Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Next

nɛkst
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nächste/r/s, kommende/r/s, folgende/r/s

Ý nghĩa của Next bằng tiếng Đức

nächste/r/s

Ví dụ:
The next train is at 10:00.
Der nächste Zug fährt um 10:00 Uhr.
What are your plans for the next week?
Was sind deine Pläne für die nächste Woche?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts to refer to something coming immediately after or following in sequence.
Ghi chú: The form of 'nächste' changes depending on the gender and number of the noun it refers to, e.g., nächster (masculine singular), nächste (feminine singular), nächstes (neuter singular), and nächste (plural).

kommende/r/s

Ví dụ:
We are looking forward to the next meeting.
Wir freuen uns auf das kommende Treffen.
The next chapter of the book is very exciting.
Das kommende Kapitel des Buches ist sehr spannend.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to something that is upcoming or about to happen.
Ghi chú: Similar to 'nächste', the form of 'kommende' also changes based on the gender and number of the noun it refers to.

folgende/r/s

Ví dụ:
In the next example, we will discuss...
Im folgenden Beispiel werden wir diskutieren...
The following days will be busy for us.
Die folgenden Tage werden für uns geschäftig sein.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate something that comes right after the current point in a sequence.
Ghi chú: The form of 'folgende' also varies depending on the gender and number of the noun it refers to.

Từ đồng nghĩa của Next

following

Following means coming after something in time or order.
Ví dụ: The following day, we went to the beach.
Ghi chú: While 'next' implies immediate succession, 'following' can refer to something that comes after with a slight gap.

subsequent

Subsequent means coming after in time or order.
Ví dụ: The subsequent chapters of the book delve deeper into the character's backstory.
Ghi chú: Similar to 'following,' 'subsequent' indicates an order of events but may not necessarily imply immediate succession.

upcoming

Upcoming means about to happen or appear.
Ví dụ: The upcoming concert is scheduled for next Saturday.
Ghi chú: Unlike 'next,' 'upcoming' emphasizes that the event is approaching or in the near future.

forthcoming

Forthcoming means about to appear or be produced.
Ví dụ: The details of the forthcoming project will be revealed next week.
Ghi chú: Similar to 'upcoming,' 'forthcoming' stresses that something is about to happen or be disclosed.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Next

next to

This means in a position immediately beside or adjacent to someone or something.
Ví dụ: She sat next to her best friend during the movie.
Ghi chú: The phrase 'next to' specifically refers to physical proximity, while 'next' on its own can be more general.

next in line

Refers to being the person or thing that will come after the current one in a sequence or order.
Ví dụ: After waiting for hours, she was finally next in line at the store.
Ghi chú: The addition of 'in line' specifies a specific context of being in a sequence, unlike the general use of 'next'.

next door

Means in the adjacent building or house, typically used to refer to neighbors.
Ví dụ: Our neighbors live next door to us.
Ghi chú: It specifies a location relationship, emphasizing proximity, as opposed to the more general use of 'next'.

next up

Refers to the person or thing that is coming immediately after the current one in sequence.
Ví dụ: Next up on the agenda is the budget discussion.
Ghi chú: The addition of 'up' emphasizes the upcoming nature of the next item, task, event, etc.

the next best thing

Refers to an alternative that is not the best but is the closest or most similar to the desired option.
Ví dụ: Since the store was out of her favorite ice cream, she settled for the next best thing.
Ghi chú: This phrase implies a comparison with the best option, suggesting a substitute or alternative.

next to nothing

Means very little or almost nothing in terms of cost, value, quantity, etc.
Ví dụ: He paid next to nothing for that vintage record player.
Ghi chú: The phrase 'next to nothing' intensifies the notion of minimalism compared to just using 'next' or 'nothing' alone.

next of kin

Refers to the closest living relative or family member of a person.
Ví dụ: In case of emergency, the hospital will contact your next of kin.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a legal or familial relationship, differentiating it from the general term 'next'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Next

next-level

This slang term is used to describe something that is exceptional, extraordinary, or superior.
Ví dụ: That new movie is next-level amazing!
Ghi chú: It emphasizes that the thing being described is beyond the usual or expected level.

next thing you know

This phrase is used to indicate a sudden or unexpected event that follows immediately after another.
Ví dụ: I was walking down the street, and next thing you know, it started raining.
Ghi chú: It implies a quick transition or change of events without much time in between.

next level

Similar to 'next-level', this phrase also means exceptional or superior.
Ví dụ: Wow, your baking skills are on the next level!
Ghi chú: It emphasizes reaching a higher level in a particular skill or ability.

next-gen

This term is used to refer to the next generation of technology or products.
Ví dụ: The next-gen consoles have amazing graphics.
Ghi chú: It highlights advancements and improvements in technology compared to the previous generation.

next thing I knew

Similar to 'next thing you know,' this phrase indicates a sudden or unexpected event that happens immediately after.
Ví dụ: I was learning to ride a bike, and the next thing I knew, I was speeding down the hill.
Ghi chú: It provides a personal perspective on the sudden transition of events.

next-best

Used to describe something that is almost as good as the best or top choice.
Ví dụ: This cake is good, but your mom's recipe is the next-best thing.
Ghi chú: It implies being a close second to the best option available.

Next - Ví dụ

I will go to the next store.
Ich werde zum nächsten Geschäft gehen.
Please press the next button.
Bitte drücken Sie die nächste Taste.
What is the next step?
Was ist der nächste Schritt?
The next train arrives at 10 o'clock.
Der nächste Zug kommt um 10 Uhr.

Ngữ pháp của Next

Next - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: next
Chia động từ
Tính từ (Adjective): next
Trạng từ (Adverb): next
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
next chứa 1 âm tiết: next
Phiên âm ngữ âm: ˈnekst
next , ˈnekst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Next - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
next: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.