Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Fail

feɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

scheitern, misslingen, durchfallen, versagen, scheitern an

Ý nghĩa của Fail bằng tiếng Đức

scheitern

Ví dụ:
He failed the exam.
Er hat die Prüfung nicht bestanden.
The project failed due to lack of funding.
Das Projekt ist aufgrund fehlender Finanzierung gescheitert.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic, professional
Ghi chú: This is the most common translation of 'fail' in Deutsch, used in various contexts where failure is the result of not meeting expectations.

misslingen

Ví dụ:
Her attempt to fix the computer failed.
Ihr Versuch, den Computer zu reparieren, ist misslungen.
The plan failed to achieve the desired outcome.
Der Plan ist nicht gelungen, das gewünschte Ergebnis zu erzielen.
Sử dụng: formalBối cảnh: projects, tasks
Ghi chú: This translation is used when something does not succeed as intended or expected, often in the context of specific actions or plans.

durchfallen

Ví dụ:
He failed the driving test.
Er ist bei der Fahrprüfung durchgefallen.
If you fail to meet the requirements, you will not pass.
Wenn Sie die Anforderungen nicht erfüllen, werden Sie durchfallen.
Sử dụng: formalBối cảnh: exams, tests
Ghi chú: This translation specifically refers to failing an exam or test, indicating a lack of success in meeting the necessary criteria.

versagen

Ví dụ:
The equipment failed to operate properly.
Die Ausrüstung hat versagt, ordnungsgemäß zu funktionieren.
The government's policies failed to address the issue.
Die Politik der Regierung hat versagt, das Problem anzugehen.
Sử dụng: formalBối cảnh: technical, governmental
Ghi chú: This translation is used when referring to a malfunction, breakdown, or failure of systems, equipment, or policies.

scheitern an

Ví dụ:
They failed due to lack of support.
Sie sind am Mangel an Unterstützung gescheitert.
The project failed because of internal conflicts.
Das Projekt ist an internen Konflikten gescheitert.
Sử dụng: formalBối cảnh: obstacles, challenges
Ghi chú: This translation emphasizes failing as a result of specific obstacles or challenges that hinder success.

Từ đồng nghĩa của Fail

fall short

To not reach a particular standard or goal.
Ví dụ: She fell short of passing the exam by just a few points.
Ghi chú: This phrase emphasizes not meeting a specific target or expectation.

flunk

To fail an exam or course.
Ví dụ: He flunked the math test because he didn't study enough.
Ghi chú: This term is commonly used in educational contexts to indicate failing a specific academic assessment.

flop

To be completely unsuccessful or a failure.
Ví dụ: The new product launch was a flop, as it didn't attract many customers.
Ghi chú: This term is often used in the context of businesses, products, or events that do not succeed as expected.

fall through

To fail to materialize or be completed as planned.
Ví dụ: Their plans to travel together fell through due to unexpected circumstances.
Ghi chú: This phrase is used when something that was intended to happen does not end up happening.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fail

Fail miserably

To fail in a very bad or complete way.
Ví dụ: He failed miserably at the attempt to fix the car engine.
Ghi chú: The addition of 'miserably' intensifies the level of failure.

Epic fail

A failure that is particularly grand or monumental.
Ví dụ: The product launch was an epic fail due to poor marketing strategies.
Ghi chú: Using 'epic' emphasizes the magnitude of the failure.

Fail to see the forest for the trees

To be so involved in the small details that the overall situation or context is missed.
Ví dụ: She was so focused on the details that she failed to see the bigger picture.
Ghi chú: This idiom highlights a failure in perspective or understanding.

Fail to live up to expectations

Not meeting or fulfilling the expectations that were set.
Ví dụ: The movie failed to live up to the high expectations set by the trailer.
Ghi chú: This phrase emphasizes the discrepancy between what was expected and what actually occurred.

Fail-safe

A measure taken to prevent complete failure or to minimize the effects of failure.
Ví dụ: The fail-safe system ensured that the data was backed up regularly.
Ghi chú: Unlike 'fail', 'fail-safe' indicates a backup plan or precaution to avoid failure.

Fail forward

To view failure as a stepping stone to success by learning from it and progressing.
Ví dụ: It’s okay to fail forward as long as you learn from your mistakes and keep moving.
Ghi chú: This phrase promotes a positive outlook on failure as a means of growth and progress.

Fail at the final hurdle

To fail at the last or most crucial stage of a process or task.
Ví dụ: He had trained hard for the race but failed at the final hurdle.
Ghi chú: This phrase highlights failing at the critical moment, often after putting in effort up to that point.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fail

Bite the dust

This slang term refers to failing or being defeated.
Ví dụ: He thought he could pass the exam, but ended up biting the dust.
Ghi chú: It adds a more dramatic or emphatic tone compared to just saying 'fail.'

Fall flat

When something fails to produce the intended effect or impress others.
Ví dụ: The comedian's joke fell flat with the audience.
Ghi chú: It implies a lack of success or impact beyond just not succeeding.

Go down in flames

To fail spectacularly or disastrously.
Ví dụ: Their new product launch went down in flames due to poor marketing.
Ghi chú: It conveys a sense of crashing and burning in a dramatic way.

Tank

To fail badly or utterly underperform.
Ví dụ: The team tanked in the championship game and lost by a huge margin.
Ghi chú: It suggests a significant failure, often in a competitive context.

Crash and burn

To fail completely or suffer a catastrophic failure.
Ví dụ: Their startup crashed and burned after only a few months.
Ghi chú: It vividly describes a situation where failure is swift and total.

Fail - Ví dụ

The project was a fail.
Das Projekt war ein Misserfolg.
She failed the exam.
Sie hat die Prüfung nicht bestanden.
The company's new product launch was a complete fail.
Die Markteinführung des neuen Produkts des Unternehmens war ein kompletter Misserfolg.

Ngữ pháp của Fail

Fail - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fail
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fail
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fail
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): failed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): failing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fails
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fail
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fail
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fail chứa 1 âm tiết: fail
Phiên âm ngữ âm: ˈfāl
fail , ˈfāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Fail - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fail: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.