Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Follow
ˈfɑloʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
folgen, befolgen, verfolgen, nachfolgen, sich anschließen
Ý nghĩa của Follow bằng tiếng Đức
folgen
Ví dụ:
I will follow you to the park.
Ich werde dir zum Park folgen.
Follow the instructions carefully.
Folge den Anweisungen sorgfältig.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts when physically following someone or adhering to instructions.
Ghi chú: The verb 'folgen' is used for literal following and obeying commands or guidance.
befolgen
Ví dụ:
Follow the rules in this establishment.
Befolgen Sie die Regeln in dieser Einrichtung.
It's important to follow safety procedures.
Es ist wichtig, Sicherheitsverfahren zu befolgen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in formal settings such as workplaces, institutions, or public places.
Ghi chú: The verb 'befolgen' emphasizes adhering to rules, guidelines, or procedures.
verfolgen
Ví dụ:
The detective was following the suspect.
Der Detektiv verfolgte den Verdächtigen.
The paparazzi were following the celebrity.
Die Paparazzi verfolgten die Berühmtheit.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in formal contexts to describe surveillance, stalking, or chasing.
Ghi chú: The verb 'verfolgen' often implies a continuous or persistent pursuit of someone or something.
nachfolgen
Ví dụ:
He will follow his father as the company's CEO.
Er wird seinem Vater als CEO des Unternehmens nachfolgen.
The second book in the series follows the events of the first one.
Das zweite Buch der Serie folgt den Ereignissen des ersten.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in formal contexts to indicate succession or chronological order.
Ghi chú: The verb 'nachfolgen' is often used in the context of inheriting a position, title, or storyline.
sich anschließen
Ví dụ:
I'll follow you to the meeting.
Ich werde mich dir zum Treffen anschließen.
The group decided to follow the leader's plan.
Die Gruppe beschloss, sich dem Plan des Anführers anzuschließen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various settings to express joining or aligning with someone or a group.
Ghi chú: The reflexive verb 'sich anschließen' indicates voluntarily joining or supporting a person or cause.
Từ đồng nghĩa của Follow
pursue
To pursue something means to actively work towards achieving or obtaining it.
Ví dụ: She pursued her dreams of becoming a doctor.
Ghi chú: Pursue implies a more proactive approach compared to simply following.
trail
To trail means to follow someone or something secretly or discreetly.
Ví dụ: The detective trailed the suspect through the city streets.
Ghi chú: Trail often implies following someone while trying to remain unnoticed.
chase
To chase means to run after someone or something in order to catch them.
Ví dụ: The dog chased the squirrel up the tree.
Ghi chú: Chase implies a more energetic and active pursuit, often involving speed.
shadow
To shadow someone means to follow and watch them closely, especially for protection or surveillance.
Ví dụ: The bodyguard shadowed the celebrity wherever she went.
Ghi chú: Shadowing involves closely monitoring someone's movements and actions, often for a specific purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Follow
Follow up
To take further action or check on something that was started earlier.
Ví dụ: I need to follow up with the client to get more details.
Ghi chú: The term 'follow up' adds the idea of continued action after an initial interaction or event.
Follow through
To complete a task or promise that one has made.
Ví dụ: It's important to follow through on your promises.
Ghi chú: Unlike 'follow,' 'follow through' emphasizes the completion of an action or commitment.
Follow suit
To imitate or emulate what others have done.
Ví dụ: After the successful launch of the new product, other companies may follow suit.
Ghi chú: This phrase implies mimicking or copying actions, rather than just observing or monitoring.
Follow your nose
To navigate or find your way based on intuition or instinct.
Ví dụ: Just keep walking straight and follow your nose; you'll reach the bakery.
Ghi chú: It suggests relying on one's instincts or senses to guide oneself, rather than a literal act of following.
Follow the crowd
To do what everyone else is doing or to conform to popular opinion.
Ví dụ: She decided to follow the crowd and attend the concert.
Ghi chú: This phrase implies going along with the majority or group behavior, rather than making individual choices.
Follow in someone's footsteps
To do the same thing as someone else, especially a family member or role model.
Ví dụ: As a doctor, she followed in her mother's footsteps and pursued a career in medicine.
Ghi chú: It signifies taking a similar path or career trajectory as someone else, rather than simply observing or trailing behind.
Follow the leader
To imitate the actions or movements of a leader or someone in charge.
Ví dụ: The children played a game of follow the leader, taking turns leading the group.
Ghi chú: In this context, 'follow' implies directly copying or mimicking the actions of a designated leader.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Follow
Follow me
This term is used to indicate that someone should come along with the speaker or do as the speaker is doing.
Ví dụ: Let's head to the store. Follow me!
Ghi chú: It is a more casual and direct way of asking someone to accompany you or mimic your actions.
Follow-up
In spoken language, 'follow-up' is often used to refer to checking back in with someone after an initial interaction or to provide further information.
Ví dụ: I'll follow-up with you next week to see how the project is going.
Ghi chú: While 'follow-up' is a more formal term, it is commonly used in spoken language to refer to subsequent actions or communication.
Follow you
When someone says 'Can I follow you?' it usually means they want to understand or imitate the other person's actions or thought process.
Ví dụ: I don't understand this math problem. Can I follow you?
Ghi chú: This can refer to mimicking someone's approach or seeking guidance, usually in a more informal setting.
Follow on
Used to continue a discussion or expand on a previous point, often in a conversation or presentation.
Ví dụ: That was a great point you made. I'd like to follow on from that.
Ghi chú: It implies building upon or enhancing something already said, typically in a verbal exchange.
Follow the story
To 'follow the story' means to continue to watch or read a narrative (e.g., TV show, book, movie) to see how it unfolds.
Ví dụ: I watched the first few episodes of the new series. I can't wait to follow the story.
Ghi chú: It denotes ongoing engagement with a plot or sequence of events, indicating interest in a progressing storyline.
Follow back
Refers to the action of reciprocating a 'follow' on social media platforms by following the person who followed you.
Ví dụ: I liked your photos. Can you follow me back on social media?
Ghi chú: This term is specific to social media interactions and involves mutual online connections.
Follow on from
Indicates that something will happen or be done as a result of a previous action or decision.
Ví dụ: The new policy will follow on from the changes we made last year.
Ghi chú: It implies a direct sequence or consequence stemming from what has occurred before.
Follow - Ví dụ
I always follow the latest news about technology.
Ich folge immer den neuesten Nachrichten über Technologie.
She has a lot of followers on Instagram.
Sie hat viele Follower auf Instagram.
The hiker followed the trail through the forest.
Der Wanderer folgte dem Pfad durch den Wald.
Ngữ pháp của Follow
Follow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: follow
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): followed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): following
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): follows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): follow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): follow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
follow chứa 2 âm tiết: fol • low
Phiên âm ngữ âm: ˈfä-(ˌ)lō
fol low , ˈfä (ˌ)lō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Follow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
follow: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.