decided to make an example of the student who was cheating on the exam.
Ghi chú: It involves using a person as a warning or deterrent, rather than just using an example to illustrate a point.

Follow the example

To emulate or imitate the behavior or actions of someone who is seen as a positive role model.
Ví dụ: We should all strive to follow the example set by our founding fathers.
Ghi chú: It emphasizes the act of emulation or imitation of a respected figure, rather than just presenting an example for reference.

Lead by example

To show others how to behave through one's actions rather than just words.
Ví dụ: A good leader should always lead by example and demonstrate the values they expect from their team.
Ghi chú: It stresses the importance of demonstrating behavior through personal actions rather than just talking about it.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Example

Ex

A shortened form of 'example', commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I'll give you an ex of what I mean.
Ghi chú: Ex is a casual abbreviation of 'example' used in informal settings.

Demo

Short for 'demonstration', often used informally to refer to an example or showcase of something.
Ví dụ: Let me show you a quick demo of how it works.
Ghi chú: Demo is more colloquial and implies a quick, practical display rather than a detailed explanation.

Sample

Commonly used to offer a small portion or example of something for demonstration or understanding.
Ví dụ: Can I give you a sample to help you understand?
Ghi chú: Sample typically involves a smaller portion or representation compared to a complete example.

Case in Point

Used to introduce a specific example that directly supports or illustrates a point being discussed.
Ví dụ: Here's a case in point that illustrates the issue.
Ghi chú: Case in point emphasizes the relevance and direct connection of the example to the topic at hand.

Typical

Used to highlight a common or expected instance that represents a characteristic or situation.
Ví dụ: His behavior is a typical example of what not to do.
Ghi chú: Typical implies a standard or expected representation, often reflecting a typical behavior or outcome.

Case Study

A detailed examination or analysis of a particular example or instance as a learning tool.
Ví dụ: Let's analyze a case study to better understand the situation.
Ghi chú: Case study involves a comprehensive investigation or exploration of a specific example for educational purposes.

Example - Ví dụ

For example, I always drink coffee in the morning.
Zum Beispiel trinke ich morgens immer Kaffee.
This is a good example of how to solve the problem.
Das ist ein gutes Beispiel dafür, wie man das Problem löst.
Can you give me an example of a sentence using this word?
Kannst du mir ein Beispiel für einen Satz geben, der dieses Wort verwendet?

Ngữ pháp của Example

Example - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: example
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): examples, example
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): example
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
example chứa 3 âm tiết: ex • am • ple
Phiên âm ngữ âm: ig-ˈzam-pəl
ex am ple , ig ˈzam pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Example - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
example: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.