Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Important

ɪmˈpɔrtnt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

wichtig, bedeutend, wesentlich, bedeutsam, entscheidend

Ý nghĩa của Important bằng tiếng Đức

wichtig

Ví dụ:
This is an important document.
Dies ist ein wichtiges Dokument.
It is important to be on time.
Es ist wichtig, pünktlich zu sein.
Sử dụng: formalBối cảnh: General contexts where significance or value is emphasized.
Ghi chú: The most common translation of 'important' in Deutsch, used in various formal and informal situations.

bedeutend

Ví dụ:
The discovery was important for science.
Die Entdeckung war bedeutend für die Wissenschaft.
Her role in the project was important.
Ihre Rolle im Projekt war bedeutend.
Sử dụng: formalBối cảnh: When emphasizing the significance or impact of something.
Ghi chú: A synonym for 'important' that highlights the importance or relevance of a specific subject.

wesentlich

Ví dụ:
Good communication is important in relationships.
Gute Kommunikation ist wesentlich in Beziehungen.
It's important to get enough rest.
Es ist wesentlich, genug zu ruhen.
Sử dụng: formalBối cảnh: When referring to something crucial or indispensable.
Ghi chú: Used to stress the essential nature of something, often in a formal context.

bedeutsam

Ví dụ:
The meeting was important for decision-making.
Das Treffen war bedeutsam für Entscheidungen.
His contribution was important to the success of the project.
Sein Beitrag war bedeutsam für den Erfolg des Projekts.
Sử dụng: formalBối cảnh: When indicating significance or relevance in a specific context.
Ghi chú: Conveys a sense of importance or significance in a formal setting, often related to achievements or decisions.

entscheidend

Ví dụ:
Proper training is important for safety.
Die richtige Ausbildung ist entscheidend für die Sicherheit.
Her experience was important for the team.
Ihre Erfahrung war entscheidend für das Team.
Sử dụng: formalBối cảnh: When emphasizing the critical nature of something.
Ghi chú: Used to stress the decisive or crucial aspect of a situation or action.

Từ đồng nghĩa của Important

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Important

crucial

Crucial means extremely important or necessary for achieving a specific result.
Ví dụ: Proper planning is crucial for the success of this project.
Ghi chú: It emphasizes the critical nature of something and is often used in situations where failure is not an option.

vital

Vital means absolutely necessary or essential.
Ví dụ: Regular exercise is vital for maintaining good health.
Ghi chú: It stresses the importance of something for the overall well-being or success of a situation.

significant

Significant means important or notable in effect or meaning.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on our sales figures.
Ghi chú: It highlights the noteworthy or meaningful aspect of something rather than just its general importance.

paramount

Paramount means more important than anything else; supreme.
Ví dụ: Safety is paramount in any construction project.
Ghi chú: It conveys the idea of utmost importance or priority, often used in contexts where nothing else can take precedence.

critical

Critical means of vital importance; crucial.
Ví dụ: Timely decision-making is critical in emergency situations.
Ghi chú: It suggests that the situation is at a critical juncture where the outcome depends on the importance of the action taken.

pivotal

Pivotal means of crucial importance in relation to the development or success of something else.
Ví dụ: The CEO's speech was pivotal in shaping the company's future direction.
Ghi chú: It implies that the specific action or event is central or essential to the outcome or progress of a larger process or situation.

essential

Essential means absolutely necessary; extremely important.
Ví dụ: Good communication skills are essential for effective teamwork.
Ghi chú: It stresses the indispensable nature of something for a particular purpose or goal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Important

key

In slang, 'key' is used to emphasize the importance or essential nature of something.
Ví dụ: Attention to detail is key in this project.
Ghi chú: The term 'key' is more informal and colloquial than 'important'.

major

When something is 'major', it is of significant importance or influence.
Ví dụ: Getting enough rest is major for your overall health.
Ghi chú: While 'important' can be general, 'major' implies a higher level of significance.

key player

A person who plays a crucial role or holds significant importance in a situation.
Ví dụ: As the lead designer, Mary is a key player in the success of the project.
Ghi chú: This term specifically refers to a person's importance, distinguishing it from the general term 'important'.

big deal

Something that is very important or significant.
Ví dụ: Winning that award is a really big deal for her career.
Ghi chú: While 'important' is a broad term, 'big deal' implies a sense of excitement or significant impact.

imperative

Expressing the urgent nature or necessity of something.
Ví dụ: It's imperative that we meet the deadline for this project.
Ghi chú: 'Imperative' conveys a sense of urgency beyond just importance.

hot topic

A subject that is currently of great interest or importance.
Ví dụ: The issue of climate change is a hot topic in today's society.
Ghi chú: 'Hot topic' refers to a subject that is widely discussed or debated, adding a layer of relevance to its importance.

Important - Ví dụ

It is important to wear a mask during the pandemic.
Es ist wichtig, während der Pandemie eine Maske zu tragen.
The meeting with the CEO was an important event for the company.
Das Treffen mit dem CEO war ein wichtiges Ereignis für das Unternehmen.
The accident had important consequences for the victim's health.
Der Unfall hatte wichtige Konsequenzen für die Gesundheit des Opfers.

Ngữ pháp của Important

Important - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: important
Chia động từ
Tính từ (Adjective): important
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
important chứa 3 âm tiết: im • por • tant
Phiên âm ngữ âm: im-ˈpȯr-tᵊnt
im por tant , im ˈpȯr tᵊnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Important - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
important: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.