Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Copyright
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Urheberrecht, Copyright
Ý nghĩa của Copyright bằng tiếng Đức
Urheberrecht
Ví dụ:
The book is protected by copyright laws.
Das Buch ist durch das Urheberrecht geschützt.
He violated copyright by using the image without permission.
Er hat das Urheberrecht verletzt, indem er das Bild ohne Erlaubnis verwendet hat.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Legal discussions, publishing industry
Ghi chú: Urheberrecht refers to the exclusive legal rights that authors, artists, and other creators have over their works.
Copyright
Ví dụ:
The copyright notice is printed on the first page of the book.
Das Copyright-Vermerk ist auf der ersten Seite des Buches gedruckt.
She registered the copyright for her new song.
Sie hat das Copyright für ihr neues Lied angemeldet.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Publishing, intellectual property
Ghi chú: Copyright is often used in a more general sense in English, while Urheberrecht specifically refers to the German legal concept.
Từ đồng nghĩa của Copyright
Author's rights
Author's rights refer to the legal rights that authors have over their literary and artistic works.
Ví dụ: The author retained her author's rights by licensing her work for specific uses.
Ghi chú: Author's rights focus more on the specific rights granted to the creator of a work, whereas copyright is the legal protection granted to the creator or owner of the work.
Exclusive rights
Exclusive rights refer to the rights granted to the copyright holder to control the use and distribution of their work.
Ví dụ: The artist was granted exclusive rights to reproduce and distribute her artwork.
Ghi chú: Exclusive rights emphasize the sole control and monopoly granted to the copyright holder over the use of their work.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Copyright
Public Domain
Refers to works that are not protected by copyright and can be freely used by the public.
Ví dụ: The novel entered the public domain last year, so anyone can use it without permission.
Ghi chú: Public domain indicates that works are not restricted by copyright, unlike copyrighted material.
Fair Use
Allows limited use of copyrighted material without permission for purposes such as criticism, comment, news reporting, teaching, scholarship, or research.
Ví dụ: The documentary used clips from the film under fair use for educational purposes.
Ghi chú: Fair use provides exceptions to copyright law for specific purposes, unlike general copyright protection.
All Rights Reserved
Asserts the copyright holder's exclusive rights to the work and notifies others that they must seek permission for any use.
Ví dụ: The book's copyright page states 'All rights reserved' to indicate that no part of the work may be reproduced without permission.
Ghi chú: While copyright automatically applies to a work upon creation, 'All Rights Reserved' explicitly states the owner's rights.
Plagiarism
Represents the act of using someone else's work or ideas without proper attribution, often associated with academic dishonesty.
Ví dụ: The student was accused of plagiarism for copying paragraphs from an online article without citing the source.
Ghi chú: Plagiarism focuses on the act of using another's work improperly, while copyright infringement involves violating legal rights.
Derivative Work
Refers to a new, original work based on pre-existing material that retains aspects of the original work.
Ví dụ: The artist created a painting based on a famous photograph, which is considered a derivative work.
Ghi chú: Derivative works involve transforming existing material into something new, potentially requiring permission due to copyright considerations.
Intellectual Property
Encompasses creations of the mind, such as inventions, literary and artistic works, designs, symbols, names, and images, protected by law.
Ví dụ: The company holds intellectual property rights to its software, protecting it from unauthorized use.
Ghi chú: Intellectual property includes copyright as well as patents, trademarks, and trade secrets, covering a broader range of creative and innovative works.
Public Performance
Involves the showing, playing, or performing of a copyrighted work in a public setting, typically requiring permission or a license.
Ví dụ: The theater obtained a license for the public performance of the play, allowing them to stage it for a live audience.
Ghi chú: Public performance specifically relates to showcasing works in public spaces, including live performances, distinct from general copyright protection.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Copyright
Copyrighted
This term is often used to describe creative works that are protected by copyright law, indicating that the work is the property of the creator or rights holder.
Ví dụ: I can't share this video online since it's copyrighted material.
Ghi chú: The slang term 'copyrighted' is a colloquial way of referring to something that is protected by copyright, emphasizing the ownership and legal protection of the work.
C-Lock
This slang term is derived from the initial letter of 'Copyright'. It is used informally to mean securing copyright protection.
Ví dụ: Make sure you put a C-lock on your new song before sharing it widely.
Ghi chú: The term 'C-lock' is a playful and informal way of referring to copyright protection, creating a more casual and accessible tone compared to the formal term 'copyright'.
Reserved Rights
This phrase is used to indicate that certain rights related to the use and distribution of a work are legally reserved by the creator or rights holder.
Ví dụ: The company retains all reserved rights to their software, including distribution and reproduction.
Ghi chú: The term 'reserved rights' elaborates on the specific rights held by the creator or rights holder, emphasizing their exclusive control over how the work can be used or shared.
Copywritten
This term is a colloquial variation of 'copyrighted', indicating that the work is protected by copyright.
Ví dụ: The logo is copywritten, so you cannot use it without permission.
Ghi chú: Similar to 'copyrighted', 'copywritten' serves as a casual and informal way to denote protected creative works, highlighting the legal restriction on usage.
Copyright - Ví dụ
The artist lost the copyrights to her songs when she signed the contract.
Die Künstlerin verlor die Urheberrechte an ihren Songs, als sie den Vertrag unterschrieb.
Copyright details are also transferred to the operating system.
Die Urheberrechtsdetails werden ebenfalls an das Betriebssystem übertragen.
A copyright symbol appears.
Ein Urheberrechtssymbol erscheint.
Ngữ pháp của Copyright
Copyright - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: copyright
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): copyrights, copyright
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): copyright
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): copyrighted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): copyrighting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): copyrights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): copyright
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): copyright
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Copyright chứa 2 âm tiết: copy • right
Phiên âm ngữ âm: ˈkä-pē-ˌrīt
copy right , ˈkä pē ˌrīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Copyright - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Copyright: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.