Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Eye

Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Auge, Blick, Öffnung, Betrachtung, Loch

Ý nghĩa của Eye bằng tiếng Đức

Auge

Ví dụ:
Her eyes sparkled with joy.
Ihre Augen funkelten vor Freude.
He has blue eyes.
Er hat blaue Augen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage
Ghi chú: The most common translation of 'eye' in Deutsch.

Blick

Ví dụ:
She caught his eye in the crowd.
Sie fiel ihm in der Menge auf.
The art piece caught my eye.
Das Kunstwerk fiel mir ins Auge.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to catching someone's attention visually
Ghi chú: Used in a figurative sense to mean attracting attention or noticing something.

Öffnung

Ví dụ:
The eye of the needle was too small.
Das Nadelöhr war zu klein.
The eye of the storm passed over the city.
Das Auge des Sturms zog über die Stadt hinweg.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to an opening or center point
Ghi chú: Used in contexts like sewing (eye of a needle) or meteorology (eye of a storm).

Betrachtung

Ví dụ:
It's all a matter of perspective in the eye of the beholder.
Alles liegt im Auge des Betrachters.
The film presents the story through the eyes of a child.
Der Film präsentiert die Geschichte aus Sicht eines Kindes.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to viewpoint or perspective
Ghi chú: Used to indicate the perspective from which something is viewed or perceived.

Loch

Ví dụ:
Thread the cord through the eye of the hook.
Fädel das Band durch das Loch des Hakens.
The telescope has a small eye for precise aiming.
Das Teleskop hat ein kleines Loch zur präzisen Ausrichtung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a small hole or opening
Ghi chú: Commonly used in technical or mechanical contexts to denote a small opening.

Từ đồng nghĩa của Eye

Sight

Sight refers to the ability to see or the faculty of vision.
Ví dụ: Her sight was impaired due to the accident.
Ghi chú: Sight can also refer to the act of seeing or the range of vision, whereas 'eye' specifically refers to the organ of sight.

Gaze

Gaze means to look steadily and intently, especially in admiration, surprise, or thought.
Ví dụ: She fixed her gaze on the beautiful sunset.
Ghi chú: Gaze focuses more on the act of looking or staring, while 'eye' refers to the physical organ itself.

Peepers

Peepers is a colloquial term for eyes, often used in an informal or playful context.
Ví dụ: His peepers widened in astonishment.
Ghi chú: Peepers is a more informal and playful term compared to the neutral term 'eye.'

Orb

Orb refers to a spherical body or globe, often used poetically to describe the eye.
Ví dụ: The crystal ball had a mysterious orb inside.
Ghi chú: Orb is a more poetic or literary term for the eye, emphasizing its round shape and sometimes its mysterious or magical nature.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Eye

Keep an eye on

To watch or monitor something carefully.
Ví dụ: Could you please keep an eye on my bag while I go to the restroom?
Ghi chú: The phrase 'keep an eye on' implies actively monitoring or watching something, whereas 'eye' by itself refers to the organ of sight.

In the blink of an eye

Very quickly; in an instant.
Ví dụ: The thief disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: The idiom emphasizes the speed or suddenness of an action, contrasting with the literal function of an eye.

Eagle eye

The ability to observe keenly and with great attention to detail.
Ví dụ: She has an eagle eye for detail, always spotting things others miss.
Ghi chú: This idiom describes a person's exceptional observational skills, likening them to the sharp vision of an eagle.

Turn a blind eye

To ignore something intentionally; to pretend not to notice.
Ví dụ: The manager decided to turn a blind eye to his employee's frequent tardiness.
Ghi chú: This phrase conveys the deliberate act of ignoring or overlooking something, as opposed to the literal function of the eye.

See eye to eye

To agree with someone; to have the same opinion.
Ví dụ: They finally saw eye to eye on the new project plan after discussing it for hours.
Ghi chú: The idiom focuses on reaching a mutual agreement or consensus, rather than simply acknowledging visual perception.

An eye for an eye

The idea that punishment should be equal to the crime committed.
Ví dụ: Some people still believe in the principle of 'an eye for an eye' when seeking justice.
Ghi chú: This phrase refers to the concept of retributive justice, where the punishment matches the offense, rather than the physical organ of sight.

More than meets the eye

Something is more complex or interesting than it appears at first glance.
Ví dụ: His quiet demeanor hides a personality that is more than meets the eye.
Ghi chú: This idiom suggests there is a hidden depth or complexity beyond initial impressions, going beyond the literal function of the eye.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Eye

Ogle

To ogle means to look at someone or something with strong interest, especially in a way that may be considered impolite or flirtatious.
Ví dụ: Stop ogling at that magazine and get back to work.
Ghi chú: Ogle differs from eye in that it carries a more intense or potentially inappropriate connotation.

Peep

A peep is a quick look or glimpse at something, often used in a casual or informal context.
Ví dụ: I took a quick peep at the new artwork in the gallery.
Ghi chú: Peep differs from eye by emphasizing a brief or fleeting observation.

Optics

Optics, in slang terms, refers to how a situation, event, or action is perceived by others, especially in terms of public relations or appearances.
Ví dụ: The decision was purely based on the optics of the situation.
Ghi chú: Optics differs from eyes by focusing on the perception and presentation rather than just the act of seeing.

Gawk

To gawk means to stare openly and rudely at something or someone, often out of curiosity or surprise.
Ví dụ: Why are you gawking at that car accident? It's rude.
Ghi chú: Gawk differs from eyes by emphasizing a prolonged and often impolite form of staring.

Glance

To glance means to take a brief or quick look at something or someone, typically without staring or focusing for long.
Ví dụ: She cast a quick glance in his direction during the meeting.
Ghi chú: Glance differs from eyes by highlighting a swift and usually casual observation.

Baby blues

Baby blues is a slang term often used to refer to someone's blue-colored eyes in an affectionate or admiring manner.
Ví dụ: His captivating baby blues mesmerized everyone at the party.
Ghi chú: Baby blues differs from eyes by specifically referencing the color of the eyes, typically in a positive or endearing context.

Eye - Ví dụ

I have blue eyes.
Ich habe blaue Augen.
She caught his eye.
Sie erregte seine Aufmerksamkeit.
He couldn't look her in the eye.
Er konnte ihr nicht in die Augen schauen.

Ngữ pháp của Eye

Eye - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: eye
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): eyes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): eye
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): eyed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): eyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): eyeing, eying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): eyes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): eye
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): eye
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Eye chứa 1 âm tiết: eye
Phiên âm ngữ âm: ˈī
eye , ˈī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Eye - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Eye: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.