Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Operation
ˌɑpəˈreɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Operation (medizinischer Eingriff), Operation (militärische Aktion), Operation (technischer Vorgang), Operation (mathematische Handlung)
Ý nghĩa của Operation bằng tiếng Đức
Operation (medizinischer Eingriff)
Ví dụ:
The patient underwent a heart operation last week.
Der Patient wurde letzte Woche am Herzen operiert.
The doctor will perform the operation tomorrow.
Der Arzt wird morgen den Eingriff durchführen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical field
Ghi chú: This meaning refers to a medical procedure or surgery.
Operation (militärische Aktion)
Ví dụ:
The military conducted a covert operation in the enemy territory.
Das Militär führte eine geheime Operation im Feindesgebiet durch.
The operation was successful in eliminating the terrorist threat.
Die Operation war erfolgreich bei der Beseitigung der terroristischen Bedrohung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Military context
Ghi chú: This meaning refers to military actions or missions.
Operation (technischer Vorgang)
Ví dụ:
The operation of the machine requires careful monitoring.
Der Betrieb der Maschine erfordert eine sorgfältige Überwachung.
Understanding the operation of the software is essential for its use.
Das Verständnis des Betriebs der Software ist für ihre Nutzung unerlässlich.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical or engineering context
Ghi chú: This meaning refers to the functioning or process of a machine, system, or software.
Operation (mathematische Handlung)
Ví dụ:
Solving this equation requires several operations.
Das Lösen dieser Gleichung erfordert mehrere Operationen.
Performing complex operations in mathematics can be challenging.
Das Durchführen komplexer Operationen in Mathematik kann herausfordernd sein.
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematics
Ghi chú: This meaning refers to mathematical operations like addition, subtraction, multiplication, and division.
Từ đồng nghĩa của Operation
procedure
A series of actions conducted in a certain order to achieve a specific result.
Ví dụ: The surgical procedure was successful.
Ghi chú: Procedure often implies a systematic series of steps to accomplish a task, while operation can refer to a broader range of activities.
process
A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
Ví dụ: The manufacturing process requires precision and attention to detail.
Ghi chú: Process typically emphasizes the ongoing nature of the actions involved, whereas operation can refer to a single action or a specific instance of a process.
function
The purpose or role that something has in a particular situation.
Ví dụ: The function of this machine is to mix ingredients.
Ghi chú: Function highlights the intended purpose or role of something, whereas operation focuses more on the action or process of functioning.
task
A piece of work to be done or undertaken.
Ví dụ: Completing this task requires attention to detail and accuracy.
Ghi chú: Task refers to a specific job or assignment to be completed, while operation is a broader term that can encompass multiple tasks or activities.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Operation
Surgical operation
A medical procedure involving incision or manipulation of body tissues.
Ví dụ: The patient underwent a surgical operation to remove the tumor.
Ghi chú: Specifically refers to a medical procedure, different from the general term 'operation.'
Smooth operation
Indicates that something is functioning well without issues or disruptions.
Ví dụ: The new system is now in place and running with smooth operation.
Ghi chú: Emphasizes the efficiency and effectiveness of a process or system.
Operations manager
A person responsible for managing the functioning of an organization or business.
Ví dụ: As the operations manager, she oversees the daily activities of the company.
Ghi chú: Refers to a specific role in managing activities, distinct from the general meaning of 'operation.'
Covert operation
A secret or undercover mission or activity, often in a military or intelligence context.
Ví dụ: The intelligence agency carried out a covert operation to gather information.
Ghi chú: Implies secrecy and hidden nature, distinguishing it from regular operations.
Operation room
A specially equipped room in a hospital or clinic for performing surgical procedures.
Ví dụ: The surgeons prepared in the operation room before the procedure.
Ghi chú: Refers to a specific room for surgeries, different from the broader term 'operation.'
Operation cost
The expenses incurred in running a business or carrying out a particular activity.
Ví dụ: The company needs to carefully manage its operation costs to remain profitable.
Ghi chú: Focuses on the financial aspect of running operations, distinct from the general concept of 'operation.'
Operational efficiency
The ability to maximize output with minimum input, often related to productivity and effectiveness.
Ví dụ: Improving operational efficiency is crucial for the company's growth.
Ghi chú: Highlights the effectiveness and productivity of operations, contrasting with the general term 'operation.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Operation
Ops
Shortened form of 'operations', commonly used informally in a casual setting.
Ví dụ: Let's meet after the ops are done.
Ghi chú: Informal and colloquial compared to 'operation'.
Op
Abbreviation for 'operation', often used in medical or military contexts.
Ví dụ: I have an op scheduled for next week.
Ghi chú: Informal abbreviation for 'operation'.
Opie
A playful and endearing term referring to an operation or surgery.
Ví dụ: Opie went well, she's recovering smoothly.
Ghi chú: Slang term with a lighter and more personalized tone compared to 'operation'.
Opportunity Knocks
A phrase implying that one should be prepared to take advantage of favorable circumstances.
Ví dụ: When opportunity knocks, you have to be ready to seize it.
Ghi chú: Metaphorical use of 'operation' to convey a seizing of chances or circumstances.
Op Shop
A slang term for an opportunity or a place where good bargains or deals can be found.
Ví dụ: Let's head to the op shop and see what we can find.
Ghi chú: Utilizes 'op' as a prefix to describe a shop providing chances for good finds.
Op It
A directive urging someone to move quickly or leave, similar to saying 'Hurry up'.
Ví dụ: Op it, we need to get this done.
Ghi chú: Uses 'op' to convey a sense of urgency or immediate action.
Operation - Ví dụ
Operation successful.
Operation erfolgreich.
The operation of the machine is simple.
Der Betrieb der Maschine ist einfach.
The operation of the company is expanding.
Der Betrieb des Unternehmens expandiert.
Ngữ pháp của Operation
Operation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: operation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): operations, operation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): operation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
operation chứa 4 âm tiết: op • er • a • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌä-pə-ˈrā-shən
op er a tion , ˌä pə ˈrā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Operation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
operation: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.