Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Feel
fil
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
fühlen, denken, berühren
Ý nghĩa của Feel bằng tiếng Đức
fühlen
Ví dụ:
I can feel the warmth of the sun on my skin.
Ich kann die Wärme der Sonne auf meiner Haut fühlen.
She felt a sense of accomplishment after finishing the project.
Sie fühlte ein Gefühl der Erfüllung, nachdem sie das Projekt abgeschlossen hatte.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical and emotional sensations
Ghi chú: This is the most common translation of 'feel' when referring to physical or emotional sensations.
denken
Ví dụ:
I feel that we should take a different approach.
Ich denke, dass wir einen anderen Ansatz verfolgen sollten.
She feels that it's important to speak up for what you believe in.
Sie denkt, dass es wichtig ist, sich für das einzusetzen, woran man glaubt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Opinions and beliefs
Ghi chú: In a more formal context, 'fühlen' can be translated as 'denken' when expressing thoughts or beliefs.
berühren
Ví dụ:
The soft fabric felt nice against her skin.
Der weiche Stoff fühlte sich angenehm auf ihrer Haut an.
He felt the smooth surface of the stone with his fingers.
Er berührte die glatte Oberfläche des Steins mit seinen Fingern.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical touch or texture
Ghi chú: When 'feel' refers to the sense of touch or texture, it can be translated as 'berühren.'
Từ đồng nghĩa của Feel
Sense
To perceive or become aware of something through the senses.
Ví dụ: I can sense a change in the atmosphere.
Ghi chú: Sensing is more about being aware through the senses rather than an emotional response.
Perceive
To become aware of, know, or identify through the senses.
Ví dụ: She perceived a hint of sarcasm in his tone.
Ghi chú: Perceiving is more about understanding or identifying something through observation or intuition.
Experience
To undergo or live through an event or feeling.
Ví dụ: I experienced a sense of joy when I saw her smile.
Ghi chú: Experiencing involves actively going through a situation or emotion rather than just perceiving it.
Suffer
To undergo or feel pain or distress.
Ví dụ: He suffered a great deal of pain after the accident.
Ghi chú: Suffering implies enduring pain or hardship, often with a negative connotation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Feel
Feel free
This phrase means to not hesitate or be reluctant to do something.
Ví dụ: Feel free to ask any questions if you have them.
Ghi chú: The phrase 'feel free' emphasizes the sense of being uninhibited or unrestricted in doing something.
Feel under the weather
To feel under the weather means to feel slightly unwell or not one's best.
Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today, so I might not be very productive.
Ghi chú: This phrase is a figurative expression and does not directly refer to physical touch or sensation.
Feel like a fish out of water
To feel like a fish out of water means to feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: In a new job, I often feel like a fish out of water until I get used to the routine.
Ghi chú: This idiom is a metaphorical expression and does not relate directly to physical touch or sensation.
Feel the pinch
To feel the pinch means to experience financial difficulty or hardship.
Ví dụ: With the rise in prices, many families are starting to feel the pinch financially.
Ghi chú: This phrase is a metaphorical expression and does not involve physical touch or sensation.
Feel on top of the world
To feel on top of the world means to feel extremely happy or successful.
Ví dụ: After receiving the promotion, she felt on top of the world.
Ghi chú: This phrase is a figurative expression and does not directly relate to physical touch or sensation.
Feel like a million bucks
To feel like a million bucks means to feel fantastic or in excellent health.
Ví dụ: After a good night's sleep, I woke up feeling like a million bucks.
Ghi chú: This idiom is a figurative expression and does not directly involve physical touch or sensation.
Feel at home
To feel at home means to feel comfortable and relaxed in a particular place or situation.
Ví dụ: The warm welcome made me instantly feel at home in their house.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of ease and familiarity, rather than physical touch or sensation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Feel
Catch the feels
This slang term means to develop romantic feelings for someone.
Ví dụ: She caught the feels for her coworker and now they're dating.
Ghi chú: It is a more informal way to express catching feelings or developing romantic interest.
In my feels
To be deeply emotional or in a state of heightened sensitivity.
Ví dụ: After watching that movie, I was deep in my feels.
Ghi chú: It emphasizes being emotionally vulnerable or affected.
Feels
Short for feelings, often used to describe intensely emotional reactions.
Ví dụ: That song always gives me the feels.
Ghi chú: It is a more colloquial way to refer to emotions or emotional responses.
Feelsbadman
Expresses sympathy or support for someone who is feeling down or disappointed.
Ví dụ: I failed my exam, feelsbadman.
Ghi chú: It is internet slang often used in meme culture to convey empathy.
Feelsbad
Indicates the sensation of feeling bad or experiencing negative emotions.
Ví dụ: She broke up with him, that must feel feelsbad.
Ghi chú: It is a more informal way to describe feeling unhappy or regretful.
Vibing
To be in a harmonious or enjoyable state, often associated with a positive emotional experience.
Ví dụ: I'm really vibing with this new music.
Ghi chú: It suggests being in tune with a particular vibe or feeling.
Feels trip
Refers to an emotional experience that elicits strong feelings or nostalgia.
Ví dụ: That movie was a real feels trip, I cried through the entire thing.
Ghi chú: It combines the idea of feelings and a journey or experience causing emotional reactions.
Feel - Ví dụ
I have a strange feeling about this place
Ich habe ein merkwürdiges Gefühl über diesen Ort.
She expressed her feelings through her artwork.
Sie drückte ihre Gefühle durch ihre Kunstwerke aus.
He couldn't hide the disappointment and hurt in his feelings.
Er konnte die Enttäuschung und den Schmerz in seinen Gefühlen nicht verbergen.
Ngữ pháp của Feel
Feel - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: feel
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): felt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): felt
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): feeling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): feels
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): feel
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): feel
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Feel chứa 1 âm tiết: feel
Phiên âm ngữ âm: ˈfēl
feel , ˈfēl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Feel - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Feel: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.